Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 13 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 30 | 5 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 3 | 2 | 3 | 0 | ||
| 2022/2023 | 34 | 5 | 6 | 1 | 0 | ||
| 2021/2022 | CSKA Moscow | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | CSKA Moscow | 26 | 11 | 6 | 3 | 0 | |
| 2019/2020 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 5 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | CSKA Moscow | 25 | 5 | 5 | 4 | 1 | |
| 2017/2018 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2017/2018 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2016/2017 | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2015/2016 | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2014/2015 | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng | 314 | 54 | 30 | 21 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 08/08/2023 | €12.8m | |||
| 29/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 11/08/2022 | Cho mượn | |||
| 31/08/2021 | CSKA Moscow | |||
| 01/07/2019 | CSKA Moscow | |||
| 30/06/2019 | CSKA Moscow | Chuyển nhượng tự do | ||
| 15/08/2018 | CSKA Moscow | Cho mượn | ||
| 31/08/2017 |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 12/04/2025 | 26/04/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 18/06/2024 | 28/09/2024 | Chấn thương cơ |
| 18/06/2024 | 19/10/2024 | Chấn thương cơ |
| 04/05/2024 | 02/06/2024 | Chấn thương |
| 27/10/2023 | 01/11/2023 | Chấn thương |
| 20/02/2023 | 16/03/2023 | Chấn thương đùi |
| 01/11/2021 | 10/11/2021 | Chấn thương chưa xác định |
| 26/07/2021 | 30/07/2021 | Chấn thương chưa xác định |
| 22/04/2021 | 31/05/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 20/02/2020 | 21/07/2020 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
