Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 12 | 1 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2024/2025 | 36 | 6 | 6 | 6 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 3 | 2 | 1 | 0 | ||
| 2022/2023 | 31 | 6 | 8 | 5 | 2 | ||
| 2021/2022 | 31 | 6 | 8 | 2 | 0 | ||
| 2020/2021 | 12 | 4 | 7 | 0 | 0 | ||
| 2019/2020 | 27 | 9 | 10 | 3 | 0 | ||
| 2018/2019 | Liefering | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | |
| 2018/2019 | 16 | 3 | 3 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | Liefering | 33 | 10 | 5 | 2 | 0 | |
| 2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 241 | 54 | 53 | 24 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 02/07/2023 | €70.0m | |||
| 01/01/2021 | €36.0m | |||
| 30/03/2017 | €500k | |||
| 28/02/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2016 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 05/01/2025 | 10/01/2025 | Bệnh |
| 12/08/2024 | 16/08/2024 | Chấn thương |
| 04/02/2024 | 29/02/2024 | Chấn thương gân kheo |
| 05/01/2024 | 28/01/2024 | Chấn thương đùi |
| 24/07/2023 | 29/07/2023 | Chấn thương mắt cá |
| 21/11/2021 | 27/11/2021 | Chấn thương chưa xác định |
| 13/11/2021 | 19/11/2021 | Chấn thương cơ |
| 05/01/2021 | 16/07/2021 | Chấn thương háng |
| 15/09/2018 | 22/09/2018 | Chấn thương mắt cá |
| 11/08/2018 | 13/09/2018 | Chấn thương mắt cá |
Trên đường Pitch
