 | Liam Waldock Tiền vệ trung tâm | 24 | england |  Alfreton Town |  Không có | - |
 | Clément Libertiaux Thủ môn | 27 | |  Francs Borains |  Không có | - |
 | Amr El Solia Tiền vệ trung tâm | 35 | egypt |  Al Ahly |  Không có | - |
 | Ali Maâloul Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Al Ahly |  Không có | - |
 | | 30 | |  Tanjong Pagar United | | - |
 | Marvin Angulo Tiền vệ tấn công | 38 | |  AD Municipal Liberia |  Không có | - |
 | Denny Gropper Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Ludogorets Razgrad |  Không có | - |
 | Stephen Quinn Tiền vệ trung tâm | 39 | |  Mansfield Town |  Không có | - |
| | 25 | |  Ferencvárosi TC |  Al Ahly | €1.95m |
 | Dylan Williams Hậu vệ cánh trái | 21 | england |  Chelsea U21 |  Burton Albion | ? |
 | Franny Amartey Tiền đạo cắm | 25 | england |  Slough Town |  Không có | - |
 | Ody Alfa Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Slough Town |  Không có | - |
 | | 30 | england |  Slough Town |  Không có | - |
 | Siegerd Degeling Tiền vệ tấn công | 36 | |  Eendracht Termien |  KVV Zepperen Brustem | Miễn phí |
 | Jader Soares Hậu vệ cánh trái | 28 | |  Progrès Niederkorn |  Etzella Ettelbruck | Miễn phí |
 | Jan-Lukas Liehr Tiền vệ trung tâm | 27 | |  SC Wiedenbrück |  Gütersloh | Miễn phí |
 | Felipe Amorim Tiền đạo cánh phải | 34 | |  Port |  Không có | - |
 | Danny Richter Tiền đạo cánh trái | 32 | |  SF Uevekoven |  Germania Hilfarth | Miễn phí |
 | | 35 | |  Port |  Không có | - |
 | Adrian Wasilewski Tiền vệ trung tâm | 32 | |  SC Obersprockhövel |  SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
 | Corvin Behrens Tiền vệ cánh trái | 38 | |  Lüneburger SK Hansa |  Không có | - |
 | Yohei Otake Tiền vệ trung tâm | 36 | japan |  Albirex Niigata (S) |  Không có | - |
 | Minas Chalkiadakis Tiền đạo cắm | 30 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Dimitrios Panidis Tiền đạo cắm | 23 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Flosard Malçi Tiền đạo cắm | 30 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Luis Guillermo Madrigal Tiền đạo cắm | 32 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Valentin Zekhov Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Spyros Skondras Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christos Eleftheriadis Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Gael Acosta Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Tsaknis Tiền vệ cánh phải | 23 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christos Diamantopoulos Tiền vệ trung tâm | 18 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Kyriakos Kyrsanidis Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Ilias Petratos Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Carlos Beitia Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Javi Castellano Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Koltsidas Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Kevin Tapoko Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christoforos Karagiannis Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Konstantinos Panagou Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Christos Tasoulis Hậu vệ cánh trái | 33 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Nikolaos Masouras Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | | 21 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | | 30 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | | 27 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Manolis Ikonomakis Thủ môn | 22 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | | 28 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Alexandros Safarikas Thủ môn | 25 | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
 | Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải | 36 | |  Swansea City |  Không có | - |
 | Louange Muhire Tiền đạo cánh trái | 22 | |  KVK Ninove |  Không có | - |
 | Dimitri Liénard Tiền vệ trung tâm | 37 | |  Sochaux-Montbéliard | | - |
 | Eloge Yao Hậu vệ cánh phải | 29 | cote d'ivoire,italy |  Hapoel Jerusalem |  Không có | - |
 | Omri Shamir Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Hapoel Ramat Gan |  Maccabi Netanya | ? |
 | Timo Sokol Hậu vệ cánh trái | 28 | |  SV Erlbach |  TSV Seebach | Miễn phí |
 | Dani Wilms Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  KSC City Pirates |  FCS Mariekerke-Branst | Miễn phí |
 | | 23 | |  KSC City Pirates |  Loenhout SK | Miễn phí |
 | | 25 | |  SC Wiedenbrück |  Victoria Clarholz | Miễn phí |
 | | 17 | |  SSV Jahn Regensburg U19 |  SSV Jahn Regensburg | - |
 | | 31 | |  Port |  Không có | - |
 | | 35 | |  HNK Gorica |  HNK Hajduk Split II | Miễn phí |
 | Joe Allen Tiền vệ trung tâm | 35 | |  Swansea City | | - |
 | | 33 | england |  Hong Kong Football | | - |
 | Irwin Pfeiffer Tiền đạo cánh phải | 26 | |  Kickers Offenbach |  Không có | - |
 | Gavin Hoyte Hậu vệ cánh phải | 34 | |  Folkestone Invicta |  Không có | - |
 | | 24 | |  RCS Verlaine |  Không có | - |
 | Loïc Besson Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Union Namur |  Không có | - |
 | | 37 | england |  Brigg Town | | - |
| | 31 | |  Bayern Munich |  Không có | - |
 | Yannick Put Tiền vệ trung tâm | 33 | |  KVrasene | | - |
 | Matthias Fanimo Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Folkestone Invicta |  Không có | - |
 | Cottrell Ezekwem Tiền đạo cắm | 25 | |  Rot-Weiß Oberhausen |  SV Rödinghausen | Miễn phí |
 | Marko Zivkovic Hậu vệ cánh phải | 30 | |  FK Partizan Belgrade |  Không có | - |
 | Joe Champness Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Havadar SC |  Không có | - |
 | Matthew Millar Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Havadar SC |  Không có | - |
 | Ritchie Zinga Tiền đạo cắm | 27 | |  VV WNC |  Không có | - |
 | | 28 | |  RVVH Ridderkerk |  Skillz | Miễn phí |
 | Rico Cordes Tiền vệ tấn công | 25 | |  Harkemase Boys |  Không có | - |
 | Sohgo Ichikawa Tiền vệ tấn công | 20 | hongkong,japan |  Kitchee |  Southern District | Miễn phí |
 | Mihajlo Ivancevic Trung vệ | 26 | |  Odense Boldklub |  Không có | - |
 | Martín Satriano Tiền đạo cắm | 24 | |  Inter Milan |  Lens | €5.00m |
 | Kevin-Prince Milla Tiền đạo cắm | 21 | |  Grazer AK 1902 |  FK Dukla Prague | ? |
 | | 35 | |  Grenoble Foot 38 | | - |
 | Sebastjan Spahiu Tiền vệ tấn công | 25 | |  Mes Rafsanjan |  Không có | - |
 | Maarten Peijnenburg Trung vệ | 28 | |  Eindhoven | | - |
 | Mohamed Achouird Fatni Tiền đạo cánh trái | 26 | |  VfL Benrath |  SG Unterrath | Miễn phí |
 | Josef Jindrisek Tiền vệ phòng ngự | 44 | czech republic |  Bohemians Prague 1905 | | - |
 | Marvin Ajani Hậu vệ cánh phải | 31 | |  Teutonia 05 Ottensen |  1.Köln II | Miễn phí |
 | Benjamin Petrick Tiền đạo cắm | 30 | |  ETSV Hamburg |  SV Todesfelde | Miễn phí |
 | Simon Dorfner Tiền đạo cắm | 20 | |  SpVgg Unterhaching II |  SV Schalding-Heining | Miễn phí |
 | José Miguel Cubero Tiền vệ phòng ngự | 38 | |  AD Sarchí | | - |
 | Daniel Hofer Tiền đạo cánh phải | 33 | |  SpVgg Hankofen-Hailing |  Dingolfing | Miễn phí |
 | | 28 | |  Teutonia 05 Ottensen |  Eintracht Norderstedt | Miễn phí |
 | Nick Gutmann Tiền đạo cánh phải | 28 | |  Teutonia 05 Ottensen |  Eintracht Norderstedt | Miễn phí |
 | Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự | 36 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Simon Lüchinger Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Không có |  Schwarz-Weiß Bregenz | - |
 | | 21 | |  Recreativo Granada |  Hradec Kralove | ? |
 | David Udogu Hậu vệ cánh phải | 22 | |  FV Illertissen |  Stuttgarter Kickers | Miễn phí |
 | Liam Burt Tiền vệ cánh phải | 26 | |  Không có |  Glentoran Premiership | - |
 | | 20 | |  Hamburger SV II |  Hamburger SV | - |