 | Carlos Santos Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | | 37 | |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | | - |
 | | 30 | |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Raúl Calderón Hậu vệ cánh phải | 32 | |  CD Malacateco Liga Guate Clausura |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | Miễn phí |
 | Wouter Smeets Tiền vệ tấn công | 34 | |  KVV Berg en Dal |  AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
 | | 42 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | | 22 | |  Barrow AFC |  Không có | - |
 | Gethin Jones Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Bolton Wanderers |  Không có | - |
 | | 26 | england |  Bolton Wanderers |  Không có | - |
 | | 29 | england |  Bolton Wanderers |  Không có | - |
 | Ricky Holmes Tiền đạo cánh trái | 37 | england |  Farnborough |  Chelmsford City | Miễn phí |
 | | 26 | england |  Shrewsbury Town |  Không có | - |
 | | 32 | |  Shrewsbury Town |  Không có | - |
 | David Wotherspoon Tiền vệ tấn công | 35 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Michael O'Halloran Tiền đạo cánh phải | 34 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Omar Taylor-Clarke Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Craig Clay Tiền vệ trung tâm | 33 | england |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Aaron Comrie Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Craig Wighton Tiền đạo cắm | 27 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | | 25 | |  Dunfermline Athletic |  Không có | - |
 | Ben Quinn Tiền đạo cánh phải | 20 | |  Mansfield Town |  Không có | - |
 | | 30 | |  Mansfield Town |  Không có | - |
 | Juan Moreno Tiền đạo cánh phải | 27 | |  Molfetta Calcio |  Không có | - |
 | Bassel Jradi Tiền vệ tấn công | 31 | |  True Bangkok United |  Không có | - |
 | | 29 | |  Bolton Wanderers |  Không có | - |
 | | 27 | |  Cronenberger SC |  TuS Ennepetal | Miễn phí |
 | Xesc Regis Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Asteras Aktor |  Không có | - |
 | Richard Ledezma Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Eindhoven |  Không có | - |
 | Shinnosuke Nishi Hậu vệ cánh phải | 20 | japan |  Wuppertaler SV |  Không có | - |
 | Thiaguinho Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Zira |  Không có | - |
 | Sven Kums Tiền vệ trung tâm | 37 | |  KAA Gent | | - |
 | | 32 | |  SC Verl | | - |
 | Dylan Tavares Hậu vệ cánh trái | 28 | |  SC Bastia |  Không có | - |
 | Ibrahim Sillah Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  ACV Assen |  Harkemase Boys | Miễn phí |
 | | 23 | |  AFylde |  Không có | - |
 | Vieirinha Hậu vệ cánh phải | 39 | |  PAOK Thessaloniki | | - |
 | Benjamin Romeyns Tiền đạo cắm | 23 | |  Wiltz 71 |  UNA Strassen | Miễn phí |
 | Fabio Wagner Tiền đạo cánh phải | 18 | |  TSV 1860 München U19 |  TSV 1860 München II | - |
| | 30 | |  Real Valladolid |  Không có | - |
 | | 19 | |  Không có |  Schalke 04 II | - |
 | Jordan Shipley Tiền vệ cánh trái | 27 | |  Shrewsbury Town |  Không có | - |
 | Hjalte Toftegaard Tiền vệ trung tâm | 18 | |  AC Horsens |  Hilleröd Fodbold | ? |
 | | 30 | dr congo |  Mars |  Không có | - |
 | Jairo Cárcaba Tiền đạo cắm | 32 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | Alyson Ratinho Tiền đạo cánh trái | 23 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | Jesús Serrano Tiền đạo cánh trái | 21 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | | 25 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | | 23 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | | 31 | |  UB Conquense |  Không có | - |
 | Denis Cheryshev Tiền đạo cánh trái | 34 | |  Panionios Athens |  Không có | - |
 | Mojtaba Fakhrian Tiền đạo cắm | 21 | |  Shams Azar Qazvin |  Persepolis | ? |
 | | 34 | |  Port |  Không có | - |
 | Lonsana Doumbouya Tiền đạo cắm | 34 | |  Port |  Không có | - |
 | | 31 | |  Port |  Không có | - |
 | Levin Ramstetter Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  TSV Buchbach |  Không có | - |
 | Abdenego Nankishi Tiền đạo cánh trái | 22 | |  SV Werder Bremen |  Không có | - |
 | | 26 | |  08 Homburg |  SV Wacker Burghausen | Miễn phí |
 | | 21 | |  KDessel Sport |  Bocholt VV | Miễn phí |
 | Enrico Valentini Hậu vệ cánh phải | 36 | |  1.Nuremberg | | - |
 | | 34 | switzerland |  Gams | | - |
 | Rohan Ince Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  Woking |  Không có | - |
 | Lucas Kalala Hậu vệ cánh phải | 23 | |  RSeraing U23 |  RRC Stockay Saint-Georges S/M | Miễn phí |
 | | 32 | |  Union Hutoise |  Không có | - |
 | | 33 | |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | | 39 | |  CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura |  Không có | ? |
 | Anthony Gonçalves Tiền vệ trung tâm | 39 | |  Stade Lavallois |  Không có | - |
 | | 36 | |  Rennais |  Không có | - |
 | | 25 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | | 25 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Liam McCarron Hậu vệ cánh trái | 24 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Ali Koiki Hậu vệ cánh trái | 25 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | | 28 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | | 29 | england |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự | 30 | england |  Northampton Town |  Không có | - |
 | | 26 | england |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Blackpool |  Không có | - |
 | | 18 | |  Eindhoven U21 |  Juventus Primavera | Miễn phí |
 | Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm | 22 | england |  Peterborough United |  Không có | - |
 | Kwame Poku Tiền đạo cánh phải | 23 | |  Peterborough United |  Không có | - |
 | | 32 | |  Peterborough United |  Không có | - |
 | Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm | 27 | england,dr congo |  Peterborough United |  Không có | - |
 | David Ajiboye Tiền đạo cánh phải | 26 | |  Peterborough United |  Không có | - |
 | William Hondermarck Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Northampton Town |  Không có | - |
 | Oliver Norburn Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Blackpool |  Không có | - |
 | Josh Onomah Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Blackpool |  Không có | - |
 | Matthew Pennington Trung vệ | 30 | england |  Blackpool |  Không có | - |
 | | 36 | england |  Blackpool |  Không có | - |
 | | 22 | england |  Blackpool |  Không có | - |
 | Jordan Rhodes Tiền đạo cắm | 35 | |  Blackpool |  Không có | - |
 | Valentino Baro Tiền đạo cắm | 26 | |  AO Rethymniakos |  Không có | - |
 | Orgito Meta Tiền đạo cánh trái | 21 | |  AO Episkopi Rethymnou |  Không có | - |
 | Agathoklis Polyzos Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  AO Rethymniakos |  Không có | - |
 | Athanasios Kotsios Trung vệ | 23 | |  AO Rethymniakos |  Không có | - |
 | | 32 | |  AO Rethymniakos |  Không có | - |
 | Manolis Niolakis Tiền đạo cắm | 25 | |  AO Tympakiou |  Không có | - |
 | Stefanos Petrou Tiền đạo cánh trái | 25 | |  AO Tympakiou |  Không có | - |
 | Giannis Koutantos Tiền vệ tấn công | 25 | |  AO Tympakiou |  Không có | - |
 | Marco Meireles Tiền vệ trung tâm | 35 | |  AO Tympakiou |  Không có | - |
 | Daniel Arcilesi Tiền vệ trung tâm | 29 | |  AO Tympakiou |  Không có | - |
 | | 25 | |  AO Thiva |  Không có | - |