 | | 28 | england |  Exeter City |  Không có | - |
 | | 32 | |  Exeter City |  Không có | - |
 | | 28 | england |  Exeter City |  Không có | - |
 | Vincent Harper Tiền vệ cánh trái | 24 | |  Exeter City |  Không có | - |
 | | 23 | |  Exeter City |  Không có | - |
 | | 21 | england |  Rangers B |  Exeter City | ? |
 | | 34 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Gonzalo Serrano Tiền đạo cắm | 23 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Manu Viana Tiền đạo cánh trái | 29 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Eugenio Isnaldo Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 24 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Aschalew Sanmartí Tiền vệ trung tâm | 23 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Gianluca Mancuso Tiền vệ trung tâm | 27 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Mohamed Kamal Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | Goyo Medina Hậu vệ cánh trái | 25 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 25 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 28 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 28 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 22 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 22 | |  Huddersfield Town B |  Không có | - |
 | | 27 | |  Orihuela |  Không có | - |
 | | 34 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
| | 34 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Scott High Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Josh Koroma Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái | 31 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Ollie Turton Hậu vệ cánh phải | 32 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | | 31 | england |  Huddersfield Town |  Không có | - |
 | Jonathan Hendrickx Hậu vệ cánh phải | 31 | |  Royal Union Tubize-Braine |  Union Rochefortoise | Miễn phí |
 | Schimeï Youdi Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Rodange 91 |  Không có | - |
 | Theodoros Tsirigotis Tiền đạo cắm | 24 | |  POT Iraklis Thessaloniki |  Górnik Zabrze | Miễn phí |
 | Mats-Lukas Scheld Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  Sportfreunde Siegen | | ? |
 | John Disney Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Connah's Quay Nomads | | - |
 | Sergio Garban Tiền đạo cánh phải | 36 | |  CD Guijuelo | | - |
 | Mohamed Sherif Tiền đạo cắm | 29 | egypt |  Al-Khaleej |  Không có | - |
 | Maurice Rene Haar Trung vệ | 29 | |  Türkspor Dortmund |  Schwarz-Weiß Essen | Miễn phí |
 | | 30 | |  SV Ballrechten-Dottingen |  VfR Hausen | Miễn phí |
 | | 31 | |  SV Westfalia Soest |  RW Erlinghausen | Miễn phí |
 | Mehmet Boztepe Tiền đạo cánh trái | 37 | |  ASV Mettmann |  Không có | - |
 | Dan Bojii Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Britannia Eichenzell |  Blau-Weiß Großentaft | Miễn phí |
 | | 30 | |  Eddersheim |  Unknown | Miễn phí |
 | | 25 | |  SpVgg Sterkrade-Nord | | - |
 | Mcmoordy Hüther Tiền vệ trung tâm | 25 | |  BDynamo |  Greifswalder | Miễn phí |
 | | 30 | |  Nassaji Mazandaran |  Không có | - |
 | Nick Bätzner Tiền vệ tấn công | 25 | |  SV Wehen Wiesbaden |  Không có | - |
 | | 29 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | | 31 | united states |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Leander Fritzsche Tiền đạo cắm | 24 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Johann Berger Tiền vệ trung tâm | 25 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Joshua Eze Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  SC Fortuna Köln |  SC Verl | Miễn phí |
 | | 21 | |  Rot-Weiß Oberhausen |  Không có | - |
 | | 29 | |  Rot-Weiß Oberhausen |  Không có | - |
 | Kingsley Marcinek Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Türkspor Dortmund |  Không có | - |
 | Selim Gündüz Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Türkspor Dortmund | | - |
 | Marvin Jung Tiền vệ cánh phải | 23 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Justin Steinkötter Tiền đạo cắm | 25 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Nino Miotke Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Christopher Theisen Tiền vệ tấn công | 31 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Daniel Steininger Tiền đạo cắm | 30 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | Christopher Wähling Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  TSV Steinbach Haiger |  Không có | - |
 | August De Wannemacker Tiền vệ trung tâm | 16 | |  KRC Genk U18 |  Jong Genk | - |
 | Serkan Basha Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Không có |  RCS Verlaine | - |
 | | 30 | |  Blau-Weiß Lohne |  Không có | - |
 | | 28 | |  Eintracht Norderstedt |  Lüneburger SK Hansa | Miễn phí |
 | Allah Aid Hamid Tiền đạo cánh trái | 22 | |  SSV Jeddeloh II |  SV Drochtersen/Assel | Miễn phí |
| | 26 | england |  Liverpool |  Không có | - |
 | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 29 | austria |  SV Hallwang 1968 |  Không có | - |
 | | 21 | |  TSV Steinbach Haiger |  Stuttgarter Kickers | Miễn phí |
 | Quentin Zilli Tiền vệ trung tâm | 26 | |  US Hostert |  Mamer 32 | Miễn phí |
 | Ahmed Al-Harmali Tiền vệ trung tâm | 0 | |  Al-Rustaq |  Không có | - |
 | Jerónimo Barrales Tiền đạo cắm | 38 | |  PS Kalamata | | - |
 | Georgios Roumeliotis Trung vệ | 28 | |  Fortuna Heddesheim |  TSG Weinheim | Miễn phí |
 | Kevin Müller Tiền vệ cánh trái | 27 | |  Holzhausen |  08 Villingen | Miễn phí |
 | Maximilian Jansen Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  08 Homburg |  1.Bocholt | Miễn phí |
 | Linus Wimmer Tiền vệ cánh trái | 27 | |  SV Eintracht Trier 05 |  Karbach | Miễn phí |
 | | 36 | |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Jack Hunt Hậu vệ cánh phải | 34 | england |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | | 22 | england |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Luke McCormick Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Bristol Rovers |  Không có | - |
 | Bradley de Nooijer Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Buzău |  Không có | - |
 | Cyrus Christie Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Swansea City |  Không có | - |
 | Danny Slingerland Tiền vệ tấn công | 38 | |  IAmbacht | | - |
 | Alex Babos Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Hereford |  Không có | ? |
 | Ross Redman Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Portadown Premiership | | - |
 | Brahim Darri Tiền đạo cánh trái | 30 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Martijn Berden Tiền đạo cánh phải | 27 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Elias Sierra Tiền vệ trung tâm | 23 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Simon Janssen Hậu vệ cánh trái | 24 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 34 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 29 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Robin Lathouwers Hậu vệ cánh phải | 25 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Sylian Mokono Hậu vệ cánh phải | 26 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | | 33 | |  VVV-Venlo |  Không có | - |
 | Thomas Mangani Tiền vệ trung tâm | 38 | |  AC Ajaccio | | - |
 | Leo Mirgartz Hậu vệ cánh trái | 19 | |  Wegberg-Beeck |  Fortuna Düsseldorf II | Miễn phí |
 | Alexander Lyng Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Servette Super League |  Sönderjyske | ? |
 | | 25 | |  Udinese |  Porto | €13.30m |
 | Zeidane Inoussa Tiền đạo cánh trái | 23 | |  BK Häcken |  Swansea City | €6.00m |
 | Jorik Wulff Tiền vệ trung tâm | 24 | |  VfB Lübeck |  SV Drochtersen/Assel | Miễn phí |
 | | 37 | |  Carrick Rangers Premiership | | - |