Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bernard Karrica Tiền đạo cánh trái | 24 | | ![]() Ballkani Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
![]() | Marcel Vittner Tiền vệ trung tâm | 30 | austria | ![]() SC/ESV Parndorf Regional League East | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Papadimitriou Hậu vệ cánh trái | 31 | | ![]() SC/ESV Parndorf Regional League East | ![]() | - |
![]() | Alexandre Alfaiate Trung vệ | 29 | | ![]() Pas de la Casa Primera Divisió | ![]() Không có | - |
![]() | Charles Boli Tiền đạo cánh phải | 26 | | ![]() Apollon Limassol Cyprus League | ![]() Không có | - |
![]() | Sergio Tejera Tiền vệ trung tâm | 35 | | ![]() APOEL Nicosia Cyprus League | ![]() Không có | - |
![]() | Márius Charizopulos Tiền vệ tấn công | 34 | | ![]() SG ASV Neudorf/Parndorf II Burgenlandliga | ![]() | - |
![]() | Ramiz Harakaté Tiền đạo cánh trái | 22 | | ![]() SKN St. Pölten 2. Liga | ![]() Grazer AK 1902 Bundesliga | ? |
![]() | George Stanger Trung vệ | 24 | | ![]() Ayr United Championship | ![]() Kilmarnock Premiership | Miễn phí |
![]() | Daniel Luxbacher Tiền vệ trung tâm | 33 | austria | ![]() First Vienna 2. Liga | ![]() SC/ESV Parndorf Regional League East | Miễn phí |
![]() | Jakov Josic Tiền vệ tấn công | 29 | austria | ![]() SV Großweikersdorf | ![]() SC/ESV Parndorf Regional League East | ? |
Andreas Strapajevic Hậu vệ cánh phải | 32 | austria | ![]() SC Retz Regional League East | ![]() SC/ESV Parndorf Regional League East | ? | |
![]() | Rian Brown Thủ môn | 20 | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Newington Championship | Cho mượn | |
![]() | Ian Parkhill Tiền đạo cánh phải | 35 | ![]() Limavady United Championship | ![]() Moyola Park AFC Intermediate | Miễn phí | |
![]() | Abdenego Nankishi Tiền đạo cánh trái | 22 | | ![]() SV Werder Bremen Bundesliga | ![]() VfB Stuttgart II 3. Liga | Miễn phí |
![]() | Miroslav Dabic Thủ môn | 33 | | ![]() Linth 04 | ![]() Tuggen 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
![]() | Oliver Velich Tiền đạo cắm | 24 | czech republic | ![]() FK Jablonec CFL | ![]() Zbrojovka Brno ChNL | ? |
![]() | Leonardo Uka Tiền đạo cánh phải | 24 | | ![]() Linth 04 | ![]() SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
![]() | Oussama Noureddine Tiền vệ phòng ngự | 24 | | ![]() Khor Fakkan SSC | ![]() MAS Fès Botola Pro Inwi | ? |
![]() | Davide D'Acunto Tiền vệ phòng ngự | 34 | | ![]() Ibach | ![]() Linth 04 | Miễn phí |
![]() | Adam Legzdins Thủ môn | 38 | | ![]() Dundee Premiership | ![]() | - |
![]() | Luis Gutierrez Trung vệ | 32 | | ![]() SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | ![]() Linth 04 | Miễn phí |
![]() | Kosta Makripodis Thủ môn | 23 | | ![]() SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | ![]() Linth 04 | Miễn phí |
![]() | Denis Agushi Tiền đạo cánh trái | 26 | | ![]() Glarus | ![]() Linth 04 | Miễn phí |
![]() | Sandro Schendl Tiền vệ cánh phải | 22 | austria | ![]() TSV Hartberg Bundesliga | ![]() SV Oberwart Regional League East | ? |
![]() | Michael Hutter Tiền vệ trung tâm | 22 | austria | ![]() TSV Hartberg II LL Steiermark | ![]() SV Oberwart Regional League East | Miễn phí |
![]() | Ammar Helac Thủ môn | 27 | austria | ![]() SCR Altach Bundesliga | ![]() TSV Hartberg Bundesliga | Miễn phí |
![]() | Uche Obiogumu Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() 1.Nuremberg II Regionalliga Bayern | ![]() 1.Schweinfurt 05 3. Liga | Cho mượn |
![]() | Luc Ihorst Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() SpVgg Unterhaching Regionalliga Bayern | ![]() VfL Osnabrück 3. Liga | ? |
![]() | Iván Chapela Tiền đạo cánh phải | 26 | | ![]() CD Eldense | ![]() Burgos LaLiga2 | Miễn phí |
![]() | Isaac Obeng Tiền đạo cánh phải | 22 | | ![]() CD Teruel | ![]() Cádiz LaLiga2 | Miễn phí |
![]() | Álvaro Rivero Tiền đạo cắm | 28 | | ![]() CE L'Hospitalet | ![]() Không có | - |
Gabriel Clemente Trung vệ | 26 | | ![]() Yeclano Deportivo | ![]() Marbella | Miễn phí | |
![]() | Preslav Slavkov Tiền đạo cắm | 20 | | ![]() Chernomorets Balchik | ![]() Không có | - |
![]() | Jaime González Thủ môn | 27 | | ![]() Utebo | ![]() Không có | - |
![]() | Ivaylo Minchev Trung vệ | 22 | | ![]() Dobrudzha Dobrich efbet Liga | ![]() Chernomorets Balchik | Miễn phí |
![]() | Álex Bernal Tiền vệ trung tâm | 34 | | ![]() CD Eldense | ![]() Recreativo Huelva | Miễn phí |
![]() | Rubén Solano Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() CF Talavera de la Reina | ![]() Không có | - |
![]() | Urki Txoperena Tiền vệ tấn công | 26 | | ![]() Barakaldo | ![]() Không có | - |
![]() | Javi Antón Tiền đạo cánh phải | 24 | | ![]() CD Alcoyano | ![]() Antequera | Miễn phí |
![]() | Mateusz Skrzypczak Trung vệ | 24 | poland | ![]() Jagiellonia Bialystok ekstraklasa | ![]() Lech Poznan Ekstraklasa | €900k |
![]() | Jonathan Dubasin Tiền đạo cánh trái | 25 | | ![]() Basel 1893 super league | ![]() Sporting Gijón LaLiga2 | €1.50m |
![]() | Emir Sejdovic Tiền vệ trung tâm | 25 | | ![]() Türkgücü München Bayernliga Süd | ![]() Hanauer SC 1960 Hessenliga | Miễn phí |
![]() | Timofey Mitrov Thủ môn | 20 | | ![]() Lokomotiv Moscow Premier Liga | ![]() Shinnik Yaroslavl 1.Division | €50k |
![]() | Marin Wiskemann Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() Rapperswil-Jona Challenge League | ![]() Không có | - |
![]() | Armel Zohouri Hậu vệ cánh phải | 24 | cote d'ivoire | ![]() Sheriff Tiraspol | ![]() Iberia 1999 Tbilisi Erovnuli Liga | Miễn phí |
Michael Kostka Hậu vệ cánh phải | 21 | | ![]() Miedz Legnica Betclic 1 Liga | ![]() Rot-Weiss Essen 3. Liga | Miễn phí | |
![]() | Suad Jonuzi Trung vệ | 24 | north macedonia | ![]() Besa SG | ![]() KF Labinoti | Miễn phí |
![]() | Ștefan Bană Tiền đạo cánh phải | 20 | | ![]() CS Universitatea Craiova SuperLiga | ![]() SC Otelul Galati SuperLiga | ? |
![]() | Jairo Morillas Tiền đạo cắm | 31 | | ![]() Ciudad Lucena | ![]() CE L'Hospitalet | Miễn phí |
![]() | Tudor Băluță Tiền vệ phòng ngự | 26 | | ![]() Slask Wroclaw Betclic 1 Liga | ![]() CS Universitatea Craiova SuperLiga | Miễn phí |
![]() | Rodri Ríos Tiền đạo cắm | 35 | | ![]() AD Ceuta LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Iker Álvarez Thủ môn | 23 | andorra | ![]() Villarreal CF B | ![]() Córdoba LaLiga2 | ? |
![]() | Marcel Benger Tiền vệ phòng ngự | 26 | | ![]() SC Verl 3. Liga | ![]() Preußen Münster 2. Bundesliga | Miễn phí |
![]() | Lars Lokotsch Tiền đạo cắm | 29 | | ![]() SC Verl 3. Liga | ![]() Preußen Münster 2. Bundesliga | Miễn phí |
![]() | Asier Grande Hậu vệ cánh phải | 23 | | ![]() CD Numancia | ![]() Không có | - |
![]() | Mikel Montero Trung vệ | 20 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Urtzi Albizua Hậu vệ cánh trái | 19 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Aimar Peña Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Ibon Badiola Tiền vệ trung tâm | 20 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Aimar Peñalver Thủ môn | 21 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Lander Arenal Hậu vệ cánh phải | 20 | | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
![]() | Eneko Aguilar Tiền vệ trung tâm | 25 | | ![]() Bilbao Athletic | ![]() Không có | - |
![]() | Manu Fernández Trung vệ | 24 | | ![]() RC Celta Fortuna | ![]() Celta Vigo LaLiga | - |
![]() | Angelo Campos Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() SC Brühl SG Promotion League | ![]() Vaduz Challenge League | Miễn phí |
![]() | Jean-Kévin Augustin Tiền đạo cắm | 28 | | ![]() Motor Lublin Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
![]() | Mateusz Lewandowski Tiền đạo cắm | 26 | poland | ![]() Wisla Plock Ekstraklasa | ![]() LKS Lodz Betclic 1 Liga | Miễn phí |
![]() | Paul Charpentier Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() CA Nueva Chicago Primera Nacional | ![]() Atlético Tembetary Primera División Apertura | Cho mượn |
![]() | Christian Albert Hộ công | 25 | | ![]() Torrent | ![]() Không có | - |
![]() | Warawut Motim Tiền vệ trung tâm | 27 | thailand | ![]() Police Tero | ![]() Không có | - |
![]() | Atsada Homhual Tiền đạo cắm | 18 | thailand | ![]() Police Tero | ![]() Không có | - |
![]() | Juan Peñaloza Tiền đạo cánh phải | 25 | | ![]() Không có | ![]() Llaneros Liga Dimayor I | - |
![]() | Javi Duarte Tiền vệ trung tâm | 27 | | ![]() Marbella | ![]() Không có | - |
![]() | Genar Fornés Hậu vệ cánh trái | 25 | | ![]() Marbella | ![]() Không có | - |
![]() | Ryan Edwards Tiền vệ trung tâm | 31 | | ![]() Marbella | ![]() Không có | - |
![]() | Tirapon Thanachartkul Trung vệ | 26 | thailand | ![]() Police Tero | ![]() Không có | - |
![]() | Ahmed Awad Tiền đạo cắm | 33 | ![]() Police Tero | ![]() Không có | - | |
![]() | Yılmaz Aktaş Thủ môn | 22 | | ![]() Không có | ![]() Borussia Dortmund II Regionalliga West | - |
![]() | Photthavong Sangvilay Hậu vệ cánh trái | 20 | laos | ![]() Ezra | ![]() BG Pathum United Thai League | Cho mượn |
![]() | Roland Escobar Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() Aurora División Profesional | ![]() Sportivo Ameliano Primera División Apertura | Miễn phí |
![]() | Kirill Kolesnichenko Tiền đạo cánh trái | 25 | | ![]() Surkhon Termiz Superliga | ![]() Không có | - |
![]() | Pablo Aguinaga Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() CD Subiza | ![]() SD Logroñés | Miễn phí |
![]() | Dani Simón Thủ môn | 23 | | ![]() CD Toledo | ![]() CDA Navalcarnero | Miễn phí |
![]() | Jasper Payne Tiền đạo cắm | 20 | | ![]() Briton Ferry Llansawel | ![]() Cardiff Metropolitan University | Miễn phí |
![]() | Liam Walsh Hậu vệ cánh phải | 28 | | ![]() Aberystwyth Town | ![]() Cardiff Metropolitan University | Miễn phí |
![]() | Toni Paredes Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() UE Sant Andreu | ![]() Không có | - |
![]() | César Meza Colli Tiền vệ tấn công | 33 | | ![]() Araz-Nakhchivan Premyer Liqa | ![]() Không có | - |
![]() | Guilherme Cioletti Thủ môn | 31 | | ![]() Lusitânia Lourosa Liga Portugal 2 | ![]() Floriana | Miễn phí |
![]() | Seia Kunori Hộ công | 24 | japan | ![]() BG Tampines Rovers Premier League | ![]() Không có | - |
![]() | Brian Beyer Tiền đạo cắm | 28 | | ![]() Biel-Bienne 1896 Promotion League | ![]() Winterthur Super League | Miễn phí |
![]() | Jermain Nischalke Tiền đạo cắm | 22 | | ![]() SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
![]() | Josias Lukembila Tiền đạo cánh trái | 25 | switzerland,dr congo | ![]() Paris Ligue 1 | ![]() Sion Super League | Miễn phí |
![]() | Vadim Karpov Trung vệ | 22 | | ![]() FK Ufa 1.Division | ![]() Shinnik Yaroslavl 1.Division | Miễn phí |
![]() | Manuel Bachmeier Thủ môn | 28 | | ![]() SV Bauerbach | ![]() | - |
![]() | Thorsten Schöllkopf Tiền vệ trung tâm | 44 | | ![]() FV 1911 Plochingen | ![]() | - |
![]() | Malick Sanogo Tiền đạo cắm | 20 | cote d'ivoire,united states | ![]() VSG Altglienicke Regionalliga Northeast | ![]() 1.Magdeburg II Regionalliga Northeast | Miễn phí |
![]() | Tiago Martins Thủ môn | 26 | | ![]() Anadia | ![]() AD Fafe | Miễn phí |
![]() | Luís Rocha Hậu vệ cánh trái | 31 | | ![]() AE Kifisias Super League 1 | ![]() Lusitânia Lourosa Liga Portugal 2 | Miễn phí |
![]() | Eliot Muteba Tiền đạo cánh trái | 21 | | ![]() TSV 1860 Munich 3. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Patrik Wehowsky Hậu vệ cánh trái | 20 | czech republic | ![]() Slezsky Opava B | ![]() MFK Chrudim ChNL | ? |
Trên đường Pitch





































































































































































































