Những câu từ "viral" trong thế giới bóng đá 25 năm qua

Tác giả Nam Khánh - Chủ Nhật 28/12/2025 16:55(GMT+7)

Zalo

Thỉnh thoảng, giới bình luận bóng đá lại có một nhân vật bỗng dưng gây bão mạng vì công khai “đá đểu” những “từ ngữ mới” đã được sản sinh ra trong môn thể thao này vào những năm gần đây. Thường thì các màn phê phán ấy sẽ đi kèm với những lời mỉa mai kiểu như các HLV hay các nhà báo đã “nuốt trọn cả một cuốn từ điển”, hoặc thậm chí là “đã nuốt luôn cả một cái laptop”.

tdp
 

Không ít lần, chính những bình luận viên ấy lại tự đẩy mình vào thế lúng túng khi cố giải thích rằng “thật ra chẳng cần mớ từ ngữ mới đó làm gì cả” bởi vì “vốn dĩ ngày xưa bọn tôi đã gọi nó bằng một cái tên khác rồi”, nhưng trớ trêu thay, “cái tên khác” ấy thường là cả một cụm từ dài dòng chứ không phải một từ duy nhất, vô tình càng cho thấy lý do vì sao người ta cần một câu từ mới ngắn gọn hơn.

Thực tế là thuật ngữ bóng đá chưa bao giờ đứng yên cả. Nếu đọc lại những bài viết từ giữa thế kỷ 20, bạn sẽ thấy không ít sự khó chịu của thế giới trước việc từ “striker” xuất hiện ngày càng nhiều. Ngay cả từ “midfielder” cũng phải mất tương đối lâu mới bắt đầu được một số tờ báo chấp nhận (với lập luận khá buồn cười rằng “midfield” không phải là động từ, nên không thể thêm vào hậu tố “-er” như defend hay attack). Thậm chí khái niệm thẻ đỏ (red card) và thẻ vàng (yellow card) cũng từng gây tranh cãi vì có những tạp chí quyết dùng từ “discs” thay vì “card”. 

Sau cùng, sự tiến hóa của ngôn ngữ bóng đá luôn gắn chặt với sự tiến hóa của chính môn thể thao này. Việc có hàng loạt thuật ngữ mới xuất hiện trong 25 năm qua phản ánh một thực tế: Bóng đá ngày càng trở nên khoa học hơn, công nghệ hơn và chiến thuật hơn. Có lẽ, thứ mà các nhà bình luận kể trên thực sự khó chịu không phải là từ ngữ, mà là sự thay đổi liên tục của bóng đá.

Vì thế, nhân dịp “ragebait” vừa được Từ điển Oxford chọn là “từ của năm 2025”, bài viết sau đây sẽ mang tới cái nhìn tổng quan về “những phiên bản tương đương trong bóng đá” có thể đã đóng vai trò tương tự trong xuyên suốt thế kỷ 21. Những từ ngữ được đề cập không nhất thiết phải được phát minh ra vào đúng năm ấy, mà chỉ cần được “viral” và bùng nổ trong nhận thức của công chúng vào thời điểm đó mà thôi.

NĂM 2000: LỮ ĐOÀN SANDWICH KẸP TÔM (PRAWN SANDWICH BRIGADE)

Trong bối cảnh những lo ngại về tình hình giá vé, không gian dành cho khách VIP doanh nghiệp ngày càng nhiều, và bầu không khí trên các khán đài ngày càng nhạt nhòa đang gia tăng, đội trưởng của Manchester United khi đó là Roy Keane đã vô tình tạo ra một cụm từ mới trong một màn “xả giận” nhắm vào chính các CĐV của CLB.

“Có những kẻ đến Old Trafford mà tôi không nghĩ họ đánh vần nổi chữ ‘football’, chứ đừng nói là hiểu bóng đá,” ông nói. “Sau cùng thì điều quan trọng nhất là họ phải thực sự sát cánh, thực sự tiếp lửa cho đội bóng. Khi đá trên sân khách, các CĐV của chúng tôi thực sự tuyệt vời; tôi thích gọi bọn họ là những ‘fan cứng’. Còn khi chúng tôi đá trên sân nhà, có rất nhiều kẻ đến sân chỉ để làm vài ly, có lẽ là ăn thêm mấy cái sandwich kẹp tôm, và chẳng thèm để ý trên sân đang xảy ra chuyện gì.”

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 1
 

Vào năm 2000, phát ngôn này có thể coi là đã “viral” nhanh chóng mặt. Đây cũng là một trong những cụm từ đã bị biến dạng theo thời gian: Rõ ràng Keane chưa bao giờ dùng chữ “brigade” (lữ đoàn), nhưng bằng cách nào đó, từ này lại mặc nhiên được gắn thêm vào 2 từ còn lại. Điều đó được thể hiện rõ nhất qua bài phát biểu của David Moyes sau chiến thắng 1-0 trước Arsenal trong quãng thời gian ngắn ngủi ông dẫn dắt Man United hơn một thập kỷ sau đó. “Các cổ động viên hôm nay đã đóng vai trò cực kỳ quan trọng,” Moyes khẳng định. “Chắc chắn hôm nay chẳng hề có ‘lữ đoàn sandwich kẹp tôm’ nào ở đây cả.”

Ngày nay, cụm từ này đã có phần lỗi thời - dù gần đây nó vẫn xuất hiện trên một tít báo của Daily Mail - bởi lẽ dịch vụ tiếp đãi khách VIP giờ đây đã xoa hoa đến mức người ta phải mong đợi nhiều hơn là chỉ vài cái sandwich kẹp tôm.

NĂM 2001: “FOX IN THE BOX” (CON CÁO TRONG VÒNG CẤM)

Cụm từ xuất sắc này, dùng để chỉ một tay săn bàn cực nhạy bén, dường như được tạo ra một cách hoàn toàn tình cờ.

Trong cuốn sách tiểu sử về Thierry Henry, nhà báo người Pháp Philippe Auclair kể lại rằng cụm từ này đã được “đồng sáng tác” một cách vô thức bởi chính ông, Thierry Henry và nhà báo quá cố của Evening Standard là Steve Stammers, sau thất bại của Arsenal trước Liverpool trong trận chung kết FA Cup năm 2001. Hôm ấy, Arsenal đã có thế trận hoàn toàn vượt trội so với The Reds, nhưng cuối cùng vẫn phải nhận thất bại vì hai pha chớp thời cơ của Michael Owen.

Henry, với tâm trạng tiếc nuối vì Arsenal thiếu một cầu thủ thuộc khuôn mẫu đó, đã chia sẻ với các phóng viên người Pháp đang có mặt rằng The Gunners cần một “renard de surface”.

Stammers quay sang hỏi Auclair rằng cụm từ ấy dịch sang tiếng Anh là gì. Auclair giải thích, và rồi hai người họ nhận ra một điều thú vị: Nó có vần điệu rất hay – “fox in the box”. Ngay lập tức hiểu rằng đây sẽ là một tít báo cực kỳ ăn tiền, Stammers đề nghị Auclair đừng nói cho bất kỳ ai khác cho đến khi ông kịp viết bài và cho nó lên mặt báo.

Sau đó, cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến, và lúc đó nó gắn liền nhất với Francis Jeffers, người được Arsenal chiêu mộ từ Everton đúng một tháng sau trận chung kết FA Cup kể trên với sự kỳ vọng anh ta sẽ trở thành một tiền đạo như vậy. Chỉ có điều, bản thân cụm từ “fox in the box” lại thành công hơn rất nhiều so với Jeffers.

NĂM 2002: METATARSAL (XƯƠNG BÀN CHÂN)

Khi David Beckham đứng trước nguy cơ vắng mặt ở World Cup 2002 vì pha vào bóng của Aldo Duscher (Deportivo) trong một trận đấu tại Champions League, người ta đã được làm quen với một từ ngữ xa lạ: “Metatarsal”, tức các xương nằm ở phần trên của bàn chân. Bóng đá, một cách âm thầm, đã trở nên khoa học hơn. Thứ mà trước đây chỉ được gọi đơn giản là “lật cổ chân” thì ngày càng được mô tả chi tiết, chính xác hơn thành “chấn thương dây chằng cổ chân”, nhưng cụm từ “gãy xương metatarsal” thì lại bỗng dưng xuất hiện từ hư không.

“Trước đây người ta gọi nó là gãy bàn chân thôi,” Jon Fearn, chuyên gia vật lý trị liệu của Reading khi đó, phân tích trên BBC vài năm sau. “Nhưng sau tất cả những phân tích xoay quanh Beckham vào năm 2002, từ ‘metatarsal’ đã bắt đầu được nhắc đến và từ đó được dùng mãi cho đến bây giờ.”

Theo truyền thống, bóng đá Anh thường mô tả các chấn thương khá mơ hồ so với những quốc gia khác, đặc biệt là Tây Ban Nha. Ví dụ như năm ngoái, tờ The Athletic từng đặt tít một bài viết về vấn đề thể lực của Alexia Putellas chỉ bằng cụm từ “chấn thương chân”, trong khi thông tin từ CLB lại cho biết cô gặp vấn đề ở “cơ tam đầu cẳng chân” (triceps surae). Có lẽ, điểm cân bằng mà đa số chúng ta mong muốn chỉ đơn giản là từ “bắp chân” (calf).

NĂM 2003: CHỦ ĐỘNG

Chỉ riêng các thuật ngữ liên quan đến luật việt vị thôi cũng đủ để lấp đầy một nửa danh sách này: Nào là Daylight, armpit, T-shirt line…

Cơn sốt của năm 2003 là khái niệm “chủ động” (và “thụ động”). Về cơ bản, đây là sự thừa nhận rằng một cầu thủ đứng ở vị trí việt vị chưa chắc đã phạm lỗi việt vị, trừ khi anh ta chủ động tham gia vào tình huống, như cố gắng chạm bóng hoặc che chắn, cản trở đối thủ.

Ngày nay, khái niệm này đã trở nên quá quen thuộc, nhưng vào thời điểm mới ra đời nó đã gây ra không ít rối rắm. Một số cầu thủ, tiêu biểu nhất là Ruud Van Nistelrooy của Manchester United và Kevin Nolan của Bolton Wanderers, đã khai thác kẽ hở này bằng cách đứng sẵn ở vị trí việt vị trong các tình huống đá phạt, chờ các cầu thủ phòng ngự “lui xuống” và rồi chỉ tham gia vào tình huống khi bóng bị phá ra không dứt khoát.

“Cái luật này hoàn toàn vô nghĩa,” bình luận viên Alan Hansen của Match of the Day bức xúc. “Thế nào là thụ động, thế nào là chủ động? Rồi còn ‘giai đoạn hai’ là cái gì nữa? Thôi xin. Giờ tôi chỉ biết lắc đầu và không thể tin nổi chuyện gì đang xảy ra với bóng đá.”

NĂM 2004: DỰNG XE BUÝT

Khi Jose Mourinho phàn nàn về lối chơi tiêu cực của Tottenham Hotspur sau một trận hòa không bàn thắng với Chelsea của ông, chỉ vài tháng sau khi bắt đầu cuộc hành trình cầm quân đầu tiên trên đất Anh, ông đã mượn một câu nói của người Bồ Đào Nha.

“Theo như cách nói của người quê tôi, họ đã mang cả một chiếc xe buýt đến và đỗ nó ngay trước khung thành,” Mourinho nói. Rõ ràng là câu nói này dài dòng quá mức, thế nên nó đã nhanh chóng được rút gọn thành “parking the bus” (dựng xe buýt). Ban đầu, cụm từ này được dùng như một lời mỉa mai dành cho thứ bóng đá hèn nhát, thiếu tham vọng, rồi về sau mới dần được sử dụng với sắc thái trung tính hơn, để chỉ đơn giản là nói về chiến thuật phòng ngự lùi sâu.

Trớ trêu thay, chính Mourinho lại trở thành một trong những vị HLV thường xuyên bị chỉ trích vì sử dụng chiến thuật “dựng xe buýt” nhất.

NĂM 2005: “BOUNCEBACKABILITY”  (KHẢ NĂNG BẬT DẬY SAU THẤT BẠI)

Một năm trước đó, khi Lain Dowie nhận xét rằng Crystal Palace của ông đã chứng minh được khả năng bật dậy sau một kết quả đáng thất vọng và đáp trả bằng một chiến thắng, ông đã tỏ ra hơi lúng túng trong việc tìm từ cho đúng ý.

Nhưng chính vì thế mà các từ ngữ mới cần được phát minh ra, và sau một chiến dịch vận động của chương trình Soccer AM nhằm đưa từ này chính thức gia nhập hàng ngũ tiếng Anh, “bouncebackability” đã ngày càng được các bình luận viên thể thao, các nhà báo và cả thế giới sử dụng một cách có ý thức. Cuối cùng thì Soccer AM cũng đạt được điều mà họ mong muốn.

Giám đốc Justin Crozier của Collins English Dictionary giải thích: “‘Bouncebackability’ đã lọt vào tầm ngắm của chúng tôi vào tháng 9. Ban đầu chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ sớm biến mất, nhưng sang tháng 10 nó vẫn còn trụ lại, và đến tháng 11 thì bùng nổ. Từ đó, nó thực sự có cho mình sự sống riêng. Tôi hiểu vì sao từ này lại thành công đến thế: Nó có vần điệu hay, và nghe cũng rất lực.”

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 2
Iain Dowie

NĂM 2006: FANZONE/FANFEST/FANMEILE

Tại đây, chúng ta sẽ có một cú rẽ nhanh sang nước Đức, vì “fanmeile”, tạm dịch là “đại lộ người hâm mộ”, từng chính thức được bầu chọn là “từ của năm 2006” tại đất nước này.

Vào mùa hè năm ấy, khi Đức đăng cai World Cup, khu vực trung tâm của các thành phố đã trở thành những đại tiệc khổng lồ, với phạm vi trải rộng thường lớn đến khó tin. Riêng tại Berlin, người ta ước tính đã có khoảng một triệu người tụ tập để theo dõi chiến thắng của đội tuyển Đức trước Argentina trong loạt sút luân lưu qua các màn hình lớn, ngay dưới bóng Cổng Brandenburg.

Đây cũng là lần đầu tiên FIFA chính thức định danh các điểm tập trung như thế là “fanfest”, thuật ngữ mà ngày nay phổ biến hơn với tên gọi “fanzone”. Nhưng bất kể cách gọi chính xác là gì, rõ ràng là vào thời điểm đó, người ta đột nhiên cần đến một danh từ mới để mô tả về khu vực này.

NĂM 2007: CHUYỂN TRẠNG THÁI

Từ thời kỳ này trở đi, ngôn ngữ bóng đá đã có những bước tiến rõ rệt về mặt chiến thuật.

Ngày nay, “chuyển trạng thái” (transitions) là một cụm từ đã quá quen thuộc với cả giới chuyên môn lẫn công chúng, nhưng trong những năm tháng trước mốc thời gian này thì nó hầu như chẳng hề được nhắc tới - điều này được thể hiện rõ qua hồi ức của Damien Duff, một cầu thủ chạy cánh quan trọng trong đội hình Chelsea đầu tiên của José Mourinho, khi anh kể lại những chỉ đạo của nhà cầm quân người Bồ Đào Nha.

“Mourinho rất coi trọng giai đoạn ‘chuyển trạng thái’,” Duff chia sẻ. “Có lẽ đó là lần đầu tiên tôi nghe đến khái niệm này. Sau khoảnh khắc đội để mất bóng, nhiệm vụ của bạn là mau chóng chuyển trạng thái từ tấn công sang phòng ngự - trong đó mọi người phải lập tức lui về, trở lại đúng vị trí thật nhanh. Còn sau khoảnh khắc đội giành được bóng, nhiệm vụ sẽ là chuyển trạng thái từ thế thủ sang thế công thật nhanh, tổ chức lên bóng tốc độ cao.”

Vài năm trước đó, đây là một từ khóa chỉ thịnh hành trong giới huấn luyện, nhưng đã được phổ biến hơn sau hai chức vô địch Premier League liên tiếp của Mourinho, và đến khi “phòng ngự phản công” trở thành lối chơi chiếm vị thế áp đảo ở bóng đá Anh thì khái niệm này đã thực sự ăn sâu, bám rễ.

NĂM 2008: TIKI-TAKA

Thuật ngữ này thường được cho là xuất phát từ Javier Clemente, vị HLV từng dẫn dắt ĐTQG Tây Ban Nha vào giữa thập niên 1990 nhưng nổi tiếng nhất là với quãng thời gian thành công tại Athletic Club trong thập niên trước đó. Trớ trêu thay, ban đầu Clemente dùng “tiki-taka” như một lời mỉa mai, nhằm chế giễu thứ lối chơi cầm bóng vô nghĩa, chuyền luẩn quẩn cho nhau, không mang lại kết quả gì cả; bởi phong cách yêu thích của ông là đưa quả bóng lên phía trước thật nhanh.

Nhưng khi Tây Ban Nha tiến thẳng tới chức vô địch Euro 2008 bằng hằng hà sa số những đường chuyền – mà trớ trêu hơn nữa, lại là dưới sự dẫn dắt của một nhà cầm quân vốn cũng thuộc “trường phái cũ” là Luis Aragones, người đã điều chỉnh tư duy chiến thuật của bản thân để phù hợp với dàn cầu thủ tốt nhất của Tây Ban Nha – thì thuật ngữ này đã bắt đầu được biết đến rộng rãi tại Anh với ý nghĩa là ám chỉ lối chơi kiểm soát bóng.

Ở thời điểm đó, tiki-taka nhìn chung được sử dụng với sắc thái tích cực. Về sau, khi có một số đội bóng quá ám ảnh với việc kiểm soát bóng, cách nhìn của mọi người về nó lại dần trở nên tiêu cực hơn, đến mức ngay cả Pep Guardiola cũng muốn tách mình ra khỏi nó. Trong cuốn sách của Marti Penarnau viết về quãng thời gian chiến lược gia người Catalan dẫn dắt Bayern Munich, ông từng nói rằng: “Tôi ghét tiki-taka. Trong tiki-taka thì chuyền bóng chỉ đơn giản là chuyền bóng mà thôi, chẳng có mục đích rõ ràng, và nó hoàn toàn vô nghĩa. Đừng tin những gì thiên hạ nói, Barca không hề đá Tiki-taka!”

NĂM 2009: SỐ 9 ẢO (FALSE NINE)

Khái niệm về một tiền đạo trung tâm trên danh nghĩa (hay “số 9”) thường xuyên lùi sâu từ vị trí cao nhất trên hàng công thực chất đã có lịch sử lâu đời và nhiều lớp lang, và việc dùng chữ “false” (ảo) trong ngữ cảnh này vốn đã xuất hiện từ tận giữa thập niên 1980.

Tuy nhiên, trong bối cảnh bóng đá hiện đại, vai trò của Francesco Totti tại Roma đã góp phần phổ biến hoá thuật ngữ này vào mùa giải 2006/07; tiếp đó, quãng thời gian Cristiano Ronaldo đá cao nhất trong đội hình Manchester United đã khiến nó được sử dụng nhiều hơn đáng kể (giờ nhìn lại thì việc Ronaldo từng được xem là mẫu cầu thủ như vậy chắc hẳn sẽ khiến không ít người cảm thấy rất kỳ quặc). Nhưng chính vai trò của Lionel Messi trong đội hình Barcelona ở giai đoạn cuối mùa giải 2008/09 (chiến dịch mà họ đã kết thúc một cách đầy hoành tráng với một cú ăn ba danh hiệu) mới là bước ngoặt khiến thế giới dùng cụm từ này một cách thực sự nghiêm túc, không cần đến dấu ngoặc kép nữa.

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 3
 

NĂM 2010: THE POZNAN

Vì World Cup 2010, cả hai cái tên Jabulani và Vuvuzela đều hoàn toàn xứng đáng được nhắc đến tại mốc thời gian này. Tuy nhiên, một sự kiện khác diễn ra muộn hơn trong năm 2010 đã để lại dấu ấn sâu đậm và di sản trường tồn hơn nhiều: Các CĐV của Lech Poznan quay lưng lại với sân đấu, khoác tay lên nhau, rồi nhảy lên nhảy xuống đồng loạt. Các CĐV Manchester City đã tiếp thu màn cổ động này sau một cuộc chạm trán giữa hai CLB, và từ đó đến nay, họ đã thường xuyên thực hiện nó.

Không chỉ dừng lại trong thế giới bóng đá, “The Poznan” còn trở thành một tiết mục quen thuộc trong các buổi biểu diễn của ban nhạc Oasis vào mùa hè năm nay (đây là tour diễn đầu tiên của họ sau 16 năm tan rã, và do đó cũng là lần đầu tiên kể từ khi các fan Man City bắt đầu sao chép màn cổ động này). Noel Gallagher đã mô tả đây là điểm nhấn của cả tour diễn, và còn nhận được một chiếc áo đấu từ Lech Poznan như một lời cảm ơn.

“Chúng tôi thực sự tự hào khi được một CLB vĩ đại như Manchester City giúp lan toả tên tuổi thành phố và đội bóng của chúng tôi theo một cách tuyệt vời đến vậy,” bức thư gửi kèm viết. “Chúng tôi cũng đã xem những đoạn ghi hình từ các concert của các anh, quay cảnh các anh khuyến khích tất cả người hâm mộ Oasis cùng tham gia thực hiện ‘The Poznan’ - và chúng tôi phải nói rằng, những khoảnh khắc ấy đã tạo ra ấn tượng vô cùng mạnh mẽ.”

NĂM 2011: UNDERLAP

Ngày nay, “underlap” là một thuật ngữ hoàn toàn chấp nhận được khi nói về tình huống một hậu vệ biên dâng cao di chuyển bó vào phía trong cầu thủ chạy cánh đang cầm bóng để phối hợp, thay vì kiểu chạy chồng biên quen thuộc là “overlap”, tức bám biên, di chuyển ở phía ngoài cầu thủ chạy cánh kia. Nhưng vào thời điểm Chris Coleman sử dụng từ này trong quãng thời gian ngắn ông làm bình luận viên cho Sky Sports, ngay sau kỷ nguyên Andy Gray, Twitter đã nổ tung.

Thuật ngữ ấy đã bám trụ lại rất vững vàng – và thế là một từ ngữ rất chuyên biệt, chỉ dùng cho một hành động chuyên biệt, đã trở thành cách gọi thông dụng cho một đòn đánh ngày càng phổ biến trong bóng đá hiện đại.

“Reaction” của nhà văn / nhà báo lừng danh trong giới bóng đá, Jonathan Wilson, khi từ “underlap” lần đầu được sử dụng: https://x.com/jonawils/status/44454735268425728?s=20

NĂM 2012: TIFO

Đây là một trường hợp khá kỳ lạ. Hiện nay, “tifo” đã được định nghĩa là một từ dùng để chỉ những tấm banner lớn hoặc các màn trình diễn cổ động có dàn dựng bài bản của CĐV, và rõ ràng là nó bắt nguồn từ từ “tifosi” của người Ý, nghĩa là “người hâm mộ”.

Nhưng trớ trêu ở chỗ, người Ý lại không dùng từ này. Có một mục về từ “tifo” trên Wikipedia tiếng Anh, nhưng không hề tồn tại mục tương ứng trên Wikipedia tiếng Ý.

Bằng một cách bí ẩn nào đó, thuật ngữ này bỗng dưng trở nên phổ biến mà chẳng hề có một logic rõ ràng nào. The Guardian lần đầu sử dụng nó trong một tít bài vào năm 2012, nhưng đồng thời họ cũng cảm thấy mình cần phải gắn kèm một đường link giải thích ngay ở lần xuất hiện đầu tiên của từ này trong bài viết đó.

Link bài báo được đề cập: https://www.theguardian.com/football/blog/2012/jun/28/portland-timbers-seattle-sounders-tifo-display

NĂM 2013: RAUMDEUTER

Đây là một thuật ngữ do chính Thomas Muller phát minh ra để tự mô tả bản thân. Là một cầu thủ rất kỳ lạ, không quá nổi bật về sự thanh thoát, thể hình hay kỹ thuật, danh tiếng của Muller đến từ việc luôn xuất hiện đúng chỗ, đúng thời điểm, dù anh không phải mẫu số 9 thuần túy theo kiểu Filippo Inzaghi. Anh cũng không thực sự là một tiền đạo cánh phải hay một số 10.

Muller cho rằng mình là một “raumdeuter”; một cách chơi chữ khéo léo dựa trên từ tiếng Đức “traumdeuter”, có nghĩa là “người giải mã giấc mơ”, và về cơ bản thì “phát minh” của Muller có nghĩa là “người giải mã không gian”. Thuật ngữ này đã bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong cuộc hành trình tiến tới chức vô địch Champions League 2012/13 của Bayern Munich, và trở thành “bán chính thức” khi trò chơi Football Manager cho phép người chơi chỉ định vai trò chiến thuật cụ thể này cho một cầu thủ.

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 4
 

NĂM 2014: “WE GO AGAIN”

Bài phát biểu khích lệ tinh thần cả đội của Steven Gerrard sau chiến thắng 3-2 của Liverpool trước Manchester City chủ yếu được nhớ đến vì sự đen đủi của anh. “This doesn’t slip” (chúng ta không được phép sảy chân), câu nói này sau đó đã bị mang ra giễu cợt rất dai dẳng, khi chính Gerrard lại “sảy chân” theo đúng nghĩa đen trong trận đấu với Chelsea và góp phần khiến The Reds vuột mất chức vô địch. Tuy nhiên, trong bài phát biểu ấy còn một cụm từ đáng chú ý khác, “We go again!” (trong ngữ cảnh này, sẽ dịch là “tiếp tục tiến lên nào anh em!”), mà về sau đã trở thành một câu khích lệ thông dụng trong thế giới bóng đá.

Điều thú vị nhất là – có lẽ vì mùa giải ấy của Liverpool đã kết thúc một cách quá đau đớn đối với cá nhân Gerrard – cụm từ này ngày nay thường được dùng sau những thất bại, như một cách khích lệ, thúc đẩy tinh thần “bouncebackability”. Ban đầu, Gerrard vốn không dùng nó theo nghĩa đó; anh chỉ đơn giản là kêu gọi Liverpool giữ đôi chân trên mặt đất, duy trì các tiêu chuẩn mà họ đã xây dựng sau một chiến thắng.

Chẳng hạn, vào năm 2019, khi Liverpool đánh rơi điểm số trước Leicester City trong cuộc đua vô địch sít sao với Manchester City, Jurgen Kloop đã sử dụng cụm từ này đúng theo ý nghĩa được “chuẩn hóa”: “Mọi thứ đều ổn. Tôi không nghĩ là có ai dính chấn thương, giờ thì chúng tôi sẽ có vài ngày để chuẩn bị cho trận đấu với West Ham, và chúng tôi sẽ ‘đứng dậy và bước tiếp’.”

NĂM 2015: GEGENPRESSING

Gegenpressing là thuật ngữ chỉ việc tổ chức pressing quyết liệt nhằm giành lại quyền kiểm soát bóng thật nhanh ngay sau khi để mất nó. Thuật ngữ này ban đầu chỉ được phổ biến trong giới bóng đá Đức, và trở nên đặc biệt quen thuộc vào giai đoạn Borussia Dortmund của Jurgen Klopp giành hai chức vô địch Bundesliga liên tiếp. Cùng thời điểm đó, các nhà phân tích bóng đá Đức thậm chí còn cho rằng việc bóng đá Anh không có một từ vựng tương đương không chỉ là một thiếu sót về ngôn ngữ, mà còn phản ánh sự khiếm khuyết về tư duy chiến thuật.

Thuật ngữ này thực sự bùng nổ về mức độ sử dụng khi Klopp tiếp quản chiếc ghế HLV trưởng của Liverpool; về bản chất, trong tiếng Anh nó hoàn toàn có thể được gọi một cách đơn giản là counter-pressing (pressing chống phản công), nhưng việc giữ nguyên từ gegenpressing cũng là một cách thừa nhận tầm quan trọng nền tảng của khái niệm này trong truyền thống bóng đá Đức.

NĂM 2016: SỐ 8 TỰ DO (FREE 8S)

Khi Pep Guardiola cập bến Manchester City, ông đã tái bố trí Kevin De Bruyne và David Silva – những người trước đó phải cạnh tranh với nhau vị trí số 10 trong đội hình 4-2-3-1, người thua cuộc phải chơi ở cánh – thành một cặp “tiền vệ số 8” trong hệ thống 4-3-3. Họ được trao quyền tự do dâng cao từ khu trung tuyến, xâm nhập các hành lang trong và thực hiện những pha chạy chỗ thoát ra sau lưng hàng thủ đối phương.

“Đó là một vai trò hoàn toàn mới mẻ,” De Bruyne chia sẻ với tờ báo Bỉ Het Laatste Nieuws. “Hoàn toàn ổn, chẳng có vấn đề gì hết. Tuy đúng là một sự thay đổi đấy, nhưng hoàn toàn ổn. HLV có hệ thống chiến thuật riêng của ông ấy. Giờ đây tôi không đá số 10 mà là một ‘số 8 tự do’, di chuyển khắp mọi nơi trên sân đấu.”

Cũng giống như Thomas Muller, bằng việc đặt tên cho chính vai trò của mình, De Bruyne đã trở thành hình ảnh tiêu biểu gắn liền với vai trò này.

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 5
 

NĂM 2017: REMONTADA

Hầu hết các thuật ngữ và cụm từ không phải tiếng Anh trong danh sách trở nên thông dụng bằng hình hài “nguyên bản” là vì chúng vốn chẳng có từ tương đương nào trong tiếng Anh cả, tuy nhiên “Remontada” thì lại là một trường hợp hoàn toàn khác, bởi nó chỉ đơn giản có nghĩa là “comeback” khi dịch sang tiếng Anh (tức lội ngược dòng).

Chẳng có lý do thực sự rõ ràng nào giải thích vì sao từ này lại trở nên phổ biến đến vậy, nhưng remontada quả thực là một từ rất “đã miệng” khi nói ra, có lẽ chính vì vậy nên khi Barcelona đảo ngược thất bại 0-4 ở trận lượt đi trước Paris Saint-Germain bằng chiến thắng 6-1 ở trận lượt về, tất cả mọi người đều sẵn lòng dùng từ vựng tiếng Tây Ban Nha này để nói về chiến tích thần kỳ đó.

Tuy nhiên, có vẻ như hầu hết mọi người, kể cả người Anh, chỉ dùng từ này khi nhắc đến các đội bóng Tây Ban Nha, và chuyện này nghe cũng hoàn toàn hợp lý.

NĂM 2018: XG

Khi chương trình Match of the Day bắt đầu hiển thị chỉ số “bàn thắng kỳ vọng” (expected goals – viết tắt là xG) bên cạnh các thống kê quen thuộc như số cú dứt điểm trúng đích hay số tình huống phạt góc sau phần highlights của mỗi trận đấu trong suốt mùa giải 2017/18, đó là một quyết định đi trước thời đại một cách hiếm thấy.

Tất nhiên, ban đầu các phản ứng trái chiều là điều không thể tránh khỏi, bởi đây không phải là một thuật ngữ dễ hiểu ngay tức thì, nhưng dần dần mọi người cũng nhận ra rằng, về cơ bản, xG chỉ đơn giản là một chỉ số đánh giá độ nguy hiểm thực sự của những cú dứt điểm, dựa trên vị trí và mức độ thuận lợi của chúng. Chắc chắn xG là thuật ngữ mang tính chuyên môn cao nhất từng lọt vào danh sách những câu từ thông dụng, và nó đã đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn ngôn ngữ bóng đá ngày càng mang màu sắc toán học và công nghệ.

NĂM 2019: VAR

VAR vốn đã được áp dụng tại World Cup 1 năm trước đó, nhưng chỉ đến khi xuất hiện ở Premier League vào mùa giải 2019/20, nó mới thực sự bùng nổ về tầm ảnh hưởng.

Điều kỳ lạ là cho đến nay vẫn còn tồn tại không ít sự lẫn lộn xoay quanh hai vấn đề: Thứ nhất, VAR rốt cuộc là một từ viết tắt kiểu “initialism” hay “acronym”, và vì thế nó nên được đọc là “var” hay “v-a-r” mới đúng. Thứ hai, liệu từ VAR ám chỉ công nghệ đang được sử dụng, tổ trọng tài vận hành công nghệ đó, hay cả hai.

NĂM 2020: BUROFAX

Khi Lionel Messi chính thức đệ đơn xin chuyển nhượng tại Barcelona vào năm 2020, anh đã thực hiện việc đó cùng một “burofax”, một từ gần như chưa từng được nghe tới bên ngoài Tây Ban Nha, và không có bản dịch tương đương rõ ràng nào.

Điều này đã khiến hàng loạt tờ báo, từ AS cho đến The Sun hay USA Today, đều “lên sóng” hẳn một bài viết có nội dung chỉ đơn giản là trả lời câu hỏi: “Burofax là gì?”. Câu trả lời là: Đó là một hình thức gửi văn bản bảo đảm, được bưu điện Tây Ban Nha chứng nhận và có giá trị pháp lý, có thể được dùng trước tòa để chứng minh việc bên nhận đã nhận được tài liệu.

Dĩ nhiên là kể từ đó đến nay gần như không ai thực sự có nhu cầu sử dụng nó, nhưng dữ liệu từ Google Trends cho thấy, trong 1 tuần, “burofax” đã trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trong thế giới bóng đá.

NĂM 2021: DRAUGHT EXCLUDER

Cho đến mùa giải 2020/21, hiếm ai từng nghĩ đến việc bố trí một cầu thủ nằm dưới chân hàng rào khi đối phó với một pha đá phạt trực tiếp. Rồi bỗng nhiên, ai cũng làm thế. Và vì vậy, cần phải có một cái tên cho chiến thuật này.

Bóng đá Anh đã chọn cụm từ “draught excluder” (tấm chắn gió lùa) – dường như lần đầu tiên được Alan Smith sử dụng trên Sky Sports, rồi được người bạn đồng hành lâu năm trong cabin bình luận là Martin Tyler “quảng bá” rộng rãi – lấy theo tên miếng chặn gió lạnh đặt dưới chân cửa ra vào trong các ngôi nhà Anh. Tại một số quốc gia, những nơi mà nhà cửa được cách nhiệt tốt hơn, người ta không mấy quen thuộc với vật dụng này, nên thay vào đó họ dùng những cái tên như “crocodile” (cá sấu) hay “railway barrier” (thanh chắn đường sắt).

Vấn đề này đủ quan trọng để The Athletic phải tổ chức một cuộc bình chọn vào tháng 5 năm 2021, một chi tiết giúp định mốc thời gian chính xác cho sự ra đời của nó.

NĂM 2022: SPORTSWASHING (TẨY TRẮNG HÌNH ẢNH BẰNG THỂ THAO)

Có không ít trường hợp trong danh sách này mà bản thân khái niệm đã tồn tại suốt nhiều thập kỷ, nhưng cái tên dùng để gọi nó thì chỉ được đặt ra vài năm trước khi bỗng nhiên được nhắc đến dày đặc trong một năm cụ thể.

Và thế là năm 2022 đã được mở màn bằng một bài viết của The Guardiola có tiêu đề rất thẳng thừng là: “Phải chăng 2022 sẽ là năm mà tình trạng ‘sportswashing’ diễn ra trắng trợn, rầm rộ nhất?”. Nguyên nhân chủ yếu là do kỳ World Cup 2022 sẽ được tổ chức tại Qatar, nhưng cũng liên quan đến việc Saudi Arabia thâu tóm Newcastle United vào cuối năm trước đó, kéo theo những tranh cãi gay gắt về những người chủ sở hữu mới của CLB này.

Chẳng hạn. vào giữa năm 2022, họ đã đưa ra thông báo rằng áo đấu sân khách của Newcastle sẽ mang màu sắc quốc kỳ của Saudi Arabia, một việc khiến cho cuộc tranh cãi càng thêm nóng.

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 6
 

NĂM 2023: PSR

Rõ ràng đây chính là cụm từ nhàm chán nhất trong danh sách - là cách viết tắt của “Profit and Sustainability Rules” (các quy định về lợi nhuận và tính bền vững), thuật ngữ này bỗng nhiên trở thành tâm điểm chú ý khi Everton bị trừ 10 điểm vào tháng 11. Sau đó, Nottingham Forest và một lần nữa lại là Everton đã tiếp tục bị áp dụng án phạt này vào năm 2024.

NĂM 2024: SWISS MODEL (THỂ THỨC THỤY SỸ)

Đây là khái niệm về một bảng xếp hạng giải đấu mà, khác thường ở chỗ, không có chuyện đội nào cũng phải đấu với mọi đội khác, và vì thế, nó thực sự là một thể thức hoàn toàn mới đối với phần lớn người hâm mộ bóng đá.

Ban đầu, thể thức này được gọi là Swiss league, Swiss model hay Swiss format. Trên danh nghĩa chính thức, UEFA gọi thể thức mới của giai đoạn vòng bảng Champions League là “league phase”, nhưng việc gọi nó là “league phase” trong một giải đấu vốn đã mang tên Champions League nghe khá kỳ quặc. Vì thế, cách gọi cũ đã trở nên thông dụng hơn nhiều.

NĂM 2025: FINISHERS (NHỮNG NGƯỜI TUNG ĐÒN KẾT LIỄU)

Đã được vài năm kể từ khi một số CLB bắt đầu gọi những cầu thủ vào sân từ băng ghế dự bị là “finishers” (nhà báo Michael Walker của The Athletic từng có một bài phân tích đồ sộ về khái niệm này tại AFC Wimblendon) nhưng phải đến năm nay, thuật ngữ này mới thực sự bùng nổ.

Nó đã được Sarina Wiegman sử dụng thường xuyên trong xuyên suốt cuộc hành trình chinh phục Euro 2025 của đội tuyển nữ Anh. Giữa giải, nhà báo Cerys Jones đã đăng một bài viết với tiêu đề: “Liệu có finisher nào của tuyển Anh xứng đáng đá chính trong trận chung kết?”, đây là lần đầu tiên The Athletic dùng từ này trong phần tiêu đề mà không đặt nó vào trong ngoặc kép. Dù vậy, ngay trong bài viết đó, cô vẫn cảm thấy mình cần phải dùng câu “những cầu thủ được gọi là ‘finisher’…”, một dấu hiệu cho thấy trên thực tế từ này mới chỉ đứng trên ngưỡng cửa của việc trở nên thông dụng chứ chưa vượt hẳn qua đó.

Bản thân từ này có logic rõ ràng để nó trở nên hợp lý, và lý do tại sao nó chỉ thực sự cất cánh trong thời gian gần đây cũng rất dễ hiểu.

Thứ nhất, từ ‘finisher’ khiến cho những cầu thủ vào sân thay người nghe quan trọng và chủ động hơn hẳn so với từ “substitutes” (người dự bị), vốn mang tới cảm giác “vai phụ”, hạng hai. Thứ hai, sự ra đời của luật “5 quyền thay người” đồng nghĩa với việc những cầu thủ này có nhiều cơ hội được ra sân hơn; bóng đá ngày nay đã trở thành cuộc chơi của cả đội hình chứ không chỉ xoay quanh 11 người đá chính. Chloe Kelly, “finisher” xuất sắc nhất của tuyển Anh, thậm chí còn trở thành một ứng viên nặng ký cho danh hiệu “Nhân vật Thể thao của năm” dù không đá chính một trận nào.

Những câu từ viral trong thế giới bóng đá 25 năm qua 7
 

Tất nhiên, điều gây khó chịu là từ “finisher” vốn đã có một ý nghĩa khác trong thế giới bóng đá. Theo cách hiểu truyền thống, “một finisher giỏi” là một cầu thủ biết tận dụng các cơ hội ghi bàn một cách hiệu quả. Vì thế, nếu vài năm trước bạn gọi Wataru Endo của Liverpool (người chỉ đá chính 1 trận, vào sân từ ghế dự bị 19 lần và không tung ra bất kỳ cú dứt điểm nào trong hành trình giành chức vô địch Premier League mùa trước của The Reds) là một finisher, bạn hẳn sẽ bị cười nhạo trong quán pub. Nhưng đến năm 2025, anh lại là một trong những ví dụ tiêu biểu nhất cho cách hiểu mới của từ này.

Về mặt lý thuyết, thay vì lấy từ “finish” làm gốc thì chúng ta hoàn toàn có thể chuyển sang lấy từ “end”, sau đó gọi họ là “enders” – vẫn là một sự đối lập rõ rệt với từ “starter” (người đá chính). Nhưng đáng tiếc là từ này nghe không xuôi tai cho lắm, dù phải thừa nhận rằng “Endo the ender” nghe cũng… khá vui.

Theo Michael Cox, The Athletic

Cùng tác giả

Cùng chuyên mục

X
top-arrow