
Joel Ward
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2021/2022 | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
| 2020/2021 | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2018/2019 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2016/2017 | 38 | 0 | 1 | 7 | 0 | ||
| 2015/2016 | 30 | 2 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2014/2015 | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2013/2014 | 36 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
| 2012/2013 | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2011/2012 | 42 | 3 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2010/2011 | 37 | 3 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2009/2010 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2008/2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 417 | 11 | 7 | 61 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2012 | €650k | |||
| 01/05/2009 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/08/2008 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 14/03/2025 | 02/04/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 22/12/2024 | 12/03/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 08/12/2024 | 17/12/2024 | Chấn thương bắp chân |
| 28/10/2024 | 09/11/2024 | Chấn thương |
| 15/04/2024 | 20/04/2024 | Chấn thương háng |
| 17/12/2023 | 11/02/2024 | Chấn thương đùi |
| 01/10/2023 | 20/10/2023 | Chấn thương cơ |
| 22/01/2023 | 24/02/2023 | Chấn thương cơ |
| 22/02/2022 | 13/03/2022 | Chấn thương chưa xác định |
| 31/01/2021 | 12/02/2021 | Chấn thương chưa xác định |
Trên đường Pitch
