Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 25 | 0 | 4 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 30 | 0 | 6 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 29 | 0 | 10 | 0 | 0 | ||
| 2019/2020 | Dusseldorf II | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Tổng | 115 | 0 | 27 | 7 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 24/08/2023 | ||||
| 30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 02/01/2022 | Cho mượn | |||
| 01/01/2022 | €5.0m | |||
| 15/07/2020 | Dusseldorf | €750k | ||
| 01/07/2017 | Bayer Leverkusen | Dusseldorf | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/07/2009 | B. Monchengladbach | Bayer Leverkusen | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 08/12/2024 | 09/03/2025 | Chấn thương cổ tay |
| 29/11/2021 | 17/12/2021 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
