
Adam Lallana
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 14 | 0 | 2 | 4 | 0 | ||
| 2023/2024 | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 16 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2019/2020 | 15 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2018/2019 | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | Liverpool U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| 2016/2017 | 31 | 8 | 7 | 3 | 0 | ||
| 2015/2016 | 30 | 4 | 6 | 2 | 0 | ||
| 2014/2015 | 27 | 5 | 3 | 4 | 0 | ||
| 2013/2014 | 38 | 9 | 6 | 3 | 0 | ||
| 2012/2013 | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2011/2012 | 41 | 11 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2010/2011 | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2009/2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 365 | 46 | 29 | 28 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 27/07/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2014 | €31.0m | |||
| 08/11/2007 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/11/2007 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 08/10/2007 | Cho mượn | |||
| 01/10/2007 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 09/02/2025 | 06/03/2025 | Chấn thương đùi |
| 27/11/2024 | 14/12/2024 | Chấn thương đùi |
| 03/11/2024 | 09/11/2024 | Chấn thương háng |
| 20/07/2024 | 27/08/2024 | Chấn thương |
| 03/05/2024 | 10/05/2024 | Chấn thương |
| 28/09/2023 | 07/10/2023 | Chấn thương |
| 07/08/2023 | 18/08/2023 | Thiếu thể lực thi đấu |
| 22/01/2023 | 22/07/2023 | Chấn thương đùi |
| 22/08/2022 | 30/09/2022 | Chấn thương bắp chân |
| 13/03/2022 | 01/04/2022 | Chấn thương đùi |
Trên đường Pitch
