Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 37 | 0 | 13 | 3 | 1 | ||
| 2022/2023 | 38 | 0 | 7 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 18 | 0 | 8 | 2 | 0 | ||
| 2021 | Loco. Tbilisi | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2020 | Loco. Tbilisi | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2019 | Rustavi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| Tổng | 191 | 0 | 37 | 14 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 28/08/2024 | Cho mượn | |||
| 27/08/2024 | €30.0m | |||
| 01/01/2022 | €3.9m | |||
| 01/01/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2021 | Cho mượn | |||
| 30/06/2021 | Loco. Tbilisi | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/01/2020 | Loco. Tbilisi | Cho mượn | ||
| 31/12/2019 | Rustavi | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/01/2019 | Rustavi | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 10/12/2024 | 10/01/2025 | Chấn thương chân |
| 03/03/2022 | 11/03/2022 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
