Hạ gục Arsenal, Vardy được so sánh với Cristiano Ronaldo
Thầy trò người hùng Vardy nói gì sau màn hạ sát Arsenal?
Người Anh thống trị bộ giải thưởng Premier League tháng 10
VIDEO: Jamie Vardy - Cầu thủ xuất sắc nhất Ngoại Hạng Anh tháng 10
Southgate vẫn mở cửa trở lại ĐT Anh cho chủ công Leicester
HLV Brendan Rodgers giải thích lý do Vardy không tới Arsenal
Crystal Palace 0-2 Leicester: Vardy nổ súng, "bầy cáo" đòi lại vị trí thứ 3
Bí quyết nào giúp Jamie Vardy hay hơn ở tuổi 32?
Tiền đạo Jamie Vardy vượt qua thành tích của Ronaldo tại đấu trường Premier League
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 9 | 4 | 0 | 2 | 0 | |
| 2024/2025 | 35 | 9 | 4 | 5 | 0 | |
| 2023/2024 | 35 | 18 | 2 | 4 | 0 | |
| 2022/2023 | 37 | 3 | 4 | 1 | 0 | |
| 2021/2022 | 25 | 15 | 2 | 2 | 0 | |
| 2020/2021 | 34 | 15 | 9 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 35 | 23 | 5 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | 34 | 18 | 4 | 3 | 1 | |
| 2017/2018 | 37 | 20 | 1 | 3 | 0 | |
| 2016/2017 | 35 | 13 | 5 | 2 | 1 | |
| 2015/2016 | 36 | 24 | 6 | 7 | 1 | |
| 2014/2015 | 34 | 5 | 8 | 5 | 0 | |
| 2013/2014 | 37 | 16 | 0 | 8 | 0 | |
| 2012/2013 | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
| 2011/2012 | 23 | 31 | 0 | 0 | 1 | |
| Tổng | 472 | 218 | 46 | 46 | 4 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2020/2021 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2018/2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2014/2015 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2011/2012 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 43 | 16 | 4 | 4 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/09/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2012 | Fleetwood | €1.2m | ||
| 26/08/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | €18k | |
| 01/07/2003 | Sheffield Wed | Stocksbridge | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 16/09/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 16/09/2025 | 25/09/2025 | Chấn thương cơ |
| 23/12/2024 | 28/12/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương lưng |
| 31/07/2024 | 18/08/2024 | Chấn thương |
| 18/02/2024 | 01/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 03/12/2023 | 22/01/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/03/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 30/12/2021 | 28/02/2022 | Chấn thương đùi |
| 23/12/2021 | 25/12/2021 | Chấn thương đùi |
| 25/10/2021 | 29/10/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 22/01/2021 | 06/02/2021 | Thoát vị |
| 03/12/2020 | 05/12/2020 | Nghỉ ngơi |
| 05/10/2020 | 24/10/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 27/02/2020 | 08/03/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 02/12/2018 | 14/12/2018 | Chấn thương háng |
| 11/11/2018 | 23/11/2018 | Chấn thương háng |
| 09/08/2018 | 09/08/2018 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 04/07/2018 | 06/07/2018 | Chấn thương háng |
| 31/12/2017 | 12/01/2018 | Chấn thương háng |
| 29/09/2017 | 30/09/2017 | Chấn thương hông |
| 18/09/2017 | 22/09/2017 | Chấn thương háng |
| 20/08/2017 | 21/08/2017 | Chấn thương mắt cá |
| 12/06/2017 | 17/07/2017 | Chấn thương đùi |
| 11/02/2017 | 11/02/2017 | Chấn thương bắp chân |
| 14/07/2016 | 30/07/2016 | Chấn thương cổ tay |
| 08/05/2016 | 14/05/2016 | Chấn thương đùi |