Tin tức về Layvin Kurzawa đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tin tức về Layvin Kurzawa đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Layvin Kurzawa | |
|---|---|
Thông tin cá nhân | |
| Tên đầy đủ | Layvin Kurzawa |
| Ngày sinh | 4 tháng 9, 1992 (33 tuổi) |
| Quốc tịch | France |
| Chiều cao | 1.82 m |
| Vị trí | Hậu vệ |