Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2024/2025 | 35 | 1 | 2 | 4 | 0 | ||
| 2023/2024 | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2022/2023 | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | Dyn. Kyiv | 15 | 0 | 3 | 2 | 0 | |
| 2021/2022 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | Dyn. Kyiv | 22 | 2 | 2 | 2 | 0 | |
| 2019/2020 | Dyn. Kyiv | 23 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
| 2018/2019 | Dyn. Kyiv | 23 | 0 | 2 | 4 | 0 | |
| 2017/2018 | Dyn. Kyiv | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 208 | 9 | 13 | 24 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/01/2022 | Dyn. Kyiv | €23.5m |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 31/08/2025 | N/A | Chấn thương |
| 31/08/2025 | 19/09/2025 | Chấn thương |
| 10/08/2025 | N/A | Chấn thương háng |
| 10/08/2025 | 26/08/2025 | Chấn thương háng |
| 03/04/2025 | 11/04/2025 | Chấn thương đùi |
| 24/03/2025 | 01/04/2025 | Chấn thương đùi |
| 02/02/2025 | 11/02/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 29/09/2024 | 18/10/2024 | Chấn thương bắp chân |
| 18/09/2024 | 27/09/2024 | Bệnh |
| 12/06/2024 | 16/06/2024 | Chấn thương chân |
Trên đường Pitch
