
Matty Cash
Đội bóng hiện tại: Aston Villa
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 12 | 2 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2024/2025 | 27 | 1 | 1 | 7 | 0 | ||
| 2023/2024 | 29 | 2 | 2 | 8 | 0 | ||
| 2022/2023 | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 38 | 4 | 3 | 8 | 0 | ||
| 2020/2021 | 28 | 0 | 2 | 8 | 1 | ||
| 2019/2020 | Nottingham | 42 | 3 | 5 | 7 | 0 | |
| 2018/2019 | Nottingham | 36 | 6 | 1 | 4 | 0 | |
| 2017/2018 | Nottingham | 23 | 2 | 3 | 1 | 0 | |
| 2017/2018 | Nottingham U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | Nottingham | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 | |
| 2015/2016 | Dag & Red | 12 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 302 | 24 | 20 | 55 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 03/09/2020 | Nottingham | €15.8m | ||
| 31/05/2016 | Dag & Red | Nottingham | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/03/2016 | Nottingham | Dag & Red | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 18/11/2025 | N/A | Chấn thương |
| 18/11/2025 | 22/11/2025 | Chấn thương |
| 08/09/2025 | N/A | Chấn thương đầu gối |
| 08/09/2025 | N/A | Chấn thương chưa xác định |
| 08/09/2025 | 12/09/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 24/02/2025 | 03/03/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 30/01/2025 | 18/02/2025 | Chấn thương cơ |
| 30/01/2025 | 25/02/2025 | Chấn thương cơ |
| 04/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương bắp chân |
| 25/08/2024 | 01/10/2024 | Chấn thương đùi |
Trên đường Pitch
