
Harvey Barnes
Đội bóng hiện tại: Newcastle
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 33 | 9 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 21 | 5 | 3 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 34 | 13 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 32 | 6 | 10 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 25 | 9 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2019/2020 | 36 | 6 | 8 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 16 | 1 | 2 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 26 | 9 | 6 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 23 | 5 | 4 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2017/2018 | Leicester U23 | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | Leicester U23 | 13 | 5 | 0 | 2 | 0 | |
| 2016/2017 | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng | 303 | 82 | 42 | 12 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 23/07/2023 | €44.0m | |||
| 11/01/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 24/07/2018 | Cho mượn | |||
| 01/01/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 11/08/2017 | Cho mượn | |||
| 01/05/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 20/01/2017 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 14/01/2025 | 15/02/2025 | Chấn thương đùi |
| 14/03/2024 | 29/03/2024 | Chấn thương đùi |
| 25/09/2023 | 03/02/2024 | Chấn thương mắt cá |
| 09/04/2023 | 24/04/2023 | Chấn thương đùi |
| 05/03/2023 | 10/03/2023 | Chấn thương mắt cá |
| 01/08/2022 | 19/08/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 13/12/2021 | 07/01/2022 | Bệnh |
| 03/11/2021 | 06/11/2021 | Chấn thương |
| 28/02/2021 | 30/07/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 25/02/2021 | 27/02/2021 | Chấn thương đầu gối |
Trên đường Pitch
