 | Anastasios Domouktsidis Thủ môn | 25 | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
 | Anastasios Symeonidis Tiền vệ trung tâm | 20 | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
 | Christos Marmaridis Hậu vệ cánh phải | 23 | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
 | Markos Diamantopoulos Hậu vệ cánh trái | 25 | |  PAOK Kristonis |  Không có | - |
 | Christos Tachmatzidis Tiền đạo cắm | 26 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Minas Vasiliadis Tiền đạo cắm | 20 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Marios Bampouras Tiền đạo cắm | 21 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Theodoros Pournaras Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Georgios Kakko Tiền vệ tấn công | 28 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Zisis Saliaris Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Zisis Tsikos Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Giannis Giannousis Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Poseidon Neas Michanionas |  Không có | - |
 | Rui Batalha Tiền đạo cánh trái | 28 | |  SU 1º Dezembro |  Zhenis Astana Premier Liga | Miễn phí |
 | Athanasios Giagtzidis Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Evangelos Trigatzis Thủ môn | 21 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | | 21 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
| | 32 | italy |  Fiorentina Serie A |  Torino Serie A | €100k |
 | Panagiotis Manios Tiền đạo cánh phải | 29 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Georgios Tsapakidis Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Christoforos Daskalakis Tiền vệ tấn công | 22 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Dimitrios Sgouris Trung vệ | 24 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Stefanos Palavrakis Thủ môn | 29 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Vangelis Kerthi Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Dimitrios Gioukoudis Tiền đạo cắm | 27 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Christos Kalousis Trung vệ | 27 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Vasilios Altintzis Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Youssef El Azab Tiền đạo cánh trái | 21 | egypt |  El Mokawloon SC Premier League |  Không có | - |
 | Alexandros Doris Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | | 32 | egypt |  Aswan SC |  El Gouna Premier League | Miễn phí |
 | Ismail Ashraf Tiền đạo cánh trái | 26 | egypt |  Eastern Company SC |  Harras El Hodoud Premier League | Miễn phí |
 | Harry Franklin Tiền đạo cắm | 25 | |  Crusaders Premiership |  Connah's Quay Nomads | ? |
 | Thomas Tsimpoukas Trung vệ | 26 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Georgios Bletsas Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Alexandros Piastopoulos Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Georgios Apostolidis Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Stelios Pozoglou Tiền đạo cánh trái | 29 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Asterios Mouchalis Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Apollon Kalamarias |  Không có | - |
 | Alexandre Parsemain Tiền đạo cắm | 22 | |  DijonO Championnat National |  Lugano II Super League | ? |
 | Vasilios Kapsaskis Hộ công | 20 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | | 26 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Apostolos Sarantidis Tiền đạo cắm | 26 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Stefanos Routsis Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Athanasios Stojnovic Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Panagiotis Paiteris Thủ môn | 27 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Georgios Goutsidis Tiền đạo cánh phải | 28 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | | 31 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Alexandros Karagiannis Tiền vệ tấn công | 31 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Giannis Pechlivanopoulos Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | | 34 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | Hussein Mumin Tiền vệ phòng ngự | 38 | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
 | | 17 | poland |  Legia Warsaw II Betclic 3 Liga - Group I |  Wolfsburg Bundesliga | €900k |
 | Theodoros Georgopoulos Thủ môn | 20 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Katsaitis Tiền vệ phòng ngự | 20 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Alexios Pilios Hậu vệ cánh phải | 21 | |  AEK Athens B |  Không có | - |
 | Silvano Nater Tiền đạo cánh trái | 25 | |  FK Pribram ChNL |  Không có | - |
 | Alexandre Alfaiate Trung vệ | 29 | |  Pas de la Casa Primera Divisió |  Sporting Escaldes Segona Divisió | Miễn phí |
 | | 32 | türkiye |  Eskisehirspor |  Gölcükspor | Miễn phí |
 | Atakan Çankaya Tiền vệ phòng ngự | 26 | türkiye |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | | 34 | |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | Muhammed Mert Tiền vệ trung tâm | 30 | |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | | 36 | |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | | 33 | türkiye |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | Talha Ülvan Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | Wesley Moraes Tiền đạo cắm | 28 | |  Fatih Karagümrük Süper Lig |  Không có | - |
 | Dorukhan Toköz Tiền vệ trung tâm | 29 | türkiye |  Eyüpspor Süper Lig |  Không có | - |
 | Buğra Çağıran Tiền vệ trung tâm | 30 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara Süper Lig |  Không có | - |
 | | 30 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara Süper Lig |  Không có | - |
 | Oğuzhan Berber Hậu vệ cánh phải | 33 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara Süper Lig |  Không có | - |
 | | 30 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara Süper Lig |  Không có | - |
 | | 35 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara Süper Lig |  Không có | - |
 | | 34 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Alper Karaman Tiền vệ trung tâm | 28 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Ercüment Kafkasyalı Thủ môn | 39 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Eşref Korkmazoğlu Hậu vệ cánh trái | 31 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Mücahid Albayrak Hậu vệ cánh trái | 33 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Oğuz Ceylan Hậu vệ cánh phải | 34 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | | 33 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Tugay Kacar Tiền vệ phòng ngự | 31 | türkiye |  Esenler Erokspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Atila Turan Hậu vệ cánh trái | 33 | |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | Glid Otanga Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Al-Kharaitiyat SC |  Không có | - |
 | Burak Süleyman Tiền đạo cánh trái | 30 | türkiye |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | | 33 | |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | Mertcan Aşcı Hậu vệ cánh trái | 25 | türkiye |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | Vladimir Stojkovic Thủ môn | 41 | |  Không có |  FK Radnicki 1923 Kragujevac Super liga Srbije | - |
 | Ozan Sol Tiền đạo cánh trái | 32 | türkiye |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | Thomas Verheydt Tiền đạo cắm | 33 | |  Corum FK 1.Lig |  Không có | - |
 | Mekki Tombari Tiền đạo cắm | 24 | |  Al-Mesaimeer SC |  Al-Khor SC | Miễn phí |
 | Brucelee Micha Tiền đạo cánh phải | 25 | |  CD Las Palmas Chota |  Cultural Volante Liga 3 | Miễn phí |
 | Anıl Koç Tiền đạo cánh phải | 30 | |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Berk Yıldız Tiền đạo cánh trái | 29 | türkiye |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | | 29 | |  Shirak Gyumri |  Không có | - |
 | | 30 | türkiye |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Hüsamettin Yener Tiền đạo cắm | 30 | türkiye |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Khouma Babacar Tiền đạo cắm | 32 | |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Kubilay Anteplioğlu Thủ môn | 32 | türkiye |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | | 28 | türkiye |  Boluspor 1.Lig |  Không có | - |
 | Luka Milisavljevic Tiền đạo cắm | 26 | |  Zeleznicar Indjija |  Không có | - |
 | Aleksandar Lutovac Tiền vệ cánh phải | 27 | |  FK IMT Belgrad Super liga Srbije |  Không có | - |
 | Marko Rajkovic Tiền đạo cắm | 32 | |  Brindisi |  Không có | - |
 | Igor Zlatanovic Tiền đạo cắm | 27 | |  Maccabi Netanya Ligat ha'Al |  Hapoel Beer Sheva Ligat ha'Al | Miễn phí |