
Freddie Woodman
Đội bóng hiện tại: Liverpool
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 37 | 0 | 13 | 6 | 1 | ||
| 2023/2024 | 44 | 0 | 10 | 3 | 0 | ||
| 2022/2023 | 46 | 0 | 17 | 3 | 0 | ||
| 2021/2022 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 48 | 0 | 21 | 3 | 0 | ||
| 2019/2020 | 43 | 0 | 12 | 1 | 0 | ||
| 2018/2019 | Newcastle Utd U23 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | Aberdeen | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | Newcastle Utd U23 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 14 | 0 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2016/2017 | Newcastle Utd U23 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2015/2016 | Crawley | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | Newcastle Utd U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 282 | 0 | 80 | 18 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2022 | ||||
| 31/05/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/01/2022 | Cho mượn | |||
| 31/05/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 16/08/2020 | Cho mượn | |||
| 31/07/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/08/2019 | Cho mượn | |||
| 14/05/2018 | Aberdeen | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/02/2018 | Aberdeen | Cho mượn | ||
| 31/01/2018 | Aberdeen | Cho mượn | ||
| 31/05/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 09/01/2017 | Cho mượn | |||
| 12/10/2015 | Crawley | Chuyển nhượng tự do | ||
| 11/10/2015 | Crawley | Chuyển nhượng tự do | ||
| 29/07/2015 | Crawley | Cho mượn | ||
| 22/10/2014 | Hartlepool | Chuyển nhượng tự do | ||
| 21/10/2014 | Hartlepool | Chuyển nhượng tự do | ||
| 16/09/2014 | Hartlepool | Cho mượn | ||
| 01/07/2013 | €100k |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 01/04/2025 | 30/06/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 28/07/2024 | 08/08/2024 | Chấn thương |
| 12/09/2021 | 05/11/2021 | Chấn thương chưa xác định |
| 13/07/2020 | 31/08/2020 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
