Pha làm bàn cực Pro của Jamie Vardy
Jamie Vardy khoe giày Nike độc nhất vô nhị
Vì Kane và Vardy, Rooney có thể bị phản bội
Kane và Vardy: Cặp “song sát” mới của tuyển Anh
Crystal Palace 0-1 Leicester (KT): Điệp khúc thân quen của nhà vô địch tương lai
Tottenham cũng có Mahrez và Vardy
Harry Kane thách thức Jamie Vardy giành Vua phá lưới Premier League
Harry Kane thích thú với cuộc đua giành Chiếc giày vàng
Harry Kane đuổi kịp Vardy về số lượng bàn thắng
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 9 | 4 | 0 | 2 | 0 | |
| 2024/2025 | 35 | 9 | 4 | 5 | 0 | |
| 2023/2024 | 35 | 18 | 2 | 4 | 0 | |
| 2022/2023 | 37 | 3 | 4 | 1 | 0 | |
| 2021/2022 | 25 | 15 | 2 | 2 | 0 | |
| 2020/2021 | 34 | 15 | 9 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 35 | 23 | 5 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | 34 | 18 | 4 | 3 | 1 | |
| 2017/2018 | 37 | 20 | 1 | 3 | 0 | |
| 2016/2017 | 35 | 13 | 5 | 2 | 1 | |
| 2015/2016 | 36 | 24 | 6 | 7 | 1 | |
| 2014/2015 | 34 | 5 | 8 | 5 | 0 | |
| 2013/2014 | 37 | 16 | 0 | 8 | 0 | |
| 2012/2013 | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
| 2011/2012 | 23 | 31 | 0 | 0 | 1 | |
| Tổng | 472 | 218 | 46 | 46 | 4 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2020/2021 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
| 2019/2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2018/2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2014/2015 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2011/2012 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 43 | 16 | 4 | 4 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/09/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2012 | Fleetwood | €1.2m | ||
| 26/08/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2011 | FC Halifax | Fleetwood | €170k | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | Chuyển nhượng tự do | |
| 01/07/2010 | Stocksbridge | FC Halifax | €18k | |
| 01/07/2003 | Sheffield Wed | Stocksbridge | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 16/09/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 16/09/2025 | 25/09/2025 | Chấn thương cơ |
| 23/12/2024 | 28/12/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương lưng |
| 31/07/2024 | 18/08/2024 | Chấn thương |
| 18/02/2024 | 01/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 03/12/2023 | 22/01/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 09/03/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 30/12/2021 | 28/02/2022 | Chấn thương đùi |
| 23/12/2021 | 25/12/2021 | Chấn thương đùi |
| 25/10/2021 | 29/10/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 22/01/2021 | 06/02/2021 | Thoát vị |
| 03/12/2020 | 05/12/2020 | Nghỉ ngơi |
| 05/10/2020 | 24/10/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 27/02/2020 | 08/03/2020 | Chấn thương bắp chân |
| 02/12/2018 | 14/12/2018 | Chấn thương háng |
| 11/11/2018 | 23/11/2018 | Chấn thương háng |
| 09/08/2018 | 09/08/2018 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 04/07/2018 | 06/07/2018 | Chấn thương háng |
| 31/12/2017 | 12/01/2018 | Chấn thương háng |
| 29/09/2017 | 30/09/2017 | Chấn thương hông |
| 18/09/2017 | 22/09/2017 | Chấn thương háng |
| 20/08/2017 | 21/08/2017 | Chấn thương mắt cá |
| 12/06/2017 | 17/07/2017 | Chấn thương đùi |
| 11/02/2017 | 11/02/2017 | Chấn thương bắp chân |
| 14/07/2016 | 30/07/2016 | Chấn thương cổ tay |
| 08/05/2016 | 14/05/2016 | Chấn thương đùi |