Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
4 | 2004.31 | 1977.39 | 26.92 | Nam Mỹ | |
18 | Colombia | 1797.42 | 1782.9 | 14.52 | Nam Mỹ |
32 | 1667.76 | 1659.8 | 7.96 | Nam Mỹ | |
39 | Chile | 1551.88 | 1558.45 | -6.57 | Nam Mỹ |
45 | Paraguay | 1510.14 | 1510.14 | 0 | Nam Mỹ |
48 | Venezuela | 1500.56 | 1494.21 | 6.35 | Nam Mỹ |
63 | 1410.01 | 1403.1 | 6.91 | Nam Mỹ | |
67 | 1388.12 | 1388.12 | 0 | Nam Mỹ | |
77 | Peru | 1290.61 | 1290.61 | 0 | Nam Mỹ |
105 | Bolivia | 1186.31 | 1188.1 | -1.79 | Nam Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa