Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 36 | 0 | 1 | 8 | 0 | ||
| 2022/2023 | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2021/2022 | 15 | 2 | 4 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 27 | 2 | 3 | 8 | 0 | ||
| 2019/2020 | 32 | 3 | 7 | 8 | 1 | ||
| 2018/2019 | 26 | 4 | 7 | 6 | 0 | ||
| 2017/2018 | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2016/2017 | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
| Tổng | 238 | 13 | 23 | 50 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2026 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 03/08/2025 | Cho mượn | |||
| 01/07/2022 | €4.0m | |||
| 30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 25/01/2022 | Cho mượn | |||
| 01/07/2013 | Fribourg | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/07/2013 | Fribourg | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 29/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 29/09/2025 | 16/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 29/09/2025 | 20/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 16/10/2024 | 31/01/2025 | Chấn thương đùi |
| 17/09/2020 | 21/10/2020 | Chấn thương đầu gối |
Trên đường Pitch
