Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 10 | 4 | 0 | 0 | 1 | ||
| 2024/2025 | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 29 | 7 | 5 | 1 | 0 | ||
| 2022/2023 | 37 | 21 | 2 | 5 | 0 | ||
| 2021/2022 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 11 | 14 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 18 | 3 | 3 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 18 | 9 | 2 | 5 | 1 | ||
| 2019/2020 | 15 | 10 | 4 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 15 | 25 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 180 | 99 | 20 | 12 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/08/2023 | €30.0m | |||
| 30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 03/08/2022 | Cho mượn | |||
| 31/05/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 12/01/2022 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 04/08/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 04/08/2025 | 22/08/2025 | Chấn thương cơ |
| 04/05/2025 | 30/06/2025 | Chấn thương |
| 04/05/2025 | 10/07/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 06/12/2024 | N/A | Chấn thương vai |
| 06/12/2024 | 24/03/2025 | Chấn thương vai |
| 06/10/2024 | 26/11/2024 | Chấn thương vai |
| 03/07/2024 | 30/07/2024 | Chấn thương |
| 26/01/2024 | 07/02/2024 | Chấn thương vai |
| 23/07/2023 | 01/09/2023 | Chấn thương mắt cá |
Trên đường Pitch
