Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alexis De Sart Tiền vệ trung tâm | 28 | | ![]() RWD Molenbeek | ![]() Không có | - |
![]() | Tobias Kempe Tiền vệ trung tâm | 35 | | ![]() SV Darmstadt 98 | ![]() Không có | - |
Max Power Tiền vệ trung tâm | 31 | england | ![]() Aarhus GF | ![]() Không có | - | |
![]() | Luke Gullick Tiền đạo cắm | 38 | ![]() Pontypridd United | ![]() Không có | - | |
![]() | Robin Dengis Thủ môn | 32 | | ![]() RCS Verlaine | ![]() Union Hutoise | Miễn phí |
![]() | Eva Wankewai Tiền đạo cắm | 28 | ![]() Mes Rafsanjan | ![]() Không có | - | |
![]() | Yannick Häringer Tiền vệ phòng ngự | 35 | | ![]() Bahlinger SC | ![]() Không có | - |
![]() | Manuel Braun Hậu vệ cánh trái | 20 | | ![]() Wolfsburg | ![]() Không có | - |
![]() | Niklas Klinger Thủ môn | 29 | | ![]() Wolfsburg | ![]() Không có | - |
![]() | Bennit Bröger Tiền vệ tấn công | 18 | | ![]() VfL Wolfsburg U19 | ![]() Không có | - |
![]() | Bartosz Bialek Tiền đạo cắm | 23 | poland | ![]() Wolfsburg | ![]() Không có | - |
![]() | Kevin Behrens Tiền đạo cắm | 34 | | ![]() Wolfsburg | ![]() Không có | - |
Maximilian Hinterkopf Thủ môn | 35 | | ![]() Rot-Weiß Darmstadt | ![]() SKV Beienheim | Miễn phí | |
![]() | Artem Stepanov Tiền đạo cắm | 17 | | ![]() Bayer 04 Leverkusen U19 | ![]() Bayer 04 Leverkusen | - |
![]() | Maxime Wenssens Thủ môn | 23 | | ![]() Không có | ![]() KVV Thes Sport | - |
![]() | Stef De Backer Trung vệ | 29 | | ![]() Rupel Boom | ![]() Racing Harelbeke | Miễn phí |
![]() | Dylan Lambrecth Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RCroatia Wandre | Miễn phí |
![]() | Etienne Mukanya Tiền đạo cắm | 30 | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RS Waremmien | Miễn phí |
![]() | Axel Leers Hậu vệ cánh phải | 26 | | ![]() RFCB Sprimont | ![]() RS Waremmien | Miễn phí |
![]() | Ruben Stuiver Thủ môn | 26 | | ![]() Không có | ![]() | - |
![]() | Onel Hernández Tiền đạo cánh trái | 32 | | ![]() Norwich City | ![]() Không có | - |
![]() | Christoph Kasak Trung vệ | 33 | | ![]() SpVgg Erkenschwick | ![]() SV Rot-Weiß Deuten | Miễn phí |
![]() | Perry Dodoo Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() VfB Lübeck II | ![]() SV Todesfelde | Miễn phí |
![]() | Matthias Flatz Hộ công | 28 | austria | ![]() Rot-Weiß Rankweil | ![]() SV Peggau II | ? |
![]() | Mate Mustapic Tiền vệ phòng ngự | 22 | | ![]() KSV Baunatal | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Moussa Sissako Trung vệ | 24 | | ![]() Sochi | ![]() FK IMT Belgrad | Miễn phí |
![]() | Adel Gafaiti Trung vệ | 30 | | ![]() Phatthalung | ![]() Không có | - |
![]() | Aleksandar Stankov Hộ công | 34 | | ![]() Turkse Rangers | ![]() | - |
![]() | Edwin Wang Tiền vệ phòng ngự | 33 | | ![]() KVK Beringen | ![]() Turkse Rangers | Miễn phí |
![]() | Cédric Vangeel Tiền vệ phòng ngự | 27 | | ![]() Không có | ![]() Turkse Rangers | - |
![]() | Sven Delarbre Thủ môn | 29 | | ![]() Wezel Sport | ![]() Turkse Rangers | Miễn phí |
![]() | Angus Gunn Thủ môn | 29 | | ![]() Norwich City | ![]() Không có | - |
![]() | Niklas Künzel Trung vệ | 28 | | ![]() KSV Baunatal | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Louis Fuchs Tiền đạo cắm | 22 | | ![]() KSV Baunatal | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Aske Sampers Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() K Lierse SK | ![]() RKnokke | Miễn phí |
![]() | Milan Govaers Trung vệ | 21 | | ![]() Beerschot VA U23 | ![]() Beerschot VA | - |
![]() | Erolind Krasniqi Tiền vệ tấn công | 25 | | ![]() Süderelbe | ![]() ETSV Hamburg | Miễn phí |
![]() | Arda Süne Tiền vệ tấn công | 19 | | ![]() 1.Köln II | ![]() Không có | - |
![]() | Paul Grauschopf Tiền vệ phòng ngự | 26 | | ![]() DJK Vilzing | ![]() | - |
![]() | Michael Belzner Hậu vệ cánh phải | 29 | | ![]() SpVgg Ansbach | ![]() TSV Marktbergel | Miễn phí |
![]() | Sebastian Heid Thủ môn | 31 | | ![]() SpVgg Ansbach | ![]() Không có | - |
![]() | Jonas Brändle Tiền vệ cánh trái | 24 | | ![]() 08 Villingen | ![]() TSG Balingen | Miễn phí |
![]() | Jacob Lungi Sørensen Tiền vệ phòng ngự | 27 | | ![]() Norwich City | ![]() Không có | - |
![]() | David van de Riet Thủ môn | 23 | | ![]() ADO Den Haag | ![]() Rijnvogels | Miễn phí |
![]() | Tidiane Touré Hậu vệ cánh phải | 20 | | ![]() Schalke 04 II | ![]() Schalke 04 | - |
![]() | Malick Gayé Tiền vệ phòng ngự | 41 | | ![]() KVV St-Denijs Sport | ![]() | - |
![]() | Mathias Janssens Thủ môn | 27 | | ![]() UR La Louvière Centre | ![]() Royal Soignies Sport | Miễn phí |
![]() | Michael Sperr Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() SpVgg Ansbach | ![]() Không có | - |
![]() | Jonas Bayerlein Trung vệ | 25 | | ![]() SpVgg Ansbach | ![]() DJK Abenberg | Miễn phí |
![]() | Luke James Tiền đạo cắm | 30 | england | ![]() South Shields | ![]() Không có | - |
![]() | Myles Boney Thủ môn | 27 | england | ![]() South Shields | ![]() Không có | - |
![]() | Tom Broadbent Trung vệ | 33 | england | ![]() South Shields | ![]() | - |
![]() | Sander Vereijken Tiền vệ trung tâm | 27 | | ![]() KVV Berg en Dal | ![]() AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
![]() | Mark Haughey Trung vệ | 34 | ![]() Glenavon Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Michael Cornelis | 42 | | ![]() Excelsior Zedelgem | ![]() | - |
![]() | Antoine De Bodt Tiền vệ trung tâm | 25 | | ![]() RKnokke | ![]() Renaissance AEC Mons | Miễn phí |
![]() | Piotr Parzyszek Tiền đạo cắm | 31 | | ![]() RWD Molenbeek | ![]() Không có | - |
![]() | Dylan van Wageningen Hậu vệ cánh phải | 22 | | ![]() Sparta Rotterdam U21 | ![]() VV Katwijk | Miễn phí |
![]() | Sacha Marloye Hậu vệ cánh phải | 17 | | ![]() RSeraing | ![]() NXT | €185k |
![]() | Faris Bajramovic Hậu vệ cánh trái | 23 | bosnia-herzegovina | ![]() NK Celik Zenica | ![]() Không có | - |
![]() | Almin Buza Tiền đạo cánh phải | 19 | bosnia-herzegovina | ![]() NK Celik Zenica | ![]() Không có | - |
![]() | Danis Bratovcic Trung vệ | 19 | bosnia-herzegovina | ![]() NK Celik Zenica | ![]() Không có | - |
![]() | Rawley St. John Tiền vệ tấn công | 19 | | ![]() KUerdingen 05 | ![]() St. Pauli II | Miễn phí |
![]() | Giannis Voskopoulos Trung vệ | 37 | | ![]() Kampaniakos | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Diamantopoulos Tiền đạo cắm | 36 | | ![]() Kampaniakos | ![]() | - |
![]() | Jan Kaufmann Tiền vệ tấn công | 34 | | ![]() SV 07 Eschwege | ![]() SG Klei./Hun./Doh. | Miễn phí |
![]() | Jan Finger Trung vệ | 28 | | ![]() SV 07 Geinsheim | ![]() | - |
![]() | Jim-Patrick Müller Tiền vệ tấn công | 35 | | ![]() DJK Vilzing | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Dario Streubier Tiền đạo cánh phải | 31 | | ![]() Niendorfer TSV | ![]() SC Condor | Miễn phí |
![]() | Yigit Yagmur Tiền vệ tấn công | 22 | | ![]() Türkiye Wilhelmsburg | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Daniel Owusu Hậu vệ cánh phải | 24 | | ![]() Eimsbütteler TV | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Tyrese Boakye Tiền đạo cánh phải | 21 | | ![]() Eimsbütteler TV | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Jephtah Asare Tiền đạo cánh trái | 23 | | ![]() Eimsbütteler TV | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Can Yildiz Trung vệ | 24 | | ![]() Eimsbütteler TV | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Fabio Parduhn Tiền đạo cắm | 30 | | ![]() Türk-Birlikspor Pinneberg | ![]() Süderelbe | Miễn phí |
![]() | Teoman Akmestanli Hậu vệ cánh trái | 23 | | ![]() 1.Köln II | ![]() Không có | - |
![]() | Mikail Özkan Trung vệ | 22 | | ![]() 1.Köln II | ![]() Không có | - |
![]() | Tobias Trautner Thủ môn | 30 | | ![]() 1.Köln II | ![]() Không có | - |
![]() | Nicolas Lemaire Thủ môn | 31 | | ![]() RLC Mesvinois | ![]() | - |
![]() | Andrea Luci Tiền vệ phòng ngự | 40 | italy | ![]() US Livorno 1915 | ![]() | - |
![]() | Dwight Gayle Tiền đạo cắm | 35 | | ![]() Hibernian | ![]() | - |
![]() | Thibaut Lesquoy Hậu vệ cánh trái | 29 | | ![]() Royal Excelsior Virton | ![]() Racing Union Luxembourg | Miễn phí |
![]() | Josh Falkingham Tiền vệ trung tâm | 34 | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
![]() | Mikail Ünal Trung vệ | 25 | | ![]() Basara Mainz | ![]() TSG Pfeddersheim | Miễn phí |
![]() | Hüseyin Bilican Tiền đạo cánh phải | 37 | | ![]() Turkse | ![]() | - |
![]() | Shqipon Bektasi Tiền đạo cắm | 34 | | ![]() Bahlinger SC | ![]() VfR Hausen | Miễn phí |
![]() | Oege-Sietse van Lingen Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Suphanburi | ![]() Không có | - |
![]() | Maarten Swerts Tiền vệ phòng ngự | 21 | | ![]() Eindhoven | ![]() Wezel Sport | Miễn phí |
![]() | Ciro Alves Tiền đạo cánh phải | 36 | | ![]() PERSIB Bandung | ![]() Không có | - |
![]() | Rúben Neves Tiền vệ phòng ngự | 33 | | ![]() AD Sanjoanense | ![]() | - |
![]() | Alessandro Blazic Thủ môn | 19 | | ![]() 1.Köln II | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Zacharakis Hậu vệ cánh phải | 32 | | ![]() | ![]() Minotavros Mournion | - |
![]() | Lukas Jutkiewicz Tiền đạo cắm | 36 | england | ![]() Birmingham City | ![]() | - |
![]() | Tobias Hedl Tiền đạo cắm | 22 | austria | ![]() SK Rapid Wien II | ![]() Zulte Waregem | ? |
![]() | Sem Steijn Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() Twente Enschede | ![]() Feyenoord | €10.00m |
![]() | Ibrahim Maza Tiền vệ tấn công | 19 | | ![]() Hertha BSC | ![]() Bayer 04 Leverkusen | €12.00m |
![]() | Tristan van Gilst Tiền đạo cánh trái | 22 | | ![]() De Graafschap Doetinchem | ![]() Heracles Almelo | Miễn phí |
![]() | Biro Tiền đạo cánh phải | 21 | | ![]() Sport Corinthians Paulista | ![]() Sharjah | ? |
![]() | Erick Nunes Tiền vệ cánh phải | 21 | | ![]() Fluminense U20 | ![]() Cercle Brugge | ? |
![]() | Mikhail Levashov Thủ môn | 33 | | ![]() Arsenal Tula 1.Division | ![]() Sokol Saratov 1.Division | Cho mượn |
Trên đường Pitch



















































































































































































