Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 29 | 10 | 4 | 3 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 16 | 4 | 8 | 1 | ||
| 2022/2023 | 27 | 10 | 2 | 1 | 0 | ||
| 2021/2022 | 21 | 17 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 15 | 7 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 37 | 21 | 2 | 1 | 0 | ||
| 2019/2020 | 30 | 6 | 0 | 4 | 1 | ||
| 2019/2020 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2018/2019 | 14 | 12 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2016/2017 | Partizan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | Partizan | 14 | 1 | 1 | 2 | 0 | |
| Tổng | 250 | 104 | 17 | 25 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 27/01/2022 | €81.6m | |||
| 01/07/2018 | Partizan | €3.2m |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 16/11/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 16/11/2025 | 21/11/2025 | Chấn thương cơ |
| 05/11/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 05/11/2025 | 07/11/2025 | Chấn thương cơ |
| 24/04/2025 | 09/05/2025 | Chấn thương đùi |
| 07/01/2025 | 17/01/2025 | Chấn thương cơ |
| 29/11/2024 | 05/12/2024 | Chấn thương đùi |
| 19/11/2024 | 29/11/2024 | Chấn thương cơ |
| 10/02/2024 | 14/02/2024 | Chấn thương cơ |
| 30/09/2023 | 19/10/2023 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
