Thứ Hai, 14/07/2025
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
1
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2057.192069.06-11.87Bắc Trung Mỹ
22034.342020.613.74Châu Âu
32030.882014.7316.15Châu Âu
42004.311977.3926.92Nam Mỹ
51999.782008.98-9.20Châu Âu
6
Thụy Điển
Thụy Điển
1989.211992.25-3.04Châu Âu
71982.512001.9-19.39Châu Á
81974.461986.46-12.00Bắc Trung Mỹ
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.231944.230Châu Á
101941.611921.420.21Châu Âu
111926.681931.78-5.10Châu Âu
121888.681899.21-10.53Châu Âu
131878.371864.613.77Châu Âu
14
Iceland
Iceland
1855.791867.83-12.04Châu Âu
151854.171845.918.26Châu Á
16
Na Uy
Na Uy
1849.071850.64-1.57Châu Âu
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1801.351800.60.75Châu Á
18
Colombia
Colombia
1797.421782.914.52Nam Mỹ
191794.411800.36-5.95Châu Âu
201793.931783.5410.39Châu Âu
211777.531791.84-14.31Châu Á
221758.21773.12-14.92Châu Âu
23
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1732.11738.99-6.89Châu Âu
241726.411731.51-5.10Châu Âu
25
Ireland
Ireland
1721.911717.744.17Châu Âu
26
Phần Lan
Phần Lan
1719.181723.4-4.22Châu Âu
271705.751701.584.17Châu Âu
28
Russia
Russia
1704.611704.610Châu Âu
291684.851683.041.81Bắc Trung Mỹ
301677.451678.55-1.10Châu Âu
311674.851681.62-6.77Châu Âu
321667.761659.87.96Nam Mỹ
33
New Zealand
New Zealand
1656.461664.03-7.57Châu Đại Dương
341644.861631.4813.38Châu Âu
351633.461633.370.09Châu Âu
36
Nigeria
Nigeria
1623.291622.490.80Châu Phi
371614.431614.430Châu Á
381570.461562.368.10Châu Âu
39
Chile
Chile
1551.881558.45-6.57Nam Mỹ
40
Jamaica
Jamaica
1544.371552.77-8.40Bắc Trung Mỹ
41
Philippines
Philippines
1542.461546.46-4.00Châu Á
42
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1539.081531.367.72Châu Á
431526.851526.850Bắc Trung Mỹ
44
Northern Ireland
Northern Ireland
1518.141519.42-1.28Châu Âu
45
Paraguay
Paraguay
1510.141510.140Nam Mỹ
461508.121506.131.99Châu Á
471503.71513.84-10.14Châu Âu
48
Venezuela
Venezuela
1500.561494.216.35Nam Mỹ
491499.541497.462.08Châu Âu
50
Haiti
Haiti
1498.431490.857.58Bắc Trung Mỹ
51
Uzbekistan
Uzbekistan
1496.471494.382.09Châu Á
521493.811496.89-3.08Châu Âu
53
Belarus
Belarus
1493.171494-0.83Châu Âu
54
Nam Phi
Nam Phi
1488.491490.06-1.57Châu Phi
55
Myanmar
Myanmar
1484.971484.970Châu Á
56
Panama
Panama
1438.931435.933.00Bắc Trung Mỹ
571429.481430.34-0.86Châu Âu
58
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1427.041440.64-13.60Châu Đại Dương
591420.921428.71-7.79Châu Âu
601419.631427.72-8.09Châu Phi
61
Greece
Greece
1415.661427.07-11.41Châu Âu
62
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1412.981412.790.19Châu Âu
631410.011403.16.91Nam Mỹ
641396.21388.97.30Châu Phi
65
Zambia
Zambia
1395.351400.02-4.67Châu Phi
661391.611391.610Châu Phi
671388.121388.120Nam Mỹ
681381.91381.90Châu Á
69
Israel
Israel
1380.461378.372.09Châu Âu
70
Ấn Độ
Ấn Độ
1368.511378.44-9.93Châu Á
71
Fiji
Fiji
1357.261343.3713.89Châu Đại Dương
72
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
731354.471340.0114.46Châu Âu
74
Azerbaijan
Azerbaijan
1303.321308.45-5.13Châu Âu
75
Jordan
Jordan
1295.841319.13-23.29Châu Á
76
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
77
Peru
Peru
1290.611290.610Nam Mỹ
78
Mali
Mali
1289.41289.40Châu Phi
79
Puerto Rico
Puerto Rico
1287.751273.3114.44Bắc Trung Mỹ
80
Hong Kong
Hong Kong
1274.831276.96-2.13Châu Á
811266.071266.070Châu Phi
82
Algeria
Algeria
1264.41264.40Châu Phi
83
Guatemala
Guatemala
1263.581278.02-14.44Bắc Trung Mỹ
84
Montenegro
Montenegro
1255.621250.35.32Châu Âu
85
El Salvador
El Salvador
1245.891245.890Bắc Trung Mỹ
86
Solomon Islands
Solomon Islands
1244.71244.70Châu Đại Dương
87
Malta
Malta
1244.591244.490.10Châu Âu
88
Guyana
Guyana
1238.461238.460Bắc Trung Mỹ
891237.081237.080Châu Phi
90
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1231.031231.030Châu Phi
91
Cuba
Cuba
1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
92
Bahrain
Bahrain
1218.021216.481.54Châu Á
93
Ai Cập
Ai Cập
1214.941200.6114.33Châu Phi
94
Kosovo
Kosovo
1213.861210.053.81Châu Âu
951211.381210.570.81Châu Á
96
Tonga
Tonga
1211.21211.20Châu Đại Dương
97
Guam
Guam
1206.271206.270Châu Á
98
Bulgaria
Bulgaria
1203.241205.81-2.57Châu Âu
99
Samoa
Samoa
1202.691202.690Châu Đại Dương
100
Nepal
Nepal
1201.771201.89-0.12Châu Á
101
Dominican Republic
Dominican Republic
1201.051200.080.97Bắc Trung Mỹ
1021198.291199.98-1.69Châu Á
103
Estonia
Estonia
1198.011196.291.72Châu Âu
104
New Caledonia
New Caledonia
1194.641194.640Châu Đại Dương
105
Bolivia
Bolivia
1186.311188.1-1.79Nam Mỹ
106
Lithuania
Lithuania
1182.681182.87-0.19Châu Âu
107
Lào
Lào
1182.481182.480Châu Á
108
Faroe Islands
Faroe Islands
1177.121174.52.62Châu Âu
109
Congo DR
Congo DR
1176.271176.270Châu Phi
110
Kazakhstan
Kazakhstan
1175.941180.28-4.34Châu Âu
111
Luxembourg
Luxembourg
1173.931157.8316.10Châu Âu
112
Nicaragua
Nicaragua
1167.641167.640Bắc Trung Mỹ
113
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
114
Tahiti
Tahiti
1160.791160.790Châu Đại Dương
115
Cook Islands
Cook Islands
1160.71160.70Châu Đại Dương
116
Latvia
Latvia
1159.981160.23-0.25Châu Âu
117
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1158.141164-5.86Châu Á
1181150.751150.750Châu Á
119
Vanuatu
Vanuatu
1134.741134.740Châu Đại Dương
120
Togo
Togo
1130.321130.320Châu Phi
121
Georgia
Georgia
1128.371141.84-13.47Châu Âu
122
Namibia
Namibia
1119.161119.160Châu Phi
123
Gambia
Gambia
1115.231115.230Châu Phi
124
Honduras
Honduras
1109.741110.71-0.97Bắc Trung Mỹ
125
Cape Verde
Cape Verde
1109.21109.20Châu Phi
126
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
127
 Ethiopia
Ethiopia
1101.91101.90Châu Phi
128
Bangladesh
Bangladesh
1099.361091.817.55Châu Á
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1097.021097.020Châu Phi
130
Lebanon
Lebanon
1096.551095.770.78Châu Á
131
Moldova
Moldova
1096.121097.86-1.74Châu Âu
132
Cyprus
Cyprus
1095.441103.13-7.69Châu Âu
133
Burkina Faso
Burkina Faso
1093.531093.530Châu Phi
134
Palestine
Palestine
1089.741090.51-0.77Châu Á
135
Suriname
Suriname
1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
136
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1088.161090.57-2.41Châu Á
137
Tanzania
Tanzania
1086.911086.910Châu Phi
138
Macedonia
Macedonia
1086.491091.29-4.80Châu Âu
139
Singapore
Singapore
1082.251082.250Châu Á
140
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
141
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
142
Kenya
Kenya
1061.311061.310Châu Phi
143
Guinea
Guinea
1048.641048.640Châu Phi
144
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
145
Bermuda
Bermuda
1043.241043.240Bắc Trung Mỹ
146
Benin
Benin
1042.461042.460Châu Phi
147
Armenia
Armenia
1038.861051.59-12.73Châu Âu
148
Uganda
Uganda
1036.271036.270Châu Phi
149
Gabon
Gabon
1028.741028.740Châu Phi
150
Sierra Leone
Sierra Leone
1021.41021.40Châu Phi
151
Angola
Angola
1012.931012.930Châu Phi
152
America
America
1010.261010.260Châu Đại Dương
153
Botswana
Botswana
1005.9997.678.23Châu Phi
154
Malawi
Malawi
988.52986.422.10Châu Phi
155
Tajikistan
Tajikistan
976.93976.930Châu Á
156
St Lucia
St Lucia
975.08975.080Bắc Trung Mỹ
157
Pakistan
Pakistan
950.27950.270Châu Á
158
Đông Timor
Đông Timor
948.31948.310Châu Á
159
Sri Lanka
Sri Lanka
944.03949.45-5.42Châu Á
160
Barbados
Barbados
941.96941.960Bắc Trung Mỹ
161
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
162
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
923.84923.840Bắc Trung Mỹ
163
Maldives
Maldives
923.33923.330Châu Á
164
Dominica
Dominica
896.55896.550Bắc Trung Mỹ
165895.83890.495.34Châu Á
166
Rwanda
Rwanda
892.39892.390Châu Phi
167
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
168
Mozambique
Mozambique
873.64873.640Châu Phi
169
 Belize
Belize
870.99870.990Bắc Trung Mỹ
170
Grenada
Grenada
870.77870.770Bắc Trung Mỹ
171
Bhutan
Bhutan
869.33866.323.01Châu Á
172
Niger
Niger
863.94863.940Châu Phi
173
Iraq
Iraq
862.8862.80Châu Á
174
Seychelles
Seychelles
854.59854.590Châu Phi
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
176
Lesotho
Lesotho
839.77839.770Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
822.1822.10Châu Phi
179
Curaçao
Curaçao
820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181
Cayman Islands
Cayman Islands
800.82800.820Bắc Trung Mỹ
182
 Andorra
Andorra
797.52777.0620.46Châu Âu
183
Eswatini
Eswatini
791.49791.490Châu Phi
184
US Virgin Islands
US Virgin Islands
771.47771.470Bắc Trung Mỹ
185
Gibraltar
Gibraltar
741.65744.6-2.95Châu Âu
186
Aruba
Aruba
737.24737.240Bắc Trung Mỹ
187
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
188
Comoros
Comoros
728.71728.710Châu Phi
189
Liechtenstein
Liechtenstein
727.2723.513.69Châu Âu
190
Madagascar
Madagascar
694.47694.470Châu Phi
191
Anguilla
Anguilla
691.37691.370Bắc Trung Mỹ
192
Bahamas
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
193
South Sudan
South Sudan
650.08650.080Châu Phi
194
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ
195
Djibouti
Djibouti
598.38598.380Châu Phi
196
Mauritius
Mauritius
391.92391.920Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X