 | | 31 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Giannis Drosos Tiền đạo cánh phải | 19 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Lazaros Eleftheriadis Tiền vệ tấn công | 27 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Vangelis Theocharis Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Dimitrios Martinos Tiền vệ phòng ngự | 34 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Giannis Kaloutzis Hậu vệ cánh trái | 21 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Antonis Rigopoulos Hậu vệ cánh trái | 20 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Gurjinder Singh Hậu vệ cánh trái | 28 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Konstantinos Koumis Thủ môn | 36 | |  AO Thiva |  Không có | - |
 | Nikolaos Katsis Tiền đạo cắm | 23 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Anastasios Karamanos Tiền đạo cắm | 34 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Giannis Tsakiris Tiền đạo cánh phải | 23 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Georgios Petsitis Tiền đạo cánh trái | 24 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Harvey Lintott Hậu vệ cánh phải | 22 | england |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | | 29 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | | 21 | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
 | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | |  AO Karavas |  Không có | - |
 | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | |  AO Karavas |  Không có | - |
 | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | |  Woking |  Không có | - |
 | | 24 | |  Woking |  Không có | - |
 | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | |  AO Karavas |  Không có | - |
 | | 24 | |  AO Karavas |  Không có | - |
 | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | |  AO Karavas |  Không có | - |
 | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | | 25 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
 | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | japan |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
 | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
 | | 23 | |  La Roche Vendée Football |  Không có | - |
 | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
 | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
 | | 31 | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
 | Rémy Cabella Tiền vệ tấn công | 35 | |  Lille |  Không có | - |
 | Milan Bajic Tiền vệ tấn công | 21 | |  Pannafpliakos-Iraklis |  Không có | - |
 | | 34 | |  Pannafpliakos-Iraklis |  Không có | - |
 | | 20 | |  Pannafpliakos-Iraklis |  Không có | - |
 | Christos Alexiou Tiền đạo cắm | 32 | |  AE Malesinas |  Không có | - |
 | Luka Belic Tiền đạo cánh phải | 29 | |  AE Malesinas |  Không có | - |
 | Konstantinos Nikolopoulos Tiền vệ tấn công | 22 | |  AE Malesinas |  Không có | - |
 | Giannis Stamatakis Tiền vệ tấn công | 30 | |  AE Malesinas |  Không có | - |
 | Stavros Georgousopoulos Tiền vệ tấn công | 32 | |  Apollon Efpaliou |  Không có | - |
 | Sotiris Kourtesis Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Pangytheatikos |  Không có | - |
 | Lazaros Bourelakos Hậu vệ cánh phải | 37 | |  Pangytheatikos |  Không có | - |
 | Cazimir Drăgan Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Ermis Amynteou |  Không có | - |
 | Fabian Cela Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Ermis Amynteou |  Không có | - |
 | Petros Agrogiannis Hộ công | 22 | |  Amvrakikos Vonitsas |  Không có | - |
 | Giannis Kontogiannis Tiền vệ tấn công | 28 | |  Amvrakikos Vonitsas |  Không có | - |
 | Klajdi Toska Tiền vệ trung tâm | 31 | |  Amvrakikos Vonitsas |  Không có | - |
 | Theodoros Iasonidis Trung vệ | 38 | |  Amvrakikos Vonitsas |  Không có | - |
 | Nikolaos Kouskounas Tiền đạo cắm | 36 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Andreas Chatziliontas Tiền vệ trung tâm | 37 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Georgios Bitelis Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Konstantinos Efthymiadis Trung vệ | 22 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Nikolaos Nikolopoulos Trung vệ | 25 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Pantelis Theologou Trung vệ | 34 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | | 22 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  Peterborough United |  Không có | - |
 | | 24 | |  Atromitos Palama |  Không có | - |
 | Jacob Jones Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Woking |  Không có | - |
 | Tomasz Mikolajczak Tiền vệ tấn công | 37 | poland |  Chojniczanka Chojnice | | - |
 | Christoph Zimmermann Trung vệ | 32 | |  SV Darmstadt 98 |  Không có | Miễn phí |
 | Yannick Debrah Tiền vệ cánh phải | 25 | |  Sportfreunde Siegen |  Unknown | ? |
 | | 35 | |  Sportfreunde Siegen |  Unknown | ? |
 | Apostolos Tzianis Tiền đạo cánh trái | 21 | |  Olympiakos Volou |  Không có | - |
 | David Carty Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Olympiakos Volou |  Không có | - |
 | Georgios Ballas Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Olympiakos Volou |  Không có | - |
 | Stratos Lampoglou Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Olympiakos Volou |  Không có | - |
 | Scott Smith Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Wigan Athletic |  Không có | - |
 | Dimitrios Tasioulis Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Olympiakos Volou |  Không có | - |
| | 30 | |  Union Berlin |  Fiorentina | €7.00m |
 | Rami Zouaoui Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Eintracht Braunschweig II |  Không có | - |
 | Lee Martin Tiền vệ tấn công | 38 | england |  Ramsgate | | - |
 | | 35 | england |  Ascot United | | - |
 | Ben Luca Nohns Tiền đạo cắm | 22 | |  Kilia Kiel |  PSV Union Neumünster | Miễn phí |
 | Johan Ella Ella Tiền vệ cánh phải | 28 | |  Crossing Schaerbeek |  AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
 | Youness Behti Tiền vệ tấn công | 22 | |  Không có |  Union Hutoise | - |
 | Toon Opdekamp Tiền vệ tấn công | 26 | |  AS Verbroedering Geel |  Eendracht Termien | Miễn phí |
 | | 26 | |  Sporting Hasselt |  Không có | - |
 | Bleron Visoka Tiền đạo cắm | 25 | |  Calcio Leinfelden-Echterdingen |  FV Faurndau | Miễn phí |
 | Steven Cárdenas Tiền đạo cắm | 33 | |  Sporting |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | Miễn phí |
 | Stelios Delimpasis Tiền vệ phòng ngự | 37 | |  Doxa Platane | | - |
 | Enda Stevens Hậu vệ cánh trái | 34 | |  Wolverhampton Wanderers |  Không có | - |
 | | 29 | |  Wolverhampton Wanderers |  Không có | - |
 | Lynden Gooch Tiền đạo cánh phải | 29 | |  Wolverhampton Wanderers |  Không có | - |
 | Jordan Thompson Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Wolverhampton Wanderers |  Không có | - |
 | Max Edgecombe Tiền vệ cánh trái | 19 | england |  Exeter City |  Không có | - |
 | Gabe Billington Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Exeter City |  Không có | - |
 | Mitch Beardmore Tiền vệ cánh trái | 20 | england |  Exeter City |  Không có | - |