Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
| TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1993.08 | 1976.3 | 16.78 | Nam Mỹ | |
| 20 | Colombia | 1774.6 | 1796.71 | -22.11 | Nam Mỹ |
| 30 | 1674.55 | 1675.43 | -.88 | Nam Mỹ | |
| 42 | Venezuela | 1523.77 | 1504.65 | 19.12 | Nam Mỹ |
| 46 | Paraguay | 1507.7 | 1540.7 | -33 | Nam Mỹ |
| 47 | Chile | 1505.85 | 1516.53 | -10.68 | Nam Mỹ |
| 57 | 1448.91 | 1459.36 | -10.45 | Nam Mỹ | |
| 65 | 1399.55 | 1374.53 | 25.02 | Nam Mỹ | |
| 79 | Peru | 1290.97 | 1273.04 | 17.92 | Nam Mỹ |
| 106 | Bolivia | 1177.71 | 1175.08 | 2.63 | Nam Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa