
Bertrand Traore
Đội bóng hiện tại: Sunderland
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2025/2026 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2024/2025 | 32 | 6 | 5 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2023/2024 | 11 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2022/2023 | Basaksehir | 12 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
| 2021/2022 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2020/2021 | 36 | 7 | 6 | 1 | 0 | ||
| 2019/2020 | 23 | 1 | 3 | 6 | 0 | ||
| 2018/2019 | 34 | 7 | 2 | 5 | 0 | ||
| 2017/2018 | 31 | 13 | 3 | 3 | 0 | ||
| 2016/2017 | 24 | 9 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2015/2016 | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2015/2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2014/2015 | 33 | 14 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2013/2014 | 15 | 3 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng | 287 | 68 | 21 | 32 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/09/2025 | €2.9m | |||
| 15/07/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/02/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 31/01/2023 | Basaksehir | Chuyển nhượng tự do | ||
| 22/08/2022 | Basaksehir | Cho mượn | ||
| 19/09/2020 | €18.4m | |||
| 01/07/2017 | €10.0m | |||
| 30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 12/08/2016 | Cho mượn | |||
| 30/06/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 02/01/2014 | Cho mượn | |||
| 31/10/2013 |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 12/08/2025 | 29/08/2025 | Chấn thương |
| 24/02/2025 | 01/03/2025 | Chấn thương |
| 02/10/2024 | 05/10/2024 | Vấn đề sức khỏe |
| 26/04/2024 | 07/05/2024 | Chấn thương |
| 22/11/2023 | 04/01/2024 | Chấn thương cơ |
| 28/08/2023 | 28/09/2023 | Chấn thương |
| 11/08/2023 | 19/08/2023 | Chấn thương cơ |
| 28/12/2022 | 17/02/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 22/04/2022 | 29/04/2022 | Chấn thương háng |
| 09/02/2022 | 04/03/2022 | Thiếu thể lực thi đấu |
Trên đường Pitch
