Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 0 | 1 | 5 | 1 | ||
| 2024/2025 | 37 | 1 | 1 | 11 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 2 | 2 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2021/2022 | 13 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2018/2019 | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2017/2018 | 45 | 5 | 0 | 7 | 0 | ||
| 2016/2017 | 42 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
| 2015/2016 | 32 | 0 | 1 | 9 | 0 | ||
| 2014/2015 | 20 | 1 | 0 | 7 | 0 | ||
| 2013/2014 | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2013/2014 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2012/2013 | Yeovil | 37 | 3 | 0 | 9 | 1 | |
| Tổng | 432 | 17 | 6 | 90 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 31/01/2022 | €15.0m | |||
| 31/12/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 10/08/2018 | Cho mượn | |||
| 09/08/2018 | €3.6m | |||
| 01/07/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 02/01/2014 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 03/07/2013 | Cho mượn | |||
| 20/05/2013 | Yeovil | Chuyển nhượng tự do | ||
| 25/09/2012 | Yeovil | Cho mượn | ||
| 01/07/2011 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2011 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2007 | Blyth | Chuyển nhượng tự do | ||
| 01/07/2007 | Blyth | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 06/11/2025 | N/A | Chấn thương |
| 06/11/2025 | 07/11/2025 | Chấn thương |
| 09/02/2025 | 14/02/2025 | Chấn thương háng |
| 12/03/2024 | 15/03/2024 | Chấn thương lưng |
| 05/11/2023 | 12/12/2023 | Chấn thương lưng |
| 25/09/2023 | 29/09/2023 | Bệnh |
| 24/01/2022 | 07/02/2022 | Chấn thương mắt cá |
| 28/10/2021 | 19/11/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 06/08/2021 | 18/09/2021 | Chấn thương đầu gối |
| 21/03/2021 | 11/04/2021 | Chấn thương đùi |
Trên đường Pitch
