Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josh Jones Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() Flint Town United | ![]() Không có | - |
![]() | Daniel Davies Hậu vệ cánh trái | 20 | | ![]() Flint Town United | ![]() Không có | - |
![]() | Aiden Lewis Tiền vệ trung tâm | 32 | | ![]() Barry Town United | ![]() Không có | - |
![]() | Florian Baak Trung vệ | 26 | | ![]() Không có | ![]() SV Tasmania Berlin | - |
![]() | Frantz Pierrot Tiền đạo cắm | 26 | | ![]() FK Velez Mostar | ![]() Không có | - |
![]() | Michael Seaton Tiền đạo cắm | 29 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Louis Kolbe Hậu vệ cánh phải | 21 | | ![]() Eintracht Frankfurt | ![]() SV Sandhausen | Miễn phí |
![]() | Kevin Cawley Tiền đạo cánh phải | 36 | | ![]() Alloa Athletic | ![]() | - |
![]() | Lukas Peterson Thủ môn | 21 | | ![]() SpVgg Bayreuth | ![]() SpVgg Ansbach | Miễn phí |
![]() | Omar Sijaric Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() Erzgebirge Aue | ![]() Không có | - |
![]() | Sean Seitz Tiền đạo cánh trái | 23 | | ![]() Erzgebirge Aue | ![]() Không có | - |
![]() | Vincent Schaub Tiền đạo cánh phải | 26 | | ![]() Sportfreunde Lotte | ![]() Wuppertaler SV | Miễn phí |
![]() | Mark Szymczewski Tiền vệ cánh trái | 35 | | ![]() DJK Rasensport Brand 04 | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Jonathan Riemer Hậu vệ cánh trái | 24 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Ayodele Adetula Tiền đạo cánh trái | 27 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Ole Hoch Tiền vệ trung tâm | 23 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Luca Horn Tiền vệ cánh trái | 26 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Kevin Hoffmeier Tiền vệ trung tâm | 25 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Karl Albers Thủ môn | 22 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantin Möllering Tiền vệ tấn công | 34 | | ![]() SV Scherpenberg | ![]() GSV Moers | Miễn phí |
![]() | Brian Schwechel Tiền vệ trung tâm | 26 | | ![]() Büderich | ![]() | - |
![]() | Lukas van den Bergh Hậu vệ cánh phải | 36 | | ![]() Büderich | ![]() | - |
![]() | Leon Kayser Tiền đạo cánh phải | 20 | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
![]() | Ozan Hot Hậu vệ cánh trái | 20 | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() Không có | - |
![]() | Enes Topal Tiền đạo cánh phải | 29 | | ![]() SF Baumberg | ![]() Spvg. Solingen-Wald 03 | Miễn phí |
![]() | David Hummel Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() 08 Homburg | ![]() Không có | - |
![]() | Aref Haji Eydi Tiền vệ phòng ngự | 26 | | ![]() Aluminium Arak | ![]() Không có | - |
![]() | Denis Donkor Tiền vệ cánh phải | 22 | | ![]() Rot-Weiß Oberhausen | ![]() TSG 1899 Hoffenheim II | Miễn phí |
![]() | Bradley Pritchard Tiền vệ trung tâm | 39 | | ![]() Phoenix Sports | ![]() Lewes | Miễn phí |
![]() | Olufela Olomola Tiền đạo cánh phải | 27 | | ![]() Bromley | ![]() Không có | - |
![]() | Louis Dennis Tiền đạo cánh trái | 32 | england | ![]() Bromley | ![]() Không có | - |
![]() | Harry McKirdy Tiền đạo cánh phải | 28 | england | ![]() Bromley | ![]() Không có | - |
![]() | Saxon Earley Hậu vệ cánh trái | 22 | england | ![]() Plymouth Argyle | ![]() Không có | - |
![]() | Ricci Lufimbu Hộ công | 32 | | ![]() RSD Jette | ![]() Stade Everois RC | Miễn phí |
![]() | Logan Ancion Thủ môn | 23 | | ![]() RAS Jodoigne | ![]() Stade Everois RC | Miễn phí |
![]() | Jonathan Mambabua Trung vệ | 27 | | ![]() KVoorde-Appelterre | ![]() Stade Everois RC | Miễn phí |
![]() | Jason Tomety-Hemazro Hậu vệ cánh trái | 24 | | ![]() VfB Oldenburg | ![]() Không có | - |
![]() | Christopher Buchtmann Tiền vệ trung tâm | 33 | | ![]() VfB Oldenburg | ![]() Không có | - |
![]() | Tom Gaida Tiền đạo cắm | 20 | | ![]() VfB Oldenburg | ![]() Không có | - |
![]() | Markus Ziereis Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() VfB Oldenburg | ![]() Không có | - |
![]() | Anthony López Tiền vệ tấn công | 29 | | ![]() Không có | ![]() Municipal Pérez Zeledón | - |
![]() | Ray Grant Tiền vệ phòng ngự | 28 | | ![]() Clyde | ![]() Không có | - |
![]() | Dom Docherty Tiền vệ trung tâm | 27 | | ![]() Clyde | ![]() Không có | ? |
![]() | Lee Connelly Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Clyde | ![]() Không có | - |
![]() | Liam Smith Tiền đạo cánh trái | 21 | | ![]() Swansea City U21 | ![]() Queen of the South | Miễn phí |
![]() | Luis Rodríguez Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() Municipal Pérez Zeledón | ![]() Không có | - |
![]() | John Kleber Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Municipal Pérez Zeledón | ![]() Không có | - |
![]() | Jemark Hernández Trung vệ | 30 | | ![]() Municipal Pérez Zeledón | ![]() Không có | - |
![]() | Ángel García Tiền đạo cắm | 22 | | ![]() Salamanca CF UDS | ![]() Không có | - |
![]() | Stéphane Emaná Tiền đạo cắm | 30 | ![]() Salamanca CF UDS | ![]() Không có | - | |
![]() | Sebas Gil Thủ môn | 33 | | ![]() CD Don Benito | ![]() Không có | - |
![]() | Muntadher Mohammed Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() Nassaji Mazandaran | ![]() Không có | - |
![]() | Kevin Yamga Tiền đạo cánh phải | 28 | | ![]() Nassaji Mazandaran | ![]() Không có | - |
![]() | Luan Polli Thủ môn | 32 | | ![]() Nassaji Mazandaran | ![]() Không có | - |
![]() | Dino Bajric Tiền vệ trung tâm | 29 | | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
![]() | Marcel Schorr | 30 | | ![]() | ![]() SV Preußen Merchweiler | - |
![]() | Lucas Becker Thủ môn | 22 | | ![]() Kickers Offenbach | ![]() Không có | - |
![]() | Elias Liesche Prieto Hậu vệ cánh phải | 21 | | ![]() KSV Hessen Kassel | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Kenny Weyh Trung vệ | 20 | | ![]() KSV Hessen Kassel | ![]() Unknown | Miễn phí |
Raul Amaro | 30 | | ![]() GU-Türkspor SV Pforzheim | ![]() Alemannia Wilferdingen | Miễn phí | |
![]() | James Léa Siliki Tiền vệ trung tâm | 28 | | ![]() Buzău | ![]() Không có | - |
![]() | Maximilian Krapf Thủ môn | 21 | | ![]() SV Gonsenheim | ![]() Karbach | Miễn phí |
Mike Cestor Trung vệ | 33 | | ![]() Buzău | ![]() Không có | - | |
![]() | David Tavares Tiền vệ trung tâm | 26 | | ![]() Buzău | ![]() Không có | - |
![]() | Constantin Budescu Tiền vệ tấn công | 36 | | ![]() Buzău | ![]() Không có | - |
![]() | Will Jenkins-Davies Tiền vệ tấn công | 20 | | ![]() Plymouth Argyle | ![]() Không có | - |
![]() | Jordan Cousins Tiền vệ trung tâm | 31 | | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | George Thomas Tiền vệ tấn công | 28 | | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Danny Andrew Hậu vệ cánh trái | 34 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Louis Chadwick Thủ môn | 22 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Stevens Thủ môn | 27 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Jubril Okedina Trung vệ | 24 | | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Paul Digby Tiền vệ phòng ngự | 30 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Ben Stevenson Tiền vệ trung tâm | 28 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Dan Barton Tiền vệ tấn công | 20 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Brandon Njoku Tiền đạo cắm | 20 | | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Scott Malone Hậu vệ cánh trái | 34 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Jesse Dingjan Tiền vệ tấn công | 31 | | ![]() DoCoS Leiden | ![]() Voorschoten ´97 | Miễn phí |
![]() | Melvin Winterberg Tiền vệ tấn công | 34 | | ![]() VV Nieuwenhoorn | ![]() Vlotbrug | Miễn phí |
![]() | Anio Poçi Trung vệ | 26 | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Nicolás Czornomaz Tiền vệ trung tâm | 29 | | ![]() Panionios Athens | ![]() Không có | - |
![]() | Alexander Merkel Tiền vệ trung tâm | 33 | | ![]() Nassaji Mazandaran | ![]() Không có | - |
![]() | Jasur Yakhshiboev Tiền đạo cánh phải | 27 | ![]() Nassaji Mazandaran | ![]() Không có | - | |
![]() | Brian Martínez Tiền đạo cắm | 28 | | ![]() AD San Carlos | ![]() Không có | - |
![]() | Ricardo Matos Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Buzău | ![]() Không có | - |
![]() | Dragan Marceta Tiền vệ phòng ngự | 25 | austria | ![]() SV Horn | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí |
![]() | Simon Buggea Tiền đạo cắm | 18 | | ![]() RSeraing | ![]() Jong KAA Gent | Miễn phí |
![]() | Robin Kalem Tiền đạo cánh phải | 22 | | ![]() Hannover 96 II | ![]() SV Wehen Wiesbaden | Miễn phí |
![]() | Marko Marosi Thủ môn | 31 | | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Benjamin Hadzic Tiền đạo cắm | 26 | | ![]() KSV Hessen Kassel | ![]() Không có | - |
![]() | Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự | 39 | | ![]() VfL Bochum | ![]() Không có | - |
![]() | Cristian Gamboa Hậu vệ cánh phải | 35 | | ![]() VfL Bochum | ![]() Không có | - |
![]() | Toby Sims Hậu vệ cánh phải | 26 | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
![]() | James Daly Tiền đạo cánh trái | 25 | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
![]() | Stephen Dooley Tiền vệ trung tâm | 33 | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - | |
![]() | Dean Cornelius Tiền vệ trung tâm | 24 | | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
![]() | Gary Gardner Tiền vệ trung tâm | 32 | england | ![]() Bridge United | ![]() Không có | - |
![]() | Ben Waine Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() Plymouth Argyle | ![]() Không có | - |
![]() | Matty Foulds Hậu vệ cánh trái | 27 | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
![]() | Matty Daly Tiền vệ tấn công | 24 | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch

































































































































