Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christian Gomis Trung vệ | 26 | | ![]() BG Pathum United | ![]() Không có | - |
![]() | Kilian Kretschmer Thủ môn | 24 | austria | ![]() SV Stripfing | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí |
![]() | Tomas Pekhart Tiền đạo cắm | 35 | czech republic | ![]() Legia Warszawa | ![]() Không có | - |
![]() | Mahmoud Eid Tiền đạo cánh phải | 31 | ![]() True Bangkok United | ![]() Không có | - | |
![]() | Leroy Kwadwo Hậu vệ cánh trái | 28 | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
![]() | Marlon Frey Tiền vệ phòng ngự | 29 | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
![]() | Tim Kloss Tiền vệ phòng ngự | 20 | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
![]() | Moritz Bangerter Tiền vệ trung tâm | 20 | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
![]() | Raphael Ott Tiền đạo cánh trái | 19 | | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
![]() | Evgeniy Kozlov Tiền đạo cánh phải | 30 | | ![]() Atyrau Premier Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Nikita Kaplenko Tiền vệ phòng ngự | 29 | | ![]() Atyrau Premier Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Guilherme Morais Tiền vệ phòng ngự | 29 | | ![]() Atyrau Premier Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Dominik Ernst Hậu vệ cánh phải | 34 | | ![]() SC Fortuna Köln | ![]() | - |
![]() | Mateus Barbosa Trung vệ | 26 | | ![]() Atyrau Premier Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Marko Brnovic Tiền đạo cánh phải | 21 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
![]() | Shedrack Charles Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
Seedorf Agyemang Tiền vệ tấn công | 22 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - | |
![]() | Se-jin Myeong Tiền vệ trung tâm | 23 | korea, south | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
![]() | Luis Jakobi Tiền vệ phòng ngự | 23 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
![]() | Filip Sredojevic Trung vệ | 28 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
![]() | Marko Knezevic Thủ môn | 36 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
![]() | Rami Rabia Trung vệ | 31 | egypt | ![]() Al Ahly | ![]() Không có | - |
![]() | Mehdi Jeannin Thủ môn | 34 | | ![]() Pau | ![]() Không có | - |
![]() | Admir Osmicic Trung vệ | 22 | | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
![]() | Eduard Heckmann Hậu vệ cánh trái | 23 | | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
![]() | Mokhtar Boulachab Hậu vệ cánh phải | 26 | | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
![]() | Samet Yilmaz Tiền đạo cánh trái | 21 | | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
![]() | Valentin Oelz Thủ môn | 20 | austria | ![]() Liefering | ![]() Không có | - |
![]() | Tolgahan Sahin Tiền vệ trung tâm | 20 | austria | ![]() Liefering | ![]() Không có | - |
![]() | Sebastian Mlynar Tiền đạo cánh trái | 21 | | ![]() MSK Zilina B | ![]() Không có | - |
![]() | Samuel Javorcek Tiền vệ trung tâm | 21 | | ![]() MSK Zilina B | ![]() Không có | - |
![]() | Juanje Argüez Tiền đạo cánh trái | 30 | | ![]() Bruno's Magpies | ![]() Lincoln Red Imps Gibraltar Football League | Miễn phí |
![]() | Lucas Gaúcho Tiền đạo cắm | 33 | | ![]() St Joseph's Gibraltar Football League | ![]() Không có | - |
![]() | Kelvin Ofori Tiền đạo cánh trái | 23 | | ![]() Spartak Trnava | ![]() Không có | - |
![]() | Celal Aydogan Tiền vệ trung tâm | 21 | | ![]() 1.Bocholt | ![]() Không có | - |
![]() | Marc Beckert Hậu vệ cánh phải | 33 | | ![]() SV Biemenhorst | ![]() | - |
![]() | Mohamed Cissé Hộ công | 27 | | ![]() Schwarz-Weiß Essen | ![]() Không có | - |
![]() | Alfie Bendle Tiền vệ trung tâm | 20 | england | ![]() Colchester United U21 | ![]() Không có | - |
![]() | Cain Sykes Trung vệ | 22 | england | ![]() Middlesbrough U21 | ![]() Không có | - |
![]() | Daniel Nkrumah Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() Middlesbrough U21 | ![]() Không có | - |
![]() | Terrell Agyemang Hậu vệ cánh phải | 22 | | ![]() Middlesbrough U21 | ![]() Không có | - |
![]() | Sam Dalby Tiền đạo cắm | 25 | england | ![]() Wrexham AFC | ![]() Không có | - |
![]() | Thilo Wilke Tiền vệ tấn công | 33 | | ![]() Kempten | ![]() | - |
![]() | Liam Armstrong Thủ môn | 25 | england | ![]() Barry Town United | ![]() Không có | - |
![]() | Nico Baumgartl Tiền vệ cánh phải | 20 | | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() SpVgg Jahn Forchheim | Miễn phí |
![]() | Barry Fuller Hậu vệ cánh phải | 40 | england | ![]() Dorking Wanderers | ![]() Không có | - |
![]() | Rob Milsom Hậu vệ cánh trái | 38 | england | ![]() Dorking Wanderers | ![]() Không có | - |
![]() | Jamie Proctor Tiền đạo cắm | 33 | england | ![]() Southport | ![]() Không có | - |
![]() | Dior Angus Tiền đạo cắm | 31 | england | ![]() Southport | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Stafford Trung vệ | 23 | england | ![]() Southport | ![]() Không có | - |
![]() | Nathaniel Knight-Percival Trung vệ | 38 | england | ![]() Southport | ![]() Không có | - |
![]() | Bjarne Thoelke Trung vệ | 33 | | ![]() 1.Saarbrücken | ![]() Không có | - |
![]() | Nabil Makni Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() Hebar Pazardzhik | ![]() Không có | - |
![]() | Viktor Ergin Hậu vệ cánh trái | 24 | | ![]() CSKA 1948 II | ![]() Không có | - |
![]() | Veljko Jelenkovic Trung vệ | 21 | | ![]() Slavia Sofia | ![]() Không có | - |
![]() | Radoslav Kirilov Tiền đạo cánh trái | 32 | | ![]() CSKA 1948 | ![]() Không có | - |
Bajrush Osmani Tiền vệ trung tâm | 23 | | ![]() Rot Weiss Ahlen | ![]() Không có | ? | |
![]() | Noyan Efe Bayaki Tiền vệ cánh trái | 23 | | ![]() Rot Weiss Ahlen | ![]() Không có | ? |
![]() | Kristjan Bendra Hậu vệ cánh phải | 19 | | ![]() Liefering | ![]() Không có | - |
![]() | Gerardo Gordillo Trung vệ | 30 | | ![]() Comunicaciones Liga Guate Clausura | ![]() CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | Miễn phí |
![]() | Ludwin Reyes Tiền vệ tấn công | 25 | | ![]() CD Suchitepéquez | ![]() CSD Xelajú MC Liga Guate Clausura | Miễn phí |
![]() | Maxwell Gyamfi Trung vệ | 25 | | ![]() VfL Osnabrück | ![]() Không có | - |
![]() | Sebastián González Hậu vệ cánh phải | 28 | | ![]() Pitbulls | ![]() | - |
![]() | Kane Smith Hậu vệ cánh phải | 28 | england | ![]() Stevenage | ![]() Không có | - |
![]() | Tom Eastman Trung vệ | 33 | england | ![]() Dagenham & Redbridge | ![]() Maldon & Tiptree | Miễn phí |
![]() | Jake Forster-Caskey Tiền vệ trung tâm | 31 | england | ![]() Stevenage | ![]() Không có | - |
![]() | Kyle Edwards Tiền đạo cánh trái | 27 | england | ![]() Stevenage | ![]() Không có | - |
![]() | Josh McEachran Tiền vệ trung tâm | 32 | | ![]() Oxford United | ![]() Không có | - |
![]() | Joe Bennett Hậu vệ cánh trái | 35 | england | ![]() Oxford United | ![]() Không có | - |
![]() | Max Woltman Tiền đạo cắm | 21 | england | ![]() Oxford United | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Senga Tiền vệ phòng ngự | 21 | | ![]() Reading U21 | ![]() Không có | - |
![]() | Harlee Dean Trung vệ | 33 | england | ![]() Reading | ![]() Không có | - |
![]() | David Button Thủ môn | 36 | england | ![]() Reading | ![]() Không có | - |
![]() | Tom Carroll Tiền vệ trung tâm | 32 | england | ![]() Reading | ![]() Không có | - |
![]() | Adrian Akande Tiền đạo cánh trái | 21 | | ![]() Reading | ![]() Không có | - |
![]() | Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải | 28 | | ![]() Middlesbrough | ![]() Không có | - |
Max Power Tiền vệ trung tâm | 31 | england | ![]() Không có | ![]() Bradford City | - | |
![]() | Tom Anderson Trung vệ | 31 | england | ![]() Doncaster Rovers | ![]() Shrewsbury Town | Miễn phí |
![]() | Jimmy Callacher Trung vệ | 33 | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Kostya Georgievsky Tiền đạo cánh phải | 28 | | ![]() Penybont | ![]() Trefelin Boys & Girls | Miễn phí |
![]() | Billy Vance Tiền đạo cánh trái | 22 | | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Không có | - |
![]() | Ryan Kerr Thủ môn | 19 | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Adam Lecky Tiền đạo cắm | 34 | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Billy Joe Burns Hậu vệ cánh phải | 36 | ![]() Crusaders Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Stipe Vucur Trung vệ | 32 | | ![]() NK Siroki Brijeg | ![]() Hapoel Acre | Miễn phí |
![]() | Ali El Harrak Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() Ittihad Tanger | ![]() Không có | - |
![]() | Philipp Beinenz Tiền vệ cánh phải | 29 | | ![]() Alemannia Haibach | ![]() Sportfreunde Seligenstadt | Miễn phí |
![]() | Antonis Triantafyllakis Thủ môn | 22 | | ![]() PAOK Komotinis | ![]() Neos Kissamikos | Miễn phí |
![]() | Niklas Wollert Thủ môn | 30 | | ![]() SV Lichtenberg 47 | ![]() | - |
![]() | Martin Bukata Tiền vệ trung tâm | 31 | | ![]() Spartak Trnava | ![]() Không có | - |
![]() | Philipp Ochs Tiền đạo cánh trái | 28 | | ![]() First Vienna 2. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | David Peham Tiền đạo cắm | 33 | austria | ![]() First Vienna 2. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Daniel Luxbacher Tiền vệ trung tâm | 33 | austria | ![]() First Vienna 2. Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Enrico Caruso Thủ môn | 27 | | ![]() TSG Backnang | ![]() Không có | - |
Fabian Stöber Hậu vệ cánh trái | 23 | | ![]() Vaduz Challenge League | ![]() Không có | - | |
![]() | Christoph Daferner Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() 1.Nuremberg | ![]() SG Dynamo Dresden | ? |
![]() | Hasan Gomda Trung vệ | 21 | | ![]() Golden Boys | ![]() Drita | €20k |
![]() | Niall McGinn Tiền đạo cánh trái | 37 | ![]() Glentoran Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Jay Donnelly Tiền đạo cắm | 30 | ![]() Glentoran Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Juanito Gómez Tiền đạo cánh trái | 39 | | ![]() Virtusvecomp Verona | ![]() | - |
Trên đường Pitch

















































































































































