Tin tức về Niall Huggins đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đội bóng hiện tại: Wycombe Wanderers
Tin tức về Niall Huggins đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Niall Huggins | |
|---|---|
Thông tin cá nhân | |
| Tên đầy đủ | Niall Huggins |
| Ngày sinh | 18 tháng 12, 2000 (24 tuổi) |
| Quốc tịch | Wales |
| Chiều cao | 1.73 m |
| Vị trí | Hậu vệ |
Thông tin về CLB | |
| Đội hiện nay | Wycombe Wanderers |
| Số áo | 23 |