Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 12 | 2 | 6 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 10 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 15 | 4 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 7 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 35 | 17 | 5 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 25 | 4 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 37 | 11 | 9 | 4 | 0 | ||
| 2019/2020 | 31 | 17 | 7 | 3 | 0 | ||
| 2018/2019 | 33 | 10 | 6 | 3 | 1 | ||
| 2017/2018 | 35 | 7 | 5 | 3 | 0 | ||
| 2016/2017 | 32 | 5 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2015/2016 | 11 | 5 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2015/2016 | Manchester Utd U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 310 | 92 | 48 | 26 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2026 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 23/07/2025 | Cho mượn | |||
| 30/06/2025 | Manchester Utd | Chuyển nhượng tự do | ||
| 02/02/2025 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 21/11/2025 | N/A | Bệnh |
| 21/11/2025 | 24/11/2025 | Bệnh |
| 26/04/2025 | 31/05/2025 | Chấn thương gân kheo |
| 03/01/2025 | 15/01/2025 | Bệnh |
| 22/04/2024 | 14/05/2024 | Chấn thương mắt cá |
| 08/04/2024 | 12/04/2024 | Chấn thương |
| 04/03/2024 | 08/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 27/01/2024 | 31/01/2024 | Bệnh |
| 11/12/2023 | 15/12/2023 | Bệnh |
| 04/11/2023 | 07/11/2023 | Chấn thương chân |
Trên đường Pitch
