Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 31 | 1 | 2 | 5 | 0 | ||
| 2023/2024 | 22 | 0 | 0 | 6 | 1 | ||
| 2022/2023 | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2021/2022 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2019/2020 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2018/2019 | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 | ||
| 2017/2018 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2016/2017 | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng | 172 | 4 | 3 | 33 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2021 | €40.0m | |||
| 01/07/2017 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 11/10/2025 | N/A | Chấn thương đùi |
| 11/10/2025 | 17/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 01/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 06/10/2025 | N/A | Chấn thương đùi |
| 06/10/2025 | 09/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 12/03/2025 | 15/03/2025 | Chấn thương |
| 28/11/2024 | 04/01/2025 | Chấn thương đầu gối |
| 28/11/2024 | 05/01/2025 | Chấn thương đầu gối |
| 03/11/2024 | 04/11/2024 | Chấn thương cánh tay |
| 08/03/2024 | 23/03/2024 | Chấn thương cơ |
Trên đường Pitch
