| | 21 | |  Strasbourg ligue 1 |  Sunderland AFC Premier League | €31.50m |
 | | 27 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Jérémy Mellot Hậu vệ cánh phải | 31 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Osama Israiwah Tiền vệ tấn công | 30 | |  Al-Ahli (Amman) Jordanian Pro League |  Sama Al-Sarhan SC Jordanian Pro League | Miễn phí |
 | Álex Cantero Tiền đạo cánh trái | 25 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | | 28 | |  Lens Ligue 1 |  Angers SCO Ligue 1 | Cho mượn |
 | Yann Bodiger Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Marlos Moreno Tiền đạo cánh trái | 28 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Sergio González Tiền vệ trung tâm | 28 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Fernando Medrano Hậu vệ cánh trái | 25 | |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | | 26 | türkiye |  Arnavutköy Belediyesi FSK 2.Lig Kirmizi |  Không có | - |
 | Semih Sahin Tiền vệ trung tâm | 25 | |  SV 07 Elversberg 2. Bundesliga |  1.Kaiserslautern 2. Bundesliga | €1.50m |
 | David Alfonso Hậu vệ cánh trái | 25 | |  Linares Deportivo Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | | 22 | |  VfB Eichstätt Regionalliga Bayern |  1.SC Feucht LL Bayern-N/O | Miễn phí |
 | Derek Septien Tiền đạo cắm | 19 | |  CF Rayo Majadahonda Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | García Pascual Tiền đạo cắm | 22 | |  Sevilla Atlético Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Agustín Rojas Tiền vệ tấn công | 25 | |  KF Prishtina e Re Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | | 33 | |  KF Drenica Superliga e Kosovës |  Ferizaj Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Alexandro Fernández Tiền đạo cắm | 22 | |  Sevilla Atlético Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Diego Hormigo Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Sevilla Atlético Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Darren Stephenson Tiền đạo cắm | 32 | |  Farsley Celtic |  Không có | - |
 | | 20 | |  Barcelona Atlètic Segunda Federación - Gr. III |  GNK Dinamo Zagreb SuperSport HNL | €1.20m |
 | Álex Iglesias Hậu vệ cánh trái | 22 | |  UE Sant Andreu Segunda Federación - Gr. III |  Không có | - |
 | Rayco Rodríguez Tiền đạo cánh phải | 28 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Miguel Capitas Tiền vệ tấn công | 24 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 28 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 22 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Edoardo Cecco Tiền vệ phòng ngự | 31 | italy |  ASD Montorio |  ASD Baldo Junior Team | Miễn phí |
 | Michele Porcelli Tiền đạo cánh phải | 30 | italy |  ASD Baldo Junior Team |  ASD GC Castelnuovo DG | Miễn phí |
 | Marc Lachèvre Hậu vệ cánh phải | 23 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Papis El Bachir Cissè Hậu vệ cánh phải | 25 | |  ASD Pontelambrese |  SDC Colicoderviese | Miễn phí |
 | | 29 | italy |  ASD San Pietro in Vincoli |  ACD Fratta Terme | Miễn phí |
 | | 27 | |  AD Alcorcón Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Gianmarco Savelli Tiền vệ trung tâm | 24 | italy |  Polisportiva Reno |  AC Massa Lombarda | Miễn phí |
 | | 26 | italy |  ASD Medicina Fossatone |  AC Massa Lombarda | Miễn phí |
 | | 35 | italy |  ASD Altabrianza Tavernerio |  FBC Saronno 1910 | Miễn phí |
 | Antonio Sola Hậu vệ cánh trái | 24 | |  SD Ejea Segunda Federación - Gr. II |  Bergantiños Segunda Federación - Gr. I | Miễn phí |
 | | 24 | italy |  A.S.D. CazzagoBornato |  ASD GC Castelnuovo DG | Miễn phí |
 | Alessandro Discepolo Tiền đạo cánh trái | 23 | italy |  Asta Taverne |  ASD Valentino Mazzola | Miễn phí |
 | Javi Tudela Tiền vệ tấn công | 23 | |  SD Ejea Segunda Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Niccolò Cavallini Tiền vệ trung tâm | 24 | italy |  US Castiglionese 1919 |  Asta Taverne | Miễn phí |
 | Simone Menni Hậu vệ cánh trái | 24 | italy |  US Cellatica |  Aurora Travagliato | Miễn phí |
 | | 29 | |  SHB Da Nang V.League 1 |  Không có | - |
 | | 21 | |  SC Cambuur Leeuwarden Keuken Kampioen Divisie |  SC União Torreense Liga Portugal 2 | ? |
 | Gennaro Esposito Tiền đạo cắm | 40 | italy |  Sporting Ercolanese | | - |
 | Giuseppe De Biase Tiền đạo cánh trái | 23 | italy |  Albanova Calcio |  Portici 1906 | Miễn phí |
 | Cristian Canales Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Real Sociedad C |  Không có | - |
 | Gentrit Limani Tiền vệ trung tâm | 25 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Festim Alidema Tiền đạo cánh phải | 27 | |  KF Pogradeci Kategoria e Parë |  Không có | - |
 | Aimar Olarra Hậu vệ cánh trái | 19 | |  Real Sociedad C |  Không có | - |
 | Marcel Tanzmayr Tiền đạo cánh phải | 23 | austria |  First Vienna 2. Liga |  ASK Voitsberg Regional League Central | ? |
 | | 26 | |  Ballkani Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Martín Arruti Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Real Sociedad C |  Không có | - |
 | Kushtrim Gashi Tiền vệ trung tâm | 32 | |  FK Otrant-Olympic Ulcinj 2. CFL |  KF Dukagjini Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Pablo Arenzana Tiền đạo cắm | 19 | |  Real Sociedad C |  Không có | - |
 | Ayoub Bounafaa Tiền đạo cánh phải | 30 | |  AC Vigasio Serie D - C |  ASD Montorio | Miễn phí |
 | Hodei Rodríguez Tiền đạo cắm | 20 | |  Real Sociedad C |  Không có | - |
 | Laurențiu Brănescu Thủ môn | 31 | |  CSM Ceahlaul Piatra Neamt Liga 2 |  Hibernians Premier League Opening Round | Miễn phí |
 | Albin Krasniqi Tiền vệ tấn công | 24 | |  Prishtina Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Kevin Lekaj Hậu vệ cánh phải | 18 | |  AlbinoLeffe Primavera Primavera 2 - A |  UC AlbinoLeffe Serie C-A | - |
 | Manex Gibelalde Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Real Sociedad LaLiga2 |  Không có | - |
 | José Antonio Espín Trung vệ | 40 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | Sergio Fernández Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | | 22 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | | 31 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | Álvaro Muñiz Tiền vệ trung tâm | 36 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | Carlos Fernández Tiền đạo cắm | 34 | |  Real Jaén Segunda Federación - Gr. IV |  Không có | - |
 | | 23 | |  Real Murcia Primera Federación - Gr. II |  CD Lugo Primera Federación - Gr. I | Miễn phí |
 | | 24 | |  Juventud Torremolinos Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 22 | |  Rayo Cantabria Segunda Federación - Gr. I |  SD Amorebieta Segunda Federación - Gr. II | Miễn phí |
 | Alex Bravo Tiền vệ trung tâm | 28 | |  UD Socuéllamos Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | Abdoulaye Keita Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Getafe CF B Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | Rafa Diz Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Getafe CF B Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | Gonzalo Calçada Tiền đạo cắm | 23 | |  Getafe CF B Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | Facu Esnáider Tiền vệ trung tâm | 23 | |  Getafe CF B Segunda Federación - Gr. V |  Không có | - |
 | João Oliveira Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Leixões SC Liga Portugal 2 |  CD Feirense Liga Portugal 2 | Miễn phí |
 | Hocine Belgacem Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Football Fleury 91 B |  Sainte-Geneviève Sports | Miễn phí |
 | | 26 | |  CD Eldense Primera Federación - Gr. II |  CD Tenerife Primera Federación - Gr. I | Miễn phí |
 | | 37 | |  Karlsruher SC II Oberliga Baden-Württemberg |  1.CfR Pforzheim Oberliga Baden-Württemberg | Miễn phí |
 | Kerem Baykuş Tiền vệ tấn công | 25 | türkiye |  GMG Kastamonuspor 2.Lig Beyaz |  Không có | - |
 | Marcel Céspedes Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Marc Fernández Tiền đạo cánh trái | 35 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 35 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 26 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | | 30 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | Michal Opalski Tiền vệ trung tâm | 21 | poland |  Podlasie Biala Podlaska Betclic 3 Liga - Group IV |  Stal Rzeszow Betclic 1 Liga | Miễn phí |
 | | 32 | |  Gimnàstic de Tarragona Primera Federación - Gr. II |  Không có | - |
 | James Adeniyi Tiền đạo cắm | 32 | |  Hapoel Hadera Liga Leumit |  Hapoel Petah Tikva Ligat ha'Al | Miễn phí |
 | Jordan Pereke Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Real Oviedo Vetusta Segunda Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Iván González Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Real Oviedo Vetusta Segunda Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Santi Miguélez Tiền đạo cắm | 23 | |  Real Oviedo Vetusta Segunda Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Nico Pereira Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Real Oviedo Vetusta Segunda Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | | 22 | |  Real Oviedo Vetusta Segunda Federación - Gr. I |  Không có | - |
 | Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Diósgyőri VTK NB I. |  Banik Ostrava Chance Liga | Cho mượn |
 | Gergely Bobál Tiền đạo cắm | 29 | |  Ajka NB II. |  Fehérvár NB II. | Miễn phí |
 | Tomasz Jaklik Tiền vệ cánh phải | 29 | poland |  Wislanie Skawina Betclic 3 Liga - Group IV |  Không có | - |
 | | 40 | poland |  Noteć Łabiszyn | | - |
| | 20 | |  SC Paderborn 07 2. bundesliga |  Wolfsburg Bundesliga | ? |
 | Mohammed Sandouqa Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Al-Jazeera (Jordan) Jordanian Pro League |  Không có | - |
 | | 33 | |  Al-Hussein SC (Irbid) Jordanian Pro League |  Không có | - |