Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | Inter | 11 | 1 | 1 | 4 | 0 | |
| 2023/2024 | 22 | 0 | 1 | 3 | 1 | ||
| 2022/2023 | 33 | 2 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | AS Roma U19 | 24 | 10 | 0 | 4 | 0 | |
| 2019/2020 | AS Roma U19 | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 146 | 18 | 5 | 16 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 18/08/2025 | Inter | €17.0m | ||
| 01/07/2025 | Inter | €6.3m | ||
| 01/07/2025 | Inter | Chuyển nhượng tự do | ||
| 30/06/2025 | Inter | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/02/2025 | Inter | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 22/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 22/09/2025 | N/A | Chấn thương đùi |
| 22/09/2025 | 15/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 24/02/2025 | 29/03/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 06/11/2023 | 11/11/2023 | Chấn thương |
| 04/09/2023 | 15/09/2023 | Chấn thương đùi |
| 27/08/2023 | 30/08/2023 | Chấn thương não |
| 10/09/2022 | 17/09/2022 | Chấn thương cơ |
| 02/08/2022 | 12/08/2022 | Chấn thương mắt cá |
Trên đường Pitch
