
Gerard Pique
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022/2023 | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 27 | 1 | 0 | 10 | 1 | ||
| 2020/2021 | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2019/2020 | 35 | 1 | 0 | 15 | 0 | ||
| 2018/2019 | 35 | 4 | 2 | 6 | 0 | ||
| 2017/2018 | 30 | 2 | 0 | 9 | 0 | ||
| 2016/2017 | 25 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2015/2016 | 30 | 2 | 1 | 12 | 0 | ||
| 2014/2015 | 27 | 5 | 1 | 6 | 0 | ||
| 2013/2014 | 26 | 2 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2012/2013 | 28 | 2 | 0 | 6 | 1 | ||
| 2011/2012 | 22 | 2 | 0 | 7 | 1 | ||
| 2010/2011 | 31 | 3 | 0 | 11 | 1 | ||
| 2009/2010 | 32 | 2 | 0 | 6 | 1 | ||
| 2008/2009 | 23 | 1 | 0 | 4 | 1 | ||
| 2007/2008 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2006/2007 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2005/2006 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 424 | 29 | 4 | 110 | 6 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2008 | ||||
| 30/06/2007 | Manchester Utd | Chuyển nhượng tự do | ||
| 04/08/2006 | Cho mượn | |||
| 01/07/2004 | Manchester Utd |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 05/05/2022 | 23/07/2022 | Chấn thương háng |
| 25/04/2022 | 30/04/2022 | Chấn thương |
| 08/04/2022 | 20/04/2022 | Chấn thương cơ |
| 31/10/2021 | 17/11/2021 | Chấn thương chân |
| 26/08/2021 | 13/09/2021 | Chấn thương bắp chân |
| 23/04/2021 | 24/04/2021 | Chấn thương cơ |
| 05/04/2021 | 09/04/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 04/03/2021 | 31/03/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 22/11/2020 | 15/02/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 17/06/2020 | 18/06/2020 | Chấn thương chưa xác định |
Trên đường Pitch
