Tiết lộ thói ăn uống vô tội vạ của Vardy đằng sau thành tích ghi bàn khủng
Nguyên nhân Vardy ở lại Leicester thay vì gia nhập Arsenal?
‘Giáo sư’ Wenger thêm một lần đau đớn về Vardy
Vardy cán mốc ghi bàn ấn tượng sau trận thắng Liverpool
Liverpool méo mặt trước đại chiến Leicester
Harry Maguire chỉ ra cầu thủ nguy hiểm nhất của Leicester
HLV Brendan Rodgers mang tin buồn đến cho MU
Điểm nhấn Tottenham 0-2 Leicester: Đẳng cấp của Jamie Vardy, Son-Kane tắt điện!
Jamie Vardy thiết lập một kỷ lục sau bàn thắng vào lưới Tottenham
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 9 | 4 | 0 | 2 | 0 | |
| 2024/2025 | 35 | 9 | 4 | 5 | 0 | |
| 2023/2024 | 35 | 18 | 2 | 4 | 0 | |
| 2022/2023 | 37 | 3 | 4 | 1 | 0 | |
| 2021/2022 | 25 | 15 | 2 | 2 | 0 | |
| 2020/2021 | 34 | 15 | 9 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 35 | 23 | 5 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | 34 | 18 | 4 | 3 | 1 | |
| 2017/2018 | 37 | 20 | 1 | 3 | 0 | |
| 2016/2017 | 35 | 13 | 5 | 2 | 1 | |
| 2015/2016 | 36 | 24 | 6 | 7 | 1 | |
| 2014/2015 | 34 | 5 | 8 | 5 | 0 | |
| 2013/2014 | 37 | 16 | 0 | 8 | 0 | |
| 2012/2013 | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
| 2011/2012 | 23 | 31 | 0 | 0 | 1 | |
| Tổng | 472 | 218 | 46 | 46 | 4 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2020/2021 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2018/2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2014/2015 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2011/2012 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 43 | 16 | 4 | 4 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/09/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2012 | Fleetwood | €1.2m | ||
| 26/08/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | €18k | |
| 01/07/2003 | Sheffield Wed | Stocksbridge | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 16/09/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 16/09/2025 | 25/09/2025 | Chấn thương cơ |
| 23/12/2024 | 28/12/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương lưng |
| 31/07/2024 | 18/08/2024 | Chấn thương |
| 18/02/2024 | 01/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 03/12/2023 | 22/01/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/03/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 30/12/2021 | 28/02/2022 | Chấn thương đùi |
| 23/12/2021 | 25/12/2021 | Chấn thương đùi |
| 25/10/2021 | 29/10/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 22/01/2021 | 06/02/2021 | Thoát vị |
| 03/12/2020 | 05/12/2020 | Nghỉ ngơi |
| 05/10/2020 | 24/10/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 27/02/2020 | 08/03/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 02/12/2018 | 14/12/2018 | Chấn thương háng |
| 11/11/2018 | 23/11/2018 | Chấn thương háng |
| 09/08/2018 | 09/08/2018 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 04/07/2018 | 06/07/2018 | Chấn thương háng |
| 31/12/2017 | 12/01/2018 | Chấn thương háng |
| 29/09/2017 | 30/09/2017 | Chấn thương hông |
| 18/09/2017 | 22/09/2017 | Chấn thương háng |
| 20/08/2017 | 21/08/2017 | Chấn thương mắt cá |
| 12/06/2017 | 17/07/2017 | Chấn thương đùi |
| 11/02/2017 | 11/02/2017 | Chấn thương bắp chân |
| 14/07/2016 | 30/07/2016 | Chấn thương cổ tay |
| 08/05/2016 | 14/05/2016 | Chấn thương đùi |