
Franck Ribery
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022/2023 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 | ||
| 2020/2021 | 29 | 2 | 6 | 6 | 1 | ||
| 2019/2020 | 21 | 3 | 3 | 3 | 1 | ||
| 2018/2019 | 25 | 6 | 3 | 3 | 0 | ||
| 2017/2018 | 20 | 5 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2016/2017 | 22 | 5 | 11 | 2 | 0 | ||
| 2015/2016 | 13 | 2 | 3 | 1 | 0 | ||
| 2014/2015 | 15 | 5 | 7 | 2 | 0 | ||
| 2013/2014 | 22 | 10 | 11 | 2 | 0 | ||
| 2012/2013 | 27 | 10 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2011/2012 | 32 | 12 | 0 | 6 | 1 | ||
| 2010/2011 | 25 | 7 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2009/2010 | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2008/2009 | 21 | 7 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2007/2008 | 26 | 11 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2006/2007 | 25 | 5 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2005/2006 | 35 | 6 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2004/2005 | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng | 421 | 101 | 48 | 58 | 3 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 06/09/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 21/08/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2007 | ||||
| 01/07/2005 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/01/2005 | ||||
| 01/07/2004 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2003 | Ales | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/07/2002 | Ales | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/07/1999 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 15/08/2022 | 21/10/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 01/05/2022 | 06/05/2022 | Chấn thương |
| 28/02/2022 | 19/03/2022 | Chấn thương đầu |
| 21/02/2022 | 25/02/2022 | Chấn thương cơ |
| 04/01/2022 | 05/02/2022 | Chấn thương |
| 22/11/2021 | 03/12/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 05/11/2021 | 06/11/2021 | Chấn thương |
| 03/10/2021 | 22/10/2021 | Chấn thương mắt cá |
| 23/09/2021 | 01/10/2021 | Chấn thương |
| 30/01/2021 | 26/02/2021 | Chấn thương cơ |
Trên đường Pitch
