Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 29 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2022/2023 | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 10 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2019/2020 | 29 | 2 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2018/2019 | 38 | 4 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2017/2018 | 38 | 2 | 3 | 5 | 0 | ||
| 2016/2017 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2016/2017 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2015/2016 | 24 | 1 | 1 | 4 | 1 | ||
| 2014/2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2014/2015 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2013/2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2012/2013 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 246 | 19 | 9 | 21 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 05/08/2020 | €45.3m | |||
| 01/07/2017 | €22.8m | |||
| 08/01/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2016 | Cho mượn | |||
| 31/05/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 14/08/2015 | Cho mượn | |||
| 23/04/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 25/03/2015 | Cho mượn | |||
| 01/07/2011 | €800k | |||
| 01/07/2007 | Den Haag | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/07/2007 | Den Haag | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 02/03/2025 | 19/05/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 12/02/2025 | 17/02/2025 | Chấn thương cơ |
| 20/01/2025 | 11/02/2025 | Chấn thương cơ |
| 22/12/2024 | 25/12/2024 | Chấn thương đùi |
| 05/12/2024 | 20/12/2024 | Chấn thương đùi |
| 10/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương đùi |
| 11/09/2024 | 19/10/2024 | Chấn thương cơ |
| 01/04/2024 | 12/04/2024 | Chấn thương cơ |
| 13/11/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương |
| 31/07/2023 | 10/08/2023 | Thiếu thể lực thi đấu |
Trên đường Pitch
