
Fikayo Tomori
Đội bóng hiện tại: AC Milan
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 22 | 0 | 1 | 4 | 1 | ||
| 2023/2024 | 26 | 4 | 0 | 8 | 1 | ||
| 2022/2023 | 33 | 1 | 1 | 5 | 0 | ||
| 2021/2022 | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2019/2020 | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2018/2019 | 47 | 1 | 1 | 8 | 0 | ||
| 2017/2018 | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
| 2016/2017 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2016/2017 | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2015/2016 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 251 | 11 | 5 | 38 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2021 | €31.6m | |||
| 30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 22/01/2021 | Cho mượn | |||
| 31/05/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 06/08/2018 | Cho mượn | |||
| 31/05/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/08/2017 | Cho mượn | |||
| 31/05/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 23/01/2017 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 29/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 29/09/2025 | 04/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 10/05/2025 | N/A | Chấn thương |
| 10/05/2025 | 13/05/2025 | Chấn thương |
| 23/12/2023 | 24/02/2024 | Chấn thương cơ |
| 18/11/2023 | 19/11/2023 | Chấn thương mắt cá |
| 27/01/2023 | 17/02/2023 | Chấn thương hông |
| 06/02/2022 | 08/02/2022 | Chấn thương |
| 14/01/2022 | 04/02/2022 | Chấn thương đầu gối |
| 05/01/2022 | 11/01/2022 | Bệnh |
Trên đường Pitch
