Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2024/2025 | 36 | 10 | 4 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 19 | 3 | 4 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 33 | 7 | 5 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | Royale Union SG | 27 | 7 | 3 | 4 | 0 | |
| 2021 | 20 | 8 | 3 | 0 | 0 | ||
| 2020 | 30 | 13 | 12 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 171 | 49 | 32 | 10 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2022 | Royale Union SG | Chuyển nhượng tự do | ||
| 11/08/2021 | Royale Union SG | Cho mượn | ||
| 10/08/2021 | €3.0m | |||
| 01/01/2020 | Tsukuba Univ. | Chuyển nhượng tự do | ||
| 31/12/2019 | Tsukuba Univ. | Chuyển nhượng tự do | ||
| 10/08/2018 | Tsukuba Univ. | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 28/09/2025 | N/A | Chấn thương mắt cá |
| 28/09/2025 | N/A | Chấn thương bàn chân |
| 28/09/2025 | 17/10/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 28/09/2025 | 20/10/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 28/09/2025 | 24/11/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 03/05/2025 | 09/05/2025 | Heel Injury |
| 12/04/2025 | 18/04/2025 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 06/04/2025 | 11/04/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 03/03/2025 | 07/03/2025 | Chấn thương đầu gối |
| 19/02/2024 | 23/07/2024 | Chấn thương lưng |
Trên đường Pitch
