
Craig Dawson
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 25 | 1 | 1 | 7 | 0 | ||
| 2022/2023 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 17 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 34 | 2 | 2 | 5 | 1 | ||
| 2020/2021 | 22 | 3 | 0 | 5 | 1 | ||
| 2019/2020 | 29 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2018/2019 | 43 | 3 | 2 | 10 | 0 | ||
| 2017/2018 | 28 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2016/2017 | 37 | 4 | 0 | 10 | 0 | ||
| 2015/2016 | 38 | 4 | 0 | 3 | 0 | ||
| 2014/2015 | 29 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2013/2014 | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 | ||
| 2012/2013 | 16 | 4 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2011/2012 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2010/2011 | 18 | 8 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2009/2010 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 382 | 36 | 7 | 70 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 22/01/2023 | €3.8m | |||
| 01/07/2021 | €2.3m | |||
| 31/05/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 12/10/2020 | Cho mượn | |||
| 01/07/2019 | €6.0m | |||
| 28/04/2013 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 25/01/2013 | Cho mượn | |||
| 01/05/2011 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/08/2010 | Cho mượn | |||
| 01/07/2010 | €300k | |||
| 01/09/2009 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/08/2009 | Cho mượn | |||
| 01/07/2009 |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 30/12/2024 | 14/01/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 22/11/2024 | 29/11/2024 | Bệnh |
| 22/09/2024 | 04/10/2024 | Bệnh |
| 19/04/2024 | 27/07/2024 | Chấn thương háng |
| 08/03/2024 | 05/04/2024 | Chấn thương háng |
| 25/12/2023 | 29/12/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 17/10/2022 | 29/10/2022 | Chấn thương đùi |
| 31/07/2022 | 07/09/2022 | Chấn thương đùi |
| 09/05/2022 | 14/05/2022 | Chấn thương bắp chân |
| 22/01/2020 | 07/02/2020 | Chấn thương chưa xác định |
Trên đường Pitch
