
Jack Stephens
Đội bóng hiện tại: Southampton
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 19 | 1 | 0 | 2 | 2 | ||
| 2023/2024 | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2022/2023 | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2022/2023 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2020/2021 | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2019/2020 | 28 | 1 | 3 | 4 | 1 | ||
| 2018/2019 | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2017/2018 | 22 | 2 | 0 | 6 | 1 | ||
| 2017/2018 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2016/2017 | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2016/2017 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2015/2016 | Coventry | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2014/2015 | Swindon | 40 | 1 | 0 | 9 | 1 | |
| 2013/2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2013/2014 | Swindon | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
| Tổng | 268 | 10 | 4 | 48 | 5 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 31/05/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/09/2022 | Cho mượn | |||
| 31/05/2016 | Coventry | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/02/2016 | Coventry | Cho mượn | ||
| 04/01/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/07/2015 | Cho mượn | |||
| 30/06/2015 | Swindon | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/09/2014 | Swindon | Cho mượn | ||
| 04/05/2014 | Swindon | Chuyển nhượng tự do | ||
| 13/03/2014 | Swindon | Cho mượn | ||
| 01/04/2011 | Plymouth |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 29/05/2025 | N/A | Chấn thương tay |
| 29/05/2025 | 11/07/2025 | Chấn thương tay |
| 02/02/2025 | 21/02/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 28/12/2024 | 31/01/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 28/12/2024 | 01/02/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 31/08/2023 | 09/12/2023 | Chấn thương bắp chân |
| 12/12/2021 | 07/01/2022 | Bệnh |
| 19/09/2021 | 03/12/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 09/12/2018 | 21/12/2018 | Chấn thương đầu gối |
Trên đường Pitch
