
Ryan Bertrand
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022/2023 | Leicester U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | 32 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||
| 2018/2019 | 24 | 1 | 0 | 8 | 0 | ||
| 2017/2018 | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 | ||
| 2016/2017 | 28 | 2 | 4 | 3 | 0 | ||
| 2015/2016 | 32 | 1 | 3 | 6 | 0 | ||
| 2014/2015 | 34 | 2 | 2 | 3 | 1 | ||
| 2013/2014 | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2012/2013 | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2011/2012 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2010/2011 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2010/2011 | Nottingham | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
| Tổng | 280 | 7 | 16 | 41 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/02/2015 | ||||
| 31/01/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 30/07/2014 | Cho mượn | |||
| 31/05/2014 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 17/01/2014 | Cho mượn | |||
| 31/12/2010 | Nottingham | Chuyển nhượng tự do | ||
| 05/08/2010 | Nottingham | Cho mượn | ||
| 01/06/2010 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 17/07/2009 | Cho mượn | |||
| 25/05/2009 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 04/01/2008 | Cho mượn | |||
| 31/12/2007 | Oldham | Chuyển nhượng tự do | ||
| 21/08/2007 | Oldham | Cho mượn | ||
| 19/02/2007 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 03/11/2006 | Cho mượn | |||
| 01/07/2005 |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 20/04/2023 | N/A | Thiếu thể lực thi đấu |
| 23/12/2021 | 16/04/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 05/11/2021 | 19/11/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 08/08/2021 | 10/09/2021 | Bệnh |
| 19/04/2021 | 23/07/2021 | Chấn thương bắp chân |
| 02/11/2020 | 21/11/2020 | Chấn thương đùi |
| 18/08/2019 | 29/08/2019 | Chấn thương mắt cá |
| 24/04/2019 | 26/04/2019 | Chấn thương mắt cá |
| 26/11/2018 | 28/01/2019 | Chấn thương lưng dưới |
| 20/03/2018 | 30/03/2018 | Chấn thương lưng |
Trên đường Pitch
