Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
20/02/2025 | 05/03/2025 | Chấn thương |
03/01/2025 | 11/01/2025 | Chấn thương |
26/10/2024 | 03/11/2024 | Chấn thương |
Kingstone Mutandwa | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Kingstone Mutandwa | ||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 5 tháng 11, 2002 (22 tuổi) | ||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Zambia | ||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,80 m | ||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||||||
Thông tin về CLB | |||||||||||||||||||||
Đội hiện nay | SV Ried | ||||||||||||||||||||
Số áo | |||||||||||||||||||||
Vô địch quốc gia * | |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
Cúp quốc gia * | |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
Đội tuyển * | |||||||||||||||||||||
|