
Isaac Hayden
Đội bóng hiện tại: Queens Park Rangers
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2023/2024 | St. Liege | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
| 2022/2023 | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2021/2022 | 14 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2020/2021 | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
| 2019/2020 | 29 | 1 | 2 | 4 | 1 | ||
| 2018/2019 | 25 | 1 | 4 | 3 | 1 | ||
| 2017/2018 | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||
| 2016/2017 | 33 | 2 | 2 | 7 | 0 | ||
| 2015/2016 | 18 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2013/2014 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
| Tổng | 236 | 8 | 9 | 57 | 3 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 27/08/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/05/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 10/01/2025 | Cho mượn | |||
| 30/06/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/05/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/02/2024 | Cho mượn | |||
| 11/01/2024 | St. Liege | Chuyển nhượng tự do | ||
| 05/09/2023 | St. Liege | Cho mượn | ||
| 30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/05/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2022 | Cho mượn | |||
| 11/07/2016 | €2.9m | |||
| 30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/05/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/07/2015 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 24/02/2025 | 28/02/2025 | Chấn thương |
| 08/12/2023 | 26/12/2023 | Chấn thương |
| 31/01/2023 | 09/04/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 29/12/2021 | 14/10/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 22/08/2021 | 10/09/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 22/03/2021 | 22/07/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 13/12/2020 | 15/12/2020 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 27/11/2020 | 11/12/2020 | Bệnh |
| 18/10/2020 | 24/10/2020 | Chấn thương đùi |
| 06/07/2020 | 25/07/2020 | Chấn thương đùi |
Trên đường Pitch
