Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 35 | 2 | 0 | 2 | 1 | ||
| 2023/2024 | 38 | 2 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 27 | 2 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2020/2021 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2019/2020 | St Etienne | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2018/2019 | St Etienne | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 201 | 7 | 2 | 19 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 15/07/2021 | Cho mượn | |||
| 30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 04/01/2021 | Cho mượn | |||
| 30/06/2020 | St Etienne | Chuyển nhượng tự do | ||
| 26/07/2019 | St Etienne | Cho mượn | ||
| 25/07/2019 | St Etienne | €30.0m | ||
| 01/07/2016 | St Etienne | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 28/10/2025 | N/A | Chấn thương |
| 28/10/2025 | 31/10/2025 | Chấn thương |
| 01/09/2025 | N/A | Chấn thương mắt cá |
| 01/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 01/09/2025 | 12/09/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 01/09/2025 | 15/09/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 01/09/2025 | 27/09/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 19/05/2025 | N/A | Chấn thương |
| 19/05/2025 | 15/06/2025 | Chấn thương gân kheo |
| 19/05/2025 | 15/06/2025 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
