Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022/2023 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 12 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023 | 5 | 1 | 2 | 0 | 0 | |
| 2019 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
| 2019 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
| 2019 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 22 | 6 | 5 | 5 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 31/05/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 21/08/2024 | Cho mượn | |||
| 31/05/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 21/07/2023 | Cho mượn | |||
| 30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 27/01/2023 | Cho mượn | |||
| 25/01/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2022 | Cho mượn | |||
| 19/09/2020 | €9.8m | |||
| 01/08/2018 | €100k |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 24/08/2025 | 19/09/2025 | Chấn thương đầu gối |
| 11/05/2025 | 25/07/2025 | Chấn thương háng |
| 10/03/2025 | 13/03/2025 | Chấn thương |
| 15/02/2025 | 21/02/2025 | Chấn thương |
| 06/01/2025 | 10/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 13/09/2023 | 23/09/2023 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 06/03/2022 | 23/04/2022 | Chấn thương đùi |
| 26/08/2020 | 04/09/2020 | Chấn thương mắt cá |