Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Atlanta Utd | 31 | 6 | 7 | 4 | 0 | |
| 2024/2025 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 34 | 11 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 34 | 4 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2019/2020 | 36 | 4 | 2 | 5 | 0 | ||
| 2018/2019 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2018 | Atlanta Utd | 37 | 13 | 14 | 4 | 0 | |
| 2017 | Atlanta Utd | 31 | 9 | 8 | 4 | 0 | |
| 2016/2017 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2016 | 13 | 3 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2015 | 19 | 5 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2015 | 10 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
| 2014 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2013 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2013 | Sp. Luqueno | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2012 | Independiente FBC | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
| Tổng | 369 | 63 | 38 | 34 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 31/01/2025 | Atlanta Utd | €12.9m | ||
| 31/01/2019 | Atlanta Utd | €24.0m | ||
| 01/01/2017 | Atlanta Utd | €7.5m | ||
| 14/08/2015 | Sp. Luqueno | Chuyển nhượng tự do | ||
| 14/08/2015 | Sp. Luqueno | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/01/2013 | Independiente FBC | Sp. Luqueno | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/01/2013 | Independiente FBC | Sp. Luqueno | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/01/2011 | Independiente FBC | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/01/2011 | Independiente FBC | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/01/2010 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/01/2010 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 31/03/2024 | 03/05/2024 | Chấn thương đầu gối |
| 23/11/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương đùi |
| 18/03/2023 | 14/04/2023 | Chấn thương đùi |
| 28/02/2021 | 19/03/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 15/10/2020 | 15/10/2020 | Chấn thương cơ |
| 06/07/2020 | 07/07/2020 | Chấn thương đùi |
| 09/12/2019 | 20/12/2019 | Chấn thương đùi |
| 21/04/2019 | 08/06/2019 | Chấn thương đùi |
| 10/12/2018 | 10/02/2019 | Thiếu thể lực thi đấu |
Trên đường Pitch
