Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 14 | 3 | 2 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 28 | 0 | 3 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 14 | 4 | 2 | 3 | 0 | ||
| 2019/2020 | 26 | 5 | 3 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | Lech Poznan II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2018/2019 | 30 | 4 | 0 | 4 | 1 | ||
| 2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 149 | 16 | 10 | 18 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 20/01/2025 | €1.5m | |||
| 31/12/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 04/10/2020 | Cho mượn | |||
| 04/10/2020 | €11.0m | |||
| 30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2018 | Cho mượn | |||
| 01/07/2014 |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 27/07/2025 | N/A | Chấn thương lưng |
| 27/07/2025 | N/A | Chấn thương chưa xác định |
| 27/07/2025 | 12/08/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 19/02/2025 | 04/03/2025 | Chấn thương |
| 30/10/2023 | 02/11/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 09/08/2023 | 28/10/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 03/04/2022 | 21/04/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 20/12/2020 | 22/01/2021 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
